Ý vs Tây Ban Nha
17-6-2019 2h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu
Sân Stadio Renato Dall’Ara, trọng tài Serdar Gozubuyuk
Đội hình Ý
Hậu vệ | Arturo Calabresi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/17/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Kevin Bonifazi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Lorenzo Pellegrini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/19/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Nicolo Zaniolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/2/1999 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Rolando Mandragora [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/29/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Federico Dimarco [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/10/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Gianluca Mancini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/17/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | Federico Chiesa [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/25/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Nicolo Barella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Tiền đạo | Moise Kean [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/28/2000 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Alex Meret [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/22/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Thủ môn | Emil Audero [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/18/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Giuseppe Pezzella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/29/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền vệ | Sandro Tonali [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/8/2000 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Alessandro Bastoni [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/13/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Patrick Cutrone [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/3/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Riccardo Orsolini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/24/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Claud Adjapong [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/6/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Lorenzo Montipo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Federico Bonazzoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Filippo Romagna [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/26/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Manuel Locatelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/8/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Alessandro Murgia [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Tây Ban Nha
Thủ môn | Antonio Sivera (aka Sivera) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Jesus Vallejo Lazaro (aka Jesus Vallejo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/5/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Hậu vệ | Jorge Mere Perez (aka Jorge Mere) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/17/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Carlos Soler Barragan (aka Carlos Soler) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/2/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Mikel Merino Zazon (aka Mikel Merino) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/22/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Borja Mayoral [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Ceballos (aka Dani Ceballos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/7/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Mikel Oyarzabal (aka Mikel Oyarzabal) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Martin Aguirregabiria Padilla (aka Martin) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/10/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Tiền vệ | Dani Olmo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/7/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Hậu vệ | Hector Firpo Adames (aka Junior Firpo) [+]
Quốc tịch: Dominican Republic Ngày sinh: 8/22/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Hậu vệ | Aaron Martin [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Unai Nunez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/30/1997 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Fabian Ruiz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/3/1996 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền đạo | Manu Vallejo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/14/1997 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Unai Simon [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/11/1997 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Igor Zubeldia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/30/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Pol Lirola [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/13/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền vệ | Alfonso Pedraza (aka Alfonso Pedraza Sag) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/9/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Rafael Mir (aka Rafael Mir Vicente) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/18/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Marc Roca [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Pablo Fornals [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/22/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Daniel Martin Fernandez (aka Dani Martin) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/8/1998 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Tường thuật Ý vs Tây Ban Nha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 0:1 Vàoooo!! Dani Ceballos (T�y Ban Nha) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
11″ | Arturo Calabresi (�) nhận thẻ vàng | |
24″ | Jesús Vallejo (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng | |
25″ | Nicolo Zaniolo (�) nhận thẻ vàng | |
36″ | 1:1 Vàoooo!! Federico Chiesa (�) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
42″ | Thay người bên phía đội �:Riccardo Orsolini vào thay Nicolo Zaniolo | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! � – 1:1 – T�y Ban Nha | |
46″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Mikel Merino vào thay Fabián Ruiz | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 1:1 – T�y Ban Nha | |
49″ | Rolando Mandragora (�) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội �:Patrick Cutrone vào thay Moise Kean | |
64″ | 2:1 Vàoooo!! Federico Chiesa (�) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
67″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Pablo Fornals vào thay Igor Zubeldía | |
70″ | Riccardo Orsolini (�) nhận thẻ vàng | |
82″ | 3:1 Vàoooo!! Lorenzo Pellegrini (�) – Đá phạt 11m vào góc thấp bên phải khung thành | |
82″ | Carlos Soler (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Rafa Mir vào thay Mikel Oyarzabal | |
88″ | Thay người bên phía đội �:Alessandro Bastoni vào thay Kevin Bonifazi | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! � – 3:1 – T�y Ban Nha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 3:1 – T�y Ban Nha |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Tây Ban Nha
Chỉ số quan trọng | Ý | Tây Ban Nha |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 14 | 8 |
Thủ môn cản phá | 2 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 4 | 5 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 16 | 14 |
Thẻ vàng | 4 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Tây Ban Nha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.98 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.78 | 3.14 | 2.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 3.1 | 2.4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 10 tính từ năm 2008
Ý thắng: 2, hòa: 4, Tây Ban Nha thắng: 4
Sân nhà Ý: 4, sân nhà Tây Ban Nha: 6
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Ý | Tây Ban Nha | 3-1 | 42%-58% | Euro U21 |
2017 | Tây Ban Nha | Ý | 3-1 | 67%-33% | Euro U21 |
2017 | Tây Ban Nha | Ý | 3-0 | 55%-45% | Vòng loại World Cup |
2016 | Ý | Tây Ban Nha | 1-1 | 36%-64% | Vòng loại World Cup |
2016 | Ý | Tây Ban Nha | 2-0 | 40.7%-59.3% | UEFA Euro |
2013 | Tây Ban Nha | Ý | 0-0 | 52.6%-47.4% | Confederations Cup |
2013 | Ý | Tây Ban Nha | 2-4 | 0%-0% | Euro U21 |
2012 | Tây Ban Nha | Ý | 4-0 | 56.6%-43.4% | UEFA Euro |
2012 | Tây Ban Nha | Ý | 1-1 | 65.8%-34.2% | UEFA Euro |
2008 | Tây Ban Nha | Ý | 0-0 | 60.4%-39.6% | UEFA Euro |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Tây Ban Nha thắng: 10, hòa: 2, thua: 3
Tây Ban Nha thắng: 10, hòa: 2, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tây Ban Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Tây Ban Nha | 6-0 | Croatia | 71%-29% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Tây Ban Nha | 1-1 | Nga | 79%-21% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-2 | Morocco | 75%-25% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2008 | Hy Lạp | 1-2 | Tây Ban Nha | 38%-62% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2017 | Liechtenstein | 0-8 | Tây Ban Nha | 20%-80% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2013 | Phần Lan | 0-2 | Tây Ban Nha | 32%-67% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2017 | Đan Mạch | 0-2 | Ý | 48%-52% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2017 | Uruguay | 0-0 | Ý | 51%-49% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2017 | Pháp | 1-2 | Ý | 53%-47% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2017 | Nhật Bản | 2-2 | Ý | 61%-39% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Nhật Bản | 65%-35% |
2017 | Nam Phi | 0-2 | Ý | 54%-46% |
2009 | Nam Phi | 2-3 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2017 | Ý | 0-1 | Uruguay | 49%-51% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | 40%-60% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2017 | Ý | 1-1 | Macedonia | 57%-43% |
2017 | Tây Ban Nha | 5-0 | Macedonia | 61%-39% |
2017 | Ý | 1-0 | Israel | 71%-29% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2017 | Ý | 5-0 | Liechtenstein | 71%-29% |
2017 | Liechtenstein | 0-8 | Tây Ban Nha | 20%-80% |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | 58%-42% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2016 | Liechtenstein | 0-4 | Ý | 35.7%-64.3% |
2017 | Liechtenstein | 0-8 | Tây Ban Nha | 20%-80% |
2016 | Macedonia | 2-3 | Ý | 34%-66% |
2017 | Tây Ban Nha | 5-0 | Macedonia | 61%-39% |
2016 | Israel | 1-3 | Ý | 59%-41% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2016 | Đức | 1-1 | Ý | 59%-41% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2016 | Ý | 0-1 | CH Ailen | 51.8%-48.2% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | CH Ailen | 76%-24% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2015 | Ý | 1-2 | Thụy Điển | 65.5%-34.5% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2015 | Ý | 2-1 | Na Uy | 50%-50% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2015 | Ý | 1-0 | Malta | 57%-43% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2015 | Croatia | 1-1 | Ý | 41.4%-58.6% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2014 | Ý | 1-1 | Croatia | 50%-50% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2014 | Malta | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2014 | Na Uy | 0-2 | Ý | 51.4%-48.6% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2014 | Ý | 0-1 | Uruguay | 56.8%-43.2% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2013 | Uruguay | 2-2 | Ý | 39.3%-60.7% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2013 | Ý | 2-4 | Brazil | 40.8%-59.2% |
2013 | Brazil | 3-0 | Tây Ban Nha | 43.8%-56.2% |
2013 | Ý | 4-3 | Nhật Bản | 41.7%-58.3% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Nhật Bản | 65%-35% |
2013 | Ý | 1-0 | Hà Lan | 0%-0% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2013 | Na Uy | 1-1 | Ý | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2013 | Ý | 4-0 | Israel | 0%-0% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2013 | Ý | 2-2 | Armenia | 62%-37% |
2009 | Armenia | 1-2 | Tây Ban Nha | 26.1%-73.9% |
2013 | Đan Mạch | 2-2 | Ý | 55%-44% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2013 | Ý | 2-1 | CH Séc | 68%-31% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2013 | CH Séc | 0-0 | Ý | 0%-0% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2013 | Malta | 0-2 | Ý | 0%-0% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2012 | Ý | 3-1 | Đan Mạch | 51%-49% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2012 | Ý | 2-0 | Malta | 65%-35% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2012 | Đức | 1-2 | Ý | 56.1%-43.9% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2012 | Ý | 2-0 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | CH Ailen | 76%-24% |
2012 | Ý | 1-1 | Croatia | 54%-46% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2007 | Tây Ban Nha | 1-0 | Bắc Ailen | 67%-33% |
2011 | Serbia | 1-1 | Ý | 50%-50% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2011 | Quần đảo Faroe | 0-1 | Ý | 32%-68% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2011 | Ý | 3-0 | Estonia | 81.9%-18.1% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2010 | Ý | 3-0 | Serbia | 49.2%-50.8% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2007 | Tây Ban Nha | 1-0 | Bắc Ailen | 67%-33% |
2010 | Ý | 5-0 | Quần đảo Faroe | 75.2%-24.8% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2010 | Estonia | 1-2 | Ý | 28.5%-71.5% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2010 | Slovakia | 3-2 | Ý | 48%-52% |
2015 | Tây Ban Nha | 2-0 | Slovakia | 79%-21% |
2010 | Ý | 1-1 | New Zealand | 71.6%-28.4% |
2009 | New Zealand | 0-5 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2010 | Ý | 1-1 | Paraguay | 57%-43% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2009 | Ý | 0-1 | Đức | 0%-0% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2009 | Belarus | 1-2 | Ý | 33.7%-66.3% |
2015 | Belarus | 0-1 | Tây Ban Nha | 30.9%-69.1% |
2009 | Thụy Điển | 1-2 | Ý | 64.9%-35.1% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2009 | Ý | 0-0 | Serbia | 48.5%-51.5% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2009 | Ý | 0-3 | Brazil | 43.3%-56.7% |
2013 | Brazil | 3-0 | Tây Ban Nha | 43.8%-56.2% |
2009 | Mỹ | 1-3 | Ý | 34.9%-65.1% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |
2009 | CH Ailen | 2-2 | Ý | 39.4%-60.6% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | CH Ailen | 76%-24% |
2009 | Gruzia | 0-2 | Ý | 43%-57% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-0 | Gruzia | 75%-24% |
2009 | Ý | 1-1 | CH Ailen | 34.3%-65.7% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | CH Ailen | 76%-24% |
2008 | Ý | 2-0 | Gruzia | 53.6%-46.4% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-0 | Gruzia | 75%-24% |
2008 | Pháp | 0-2 | Ý | 49.6%-50.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2008 | Hà Lan | 3-0 | Ý | 51.2%-48.8% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2007 | Ý | 3-1 | Quần đảo Faroe | 53%-47% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2007 | Scotland | 1-2 | Ý | 50%-50% |
2011 | Tây Ban Nha | 3-1 | Scotland | 76.2%-23.8% |
2007 | Ý | 2-0 | Gruzia | 56.3%-43.7% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-0 | Gruzia | 75%-24% |
2007 | Ukraine | 1-2 | Ý | 54.1%-45.9% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2007 | Ý | 0-0 | Pháp | 49.8%-50.2% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2007 | Lithuania | 0-2 | Ý | 44.2%-55.8% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2007 | Quần đảo Faroe | 1-2 | Ý | 34.7%-65.3% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2007 | Ý | 2-0 | Scotland | 53.7%-46.3% |
2011 | Tây Ban Nha | 3-1 | Scotland | 76.2%-23.8% |
2006 | Gruzia | 1-3 | Ý | 44%-56% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-0 | Gruzia | 75%-24% |
2006 | Ý | 2-0 | Ukraine | 59%-41% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2006 | Pháp | 3-1 | Ý | 50.4%-49.6% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2006 | Ý | 1-1 | Lithuania | 60.3%-39.7% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2006 | Ý | 1-1 | Pháp | 49.6%-50.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2006 | Đức | 0-2 | Ý | 45.3%-54.7% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2006 | Ý | 3-0 | Ukraine | 42.2%-57.8% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2006 | Ý | 1-0 | Úc | 42.1%-57.9% |
2014 | Úc | 0-3 | Tây Ban Nha | 42%-57% |
2006 | CH Séc | 0-2 | Ý | 48.1%-51.9% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2006 | Ý | 1-1 | Mỹ | 57.1%-42.9% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |