FC St. Gallen
Thông tin FC St. Gallen
Sân nhà | Espenmoos Stadium |
HLV trưởng | Jeff Saibene |
Sức chứa | 11300 |
Địa điểm | Thụy Sỹ |
Chủ tịch | Dieter Froehlich |
Năm thành lập | 1879 |
Xếp hạng Fifa/uefa | -1/168 |
Thông tin cầu thủ đội FC St. Gallen
Số | Tên | Năm sinh | Vị trí |
18 | Marcel Herzog | 1980 | Thủ môn |
1 | Daniel Lopar | 1985 | Thủ môn |
18 | Reto Bolli | 1979 | Thủ môn |
32 | Dejan Stojanovic | 1993 | Thủ môn |
30 | Ilija Kovacic | 1992 | Thủ môn |
14 | Mario Schonenberger | 1986 | Hậu vệ |
3 | Fernando Cesar | 1980 | Hậu vệ |
4 | Bernt Haas | 1978 | Hậu vệ |
14 | Serdal Kul | 1987 | Hậu vệ |
20 | Dominique Longo | 1983 | Hậu vệ |
22 | Guy Feutchine | 1976 | Hậu vệ |
15 | Stephane Besle | 1984 | Hậu vệ |
5 | Martin Stocklasa | 1979 | Hậu vệ |
2 | Alessandro Maier | 1988 | Hậu vệ |
4 | Milan Vilotic | 1986 | Hậu vệ |
28 | Andreas Wittwer | 1990 | Hậu vệ |
0 | Vincent Rufli (aka Vincent Ruefli) | 1988 | Hậu vệ |
6 | Philippe Montandon | 1982 | Hậu vệ |
29 | Marco Franin | 1992 | Hậu vệ |
33 | Daniele Russo | 1985 | Hậu vệ |
13 | Nicolas Luchinger | 1994 | Hậu vệ |
16 | Pascal Thrier | 1984 | Hậu vệ |
0 | Daniel Lasser | 1995 | Hậu vệ |
23 | David Marazzi | 1984 | Tiền vệ |
25 | Murat Ural | 1987 | Tiền vệ |
33 | Jesus Mendez | 1984 | Tiền vệ |
7 | Thomas Weller | 1980 | Tiền vệ |
32 | Muhamed Demiri | 1985 | Tiền vệ |
25 | Stjepan Kukuruzovic | 1989 | Tiền vệ |
0 | Alain Wiss | 1990 | Tiền vệ |
40 | Jordi Quintilla | 1993 | Tiền vệ |
7 | Kristian Nushi | 1982 | Tiền vệ |
8 | Stephane Nater | 1984 | Tiền vệ |
31 | Dejan Janjatovic | 1992 | Tiền vệ |
21 | Marsel Stevic | 1996 | Tiền vệ |
0 | Deniz Mujic | 1990 | Tiền vệ |
30 | Cedric Itten | 1996 | Tiền vệ |
23 | Peter Tschernegg | 1992 | Tiền vệ |
10 | Mario Frick | 1974 | Tiền đạo |
11 | Alex Tachie-Mensah | 1977 | Tiền đạo |
30 | Kwabena Agouda | 1985 | Tiền đạo |
9 | Alhassane Keita | 1983 | Tiền đạo |
27 | Yannis Tafer | 1991 | Tiền đạo |
10 | Albert Bunjaku | 1983 | Tiền đạo |
0 | Nassim Ben Khalifa | 1992 | Tiền đạo |
23 | Sven Lehmann | 1991 | Tiền đạo |
Các trận đã đấu
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2014 | St. Gallen | 1-1 | Wolfsburg | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | St. Gallen | 2-3 | Valencia | 26.5%-73.5% |
2013 | Valencia | 5-1 | St. Gallen | 65.5%-34.5% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Spartak Moskva | 2-4 | St. Gallen | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |