Hungary
Thông tin Hungary
Sân nhà | Puskás Ferenc Stadion |
HLV trưởng | Bernd Storck |
Sức chứa | 56000 |
Địa điểm | Hungary |
Chủ tịch | Csányi Sándor |
Năm thành lập | 1901 |
Xếp hạng Fifa/uefa | -1/-1 |
Thông tin cầu thủ đội Hungary
Số | Tên | Năm sinh | Vị trí |
1 | Gabor Kiraly | 1976 | Thủ môn |
0 | David Grof | 1989 | Thủ môn |
1 | Peter Gulacsi | 1990 | Thủ môn |
22 | Balazs Megyeri | 1990 | Thủ môn |
22 | Adam Kovacsik | 1991 | Thủ môn |
12 | Denes Dibusz | 1990 | Thủ môn |
23 | Roland Juhasz | 1983 | Hậu vệ |
21 | Tamas Kadar | 1990 | Hậu vệ |
16 | Adam Pinter | 1988 | Hậu vệ |
0 | Willi Orban | 1992 | Hậu vệ |
6 | Zsolt Korcsmar | 1989 | Hậu vệ |
3 | Mihaly Korhut | 1988 | Hậu vệ |
0 | Kenneth Otigba (aka Kenny) | 1992 | Hậu vệ |
2 | Adam Lang | 1993 | Hậu vệ |
20 | Richard Guzmics | 1987 | Hậu vệ |
5 | Attila Fiola | 1990 | Hậu vệ |
19 | Marton Eppel | 1991 | Hậu vệ |
2 | Janos Szabo | 1989 | Hậu vệ |
0 | Robert Litauszki | 1990 | Hậu vệ |
0 | Botond Barath | 1992 | Hậu vệ |
5 | Paulo Vinicius | 1990 | Hậu vệ |
21 | Barnabas Bese | 1994 | Hậu vệ |
2 | Szilveszter Hangya | 1994 | Hậu vệ |
5 | Endre Botka | 1994 | Hậu vệ |
23 | Bence Toth | 1998 | Hậu vệ |
13 | Gergo Bence Kocsis | 1994 | Hậu vệ |
0 | Krisztian Tamas | 1995 | Hậu vệ |
10 | Zoltan Gera | 1979 | Tiền vệ |
16 | Krisztian Vadocz | 1985 | Tiền vệ |
7 | Balazs Dzsudzsak | 1986 | Tiền vệ |
6 | Akos Elek | 1988 | Tiền vệ |
18 | Zoltan Stieber | 1988 | Tiền vệ |
10 | Daniel Nagy | 1991 | Tiền vệ |
17 | Adam Gyurcso | 1991 | Tiền vệ |
0 | Janos Ferenczi | 1991 | Tiền vệ |
0 | Istvan Kovacs | 1992 | Tiền vệ |
16 | Mate Patkai | 1988 | Tiền vệ |
6 | Gergo Nagy | 1993 | Tiền vệ |
0 | Dominik Nagy | 1995 | Tiền vệ |
0 | Laszlo Kleinheisler | 1994 | Tiền vệ |
14 | Xavier Viera | 1992 | Tiền vệ |
13 | Zsolt Kalmar | 1995 | Tiền vệ |
0 | David Holman | 1993 | Tiền vệ |
0 | Istvan Bognar | 1991 | Tiền vệ |
8 | Adam Nagy | 1995 | Tiền vệ |
23 | David Markvart | 1994 | Tiền vệ |
20 | Mate Vida | 1996 | Tiền vệ |
5 | Mark Kleisz | 1998 | Tiền vệ |
10 | Dominik Szoboszlai | 2000 | Tiền vệ |
0 | Daniel Gazdag | 1996 | Tiền vệ |
20 | Daniel Salloi | 1996 | Tiền vệ |
11 | Krisztian Nemeth | 1989 | Tiền đạo |
19 | Tamas Priskin | 1986 | Tiền đạo |
9 | Adam Szalai | 1987 | Tiền đạo |
14 | Joan Edmundsson | 1991 | Tiền đạo |
6 | Janos Lazok | 1984 | Tiền đạo |
17 | Roland Varga | 1990 | Tiền đạo |
0 | Krisztian Adorjan | 1993 | Tiền đạo |
13 | Daniel Bode | 1986 | Tiền đạo |
14 | Gergo Lovrencsics | 1988 | Tiền đạo |
10 | Roland Ugrai | 1992 | Tiền đạo |
23 | Nemanja Nikolic | 1987 | Tiền đạo |
0 | Filip Holender | 1994 | Tiền đạo |
0 | Norbert Balogh | 1996 | Tiền đạo |
11 | Roland Sallai | 1997 | Tiền đạo |
0 | Zsombor Berecz | 1995 | Tiền đạo |
Lịch thi đấu Hungary
Trận đấu | Ngày |
Hungary vs Slovakia | 10-9-2019 1h:45″ |
Croatia vs Hungary | 11-10-2019 1h:45″ |
Hungary vs Azerbaijan | 13-10-2019 23h:0″ |
Wales vs Hungary | 20-11-2019 1h:45″ |