Dundalk FC
Thông tin Dundalk FC
Sân nhà | Oriel Park |
HLV trưởng | Stephen Kenny |
Sức chứa | 0 |
Địa điểm | CH Ailen |
Chủ tịch | Gerry Mathews |
Năm thành lập | 1903 |
Xếp hạng Fifa/uefa | -1/187 |
Thông tin cầu thủ đội Dundalk FC
Số | Tên | Năm sinh | Vị trí |
1 | Gary Rogers | 1981 | Thủ môn |
20 | Aaron McCarey | 1992 | Thủ môn |
22 | Gabriel Sava | 1986 | Thủ môn |
12 | Michael Synnott | 1987 | Hậu vệ |
23 | Michael McGowan | 1985 | Hậu vệ |
2 | Sean Gannon | 1991 | Hậu vệ |
18 | Mark Rossiter | 1983 | Hậu vệ |
3 | Brian Gartland | 1986 | Hậu vệ |
15 | Patrick Barrett | 1993 | Hậu vệ |
24 | Alan Keane | 1984 | Hậu vệ |
17 | Cameron Dummigan | 1996 | Hậu vệ |
44 | Andrew Boyle | 1991 | Hậu vệ |
14 | Dane Massey | 1988 | Hậu vệ |
24 | Manuel Kaguako | 1995 | Hậu vệ |
33 | Dean Jarvis | 1992 | Hậu vệ |
4 | Niclas Vemmelund | 1992 | Hậu vệ |
21 | Daniel Cleary | 1996 | Hậu vệ |
8 | Alan Cawley | 1982 | Tiền vệ |
20 | Donald McDermott | 1989 | Tiền vệ |
21 | Darren Meenan | 1986 | Tiền vệ |
13 | Karolis Chvedukas | 1991 | Tiền vệ |
12 | Shane Grimes | 1987 | Tiền vệ |
12 | Ruaidhri Higgins | 1984 | Tiền vệ |
7 | Michael Duffy | 1994 | Tiền vệ |
5 | Chris Shields | 1990 | Tiền vệ |
8 | John Mountney | 1993 | Tiền vệ |
4 | Sean Hoare | 1994 | Tiền vệ |
16 | Dylan Connolly | 1995 | Tiền vệ |
18 | Robbie Benson | 1992 | Tiền vệ |
20 | Ciaran O’Connor | 1996 | Tiền vệ |
16 | Ronan Murray | 1991 | Tiền đạo |
9 | David McMillan | 1988 | Tiền đạo |
16 | Ciaran Kilduff | 1988 | Tiền đạo |
12 | Jake Kelly | 1990 | Tiền đạo |
11 | Krisztian Adorjan | 1993 | Tiền đạo |
11 | Patrick McEleney | 1992 | Tiền đạo |
15 | Mark Griffin | 1991 | Tiền đạo |
9 | Patrick Hoban | 1991 | Tiền đạo |