Số |
Tên |
Năm sinh |
Vị trí |
12 |
Mladen Bozovic |
1984 |
Thủ môn |
1 |
Vukasin Poleksic |
1982 |
Thủ môn |
12 |
Srdjan Blazic |
1982 |
Thủ môn |
12 |
Vladan Giljen |
1989 |
Thủ môn |
13 |
Ivan Janjusevic |
1986 |
Thủ môn |
1 |
Danijel Petkovic (aka Danijel PetkovAc) |
1993 |
Thủ môn |
0 |
Damir Ljuljanovic |
1992 |
Thủ môn |
12 |
Milan Mijatovic |
1987 |
Thủ môn |
12 |
Mileta Radulovic |
1981 |
Thủ môn |
5 |
Marko Basa |
1982 |
Hậu vệ |
2 |
Savo Pavicevic |
1980 |
Hậu vệ |
5 |
Radoslav Batak |
1977 |
Hậu vệ |
17 |
Elsad Zverotic |
1986 |
Hậu vệ |
16 |
Luka Pejovic |
1985 |
Hậu vệ |
19 |
Vladimir Bozovic |
1981 |
Hậu vệ |
20 |
Miodrag Dzudovic |
1979 |
Hậu vệ |
6 |
Zarko Tomasevic |
1990 |
Hậu vệ |
0 |
Blazej Augustyn |
1988 |
Hậu vệ |
3 |
Vladimir Volkov |
1986 |
Hậu vệ |
4 |
Nikola Vukcevic |
1984 |
Hậu vệ |
4 |
Milan Jovanovic |
1983 |
Hậu vệ |
8 |
Drasko Bozovic |
1988 |
Hậu vệ |
15 |
Stefan Savic |
1991 |
Hậu vệ |
2 |
Filip Stojkovic |
1993 |
Hậu vệ |
2 |
Sasa Balic |
1990 |
Hậu vệ |
15 |
Vladan Adzic |
1987 |
Hậu vệ |
6 |
Ivan Kecojevic |
1988 |
Hậu vệ |
16 |
Blazo Igumanovic |
1986 |
Hậu vệ |
0 |
Aleksandar Sofranac |
1990 |
Hậu vệ |
0 |
Igor Vujacic |
1994 |
Hậu vệ |
0 |
Nemanja Mijuskovic |
1992 |
Hậu vệ |
0 |
Jalal Hosseini |
1982 |
Hậu vệ |
0 |
Boris Kopitovic |
1994 |
Hậu vệ |
21 |
Risto Radunovic |
1992 |
Hậu vệ |
17 |
Luka Mirkovic |
1990 |
Hậu vệ |
21 |
Emrah Klimenta |
1991 |
Hậu vệ |
19 |
Milos Bakrac |
1992 |
Hậu vệ |
15 |
Milorad Pekovic |
1977 |
Tiền vệ |
4 |
Simon Vukcevic |
1986 |
Tiền vệ |
23 |
Branko Boskovic |
1980 |
Tiền vệ |
18 |
Nikola Drincic |
1984 |
Tiền vệ |
13 |
Mitar Novakovic |
1981 |
Tiền vệ |
16 |
Mladen Kascelan |
1983 |
Tiền vệ |
20 |
Nemanja Nikolic |
1988 |
Tiền vệ |
7 |
Marko Vesovic |
1991 |
Tiền vệ |
6 |
Marko Cetkovic |
1986 |
Tiền vệ |
14 |
Petar Grbic |
1988 |
Tiền vệ |
8 |
Marko Bakic |
1993 |
Tiền vệ |
0 |
Vukan Savicevic |
1994 |
Tiền vệ |
13 |
Milos Krkotic |
1987 |
Tiền vệ |
9 |
Ivan Ivanovic |
1989 |
Tiền vệ |
0 |
Darko Zoric |
1993 |
Tiền vệ |
0 |
Mirko Ivanic |
1993 |
Tiền vệ |
0 |
Nebojsa Kosovic |
1995 |
Tiền vệ |
0 |
Damir Kojasevic |
1987 |
Tiền vệ |
10 |
Branislav Jankovic |
1992 |
Tiền vệ |
0 |
Deni Hocko |
1994 |
Tiền vệ |
21 |
Marko Vukcevic (aka Marko Vukevi) |
1993 |
Tiền vệ |
0 |
Asmir Kajevic |
1990 |
Tiền vệ |
23 |
Adam Marusic |
1992 |
Tiền vệ |
0 |
Vladimir Rodic |
1993 |
Tiền vệ |
19 |
Aleksandar Scekic |
1991 |
Tiền vệ |
17 |
Dusan Lagator |
1994 |
Tiền vệ |
20 |
Sead Haksabanovic |
1999 |
Tiền vệ |
22 |
Stefan Loncar |
1996 |
Tiền vệ |
9 |
Mirko Vucinic |
1983 |
Tiền đạo |
10 |
Andrija Delibasic |
1981 |
Tiền đạo |
10 |
Stevan Jovetic |
1989 |
Tiền đạo |
10 |
Radomir Djalovic |
1982 |
Tiền đạo |
10 |
Dejan Damjanovic |
1981 |
Tiền đạo |
11 |
Fatos Beciraj |
1988 |
Tiền đạo |
0 |
Goran Vujovic |
1987 |
Tiền đạo |
0 |
Fatos Beqiraj |
1988 |
Tiền đạo |
14 |
Luka Djordjevic |
1994 |
Tiền đạo |
3 |
Aleksandar Boljevic |
1995 |
Tiền đạo |
16 |
Vladimir Jovovic |
1994 |
Tiền đạo |
18 |
Darko Nikac |
1990 |
Tiền đạo |
0 |
Stefan Mugosa |
1992 |
Tiền đạo |
7 |
Stanisa Mandic |
1995 |
Tiền đạo |
0 |
Filip Raicevic |
1993 |
Tiền đạo |