Ý vs Bosnia-Herzegovina
12-6-2019 1h:45″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Allianz Stadium, trọng tài Javier Estrada
Đội hình Ý
Thủ môn | Salvatore Sirigu [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Giorgio Chiellini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/13/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Emerson Palmieri [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
4 |
Hậu vệ | Gianluca Mancini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/17/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Marco Verratti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 63cm
|
6 |
Tiền vệ | Filho Jorge Jorginho (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/20/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Lorenzo Insigne [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/4/1991 Chiều cao: 163cm Cân nặng: 59cm
|
10 |
Tiền vệ | Nicolo Barella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Hậu vệ | Leonardo Bonucci [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/30/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
19 |
Tiền vệ | Federico Bernardeschi (aka Federico Bernarderschi) [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/16/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Fabio Quagliarella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/30/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Hậu vệ | Mattia De Sciglio [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/20/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Lorenzo Pellegrini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/19/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | Andrea Belotti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/20/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền đạo | Stephan El Shaarawy [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/27/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Thủ môn | Alessio Cragno [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/28/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Hậu vệ | Alessio Romagnoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Federico Chiesa [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/25/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Stefano Sensi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/5/1995 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
15 |
Tiền vệ | Alessandro Florenzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Ciro Immobile [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/20/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Thủ môn | Pierluigi Gollini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/18/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền vệ | Bryan Cristante (aka Bryan Christante) [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/3/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Bosnia-Herzegovina
Hậu vệ | Eldar Civic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/28/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Ermin Bicakcic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Darko Todorovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Muhamed Besic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/10/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Edin Visca [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/17/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 63cm
|
8 |
Tiền vệ | Miralem Pjanic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền đạo | Edin Dzeko [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Thủ môn | Ibrahim Sehic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/2/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Amer Gojak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/13/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Ervin Zukanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/11/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
17 |
Tiền vệ | Elvis Saric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/21/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Vladan Kovacevic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/11/1998 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Bojan Nastic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Samir Memisevic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/13/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền vệ | Haris Duljevic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/16/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gojko Cimirot [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/19/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Toni Sunjic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/15/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 93cm
|
15 |
Tiền vệ | Rijad Bajic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Smail Prevljak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Mario Vrancic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/22/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Goran Zakaric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/7/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Kenan Piric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/7/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Deni Milosevic [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/9/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tường thuật Ý vs Bosnia-Herzegovina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Jorginho (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 0:1 Vàoooo!! Edin Dzeko (Bosnia-Herzegovina) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Edin Visca | |
43″ | Muhamed Besic (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | Eldar Civic (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:1 – Bosnia-Herzegovina | |
46″ | Thay người bên phía đội �:Federico Chiesa vào thay Fabio Quagliarella | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:1 – Bosnia-Herzegovina | |
49″ | 1:1 Vàoooo!! Lorenzo Insigne (�) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Federico Bernardeschi | |
62″ | Elvis Saric (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội �:Mattia De Sciglio vào thay Gianluca Mancini | |
72″ | Thay người bên phía đội Bosnia-Herzegovina:Bojan Nastic vào thay Eldar Civic bị chấn thương | |
81″ | Thay người bên phía đội Bosnia-Herzegovina:Gojko Cimirot vào thay Amer Gojak | |
81″ | Thay người bên phía đội �:Andrea Belotti vào thay Federico Bernardeschi | |
86″ | 2:1 Vàoooo!! Marco Verratti (�) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Lorenzo Insigne | |
90″+2″ | Edin Dzeko (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! � – 2:1 – Bosnia-Herzegovina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 2:1 – Bosnia-Herzegovina | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Jorginho (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 0:1 Vàoooo!! Edin Dzeko (Bosnia-Herzegovina) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Edin Visca | |
43″ | Muhamed Besic (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | Eldar Civic (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:1 – Bosnia-Herzegovina | |
46″ | Thay người bên phía đội �:Federico Chiesa vào thay Fabio Quagliarella | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:1 – Bosnia-Herzegovina | |
49″ | 1:1 Vàoooo!! Lorenzo Insigne (�) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Federico Bernardeschi | |
62″ | Elvis Saric (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội �:Mattia De Sciglio vào thay Gianluca Mancini | |
72″ | Thay người bên phía đội Bosnia-Herzegovina:Bojan Nastic vào thay Eldar Civic bị chấn thương | |
81″ | Thay người bên phía đội Bosnia-Herzegovina:Gojko Cimirot vào thay Amer Gojak | |
81″ | Thay người bên phía đội �:Andrea Belotti vào thay Federico Bernardeschi | |
86″ | 2:1 Vàoooo!! Marco Verratti (�) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Lorenzo Insigne | |
90″+2″ | Edin Dzeko (Bosnia-Herzegovina) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! � – 2:1 – Bosnia-Herzegovina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 2:1 – Bosnia-Herzegovina |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Bosnia-Herzegovina
Chỉ số quan trọng | Ý | Bosnia-Herzegovina |
Tỷ lệ cầm bóng | 65% | 35% |
Sút cầu môn | 8 | 3 |
Sút bóng | 17 | 14 |
Thủ môn cản phá | 4 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 5 | 4 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 10 | 17 |
Thẻ vàng | 1 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Bosnia-Herzegovina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.91 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.33 | 4.97 | 9.81 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 3 | 2.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2019
Ý thắng: 1, hòa: 0, Bosnia-Herzegovina thắng: 0
Sân nhà Ý: 1, sân nhà Bosnia-Herzegovina: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Ý | Bosnia-Herzegovina | 2-1 | 65%-35% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Bosnia-Herzegovina thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Bosnia-Herzegovina thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bosnia-Herzegovina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Phần Lan | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 51%-49% |
2019 | Bosnia-Herzegovina | 2-2 | Hy Lạp | 38%-62% |
2019 | Bosnia-Herzegovina | 2-1 | Armenia | 68%-32% |
2018 | Áo | 0-0 | Bosnia-Herzegovina | 52%-48% |
2018 | Bosnia-Herzegovina | 2-0 | Bắc Ailen | 55%-45% |
2018 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Áo | 45%-55% |
2018 | Bắc Ailen | 1-2 | Bosnia-Herzegovina | 68%-32% |
2017 | Estonia | 1-2 | Bosnia-Herzegovina | 34%-66% |
2017 | Bosnia-Herzegovina | 3-4 | Bỉ | 35%-65% |
2017 | Gibraltar | 0-4 | Bosnia-Herzegovina | 29%-71% |
2017 | Đảo Síp | 3-2 | Bosnia-Herzegovina | 47%-53% |
2017 | Bosnia-Herzegovina | 0-0 | Hy Lạp | 51%-49% |
2017 | Bosnia-Herzegovina | 5-0 | Gibraltar | 79%-21% |
2016 | Hy Lạp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 46.7%-53.3% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2017 | Bosnia-Herzegovina | 3-4 | Bỉ | 35%-65% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Bosnia-Herzegovina | 2-2 | Hy Lạp | 38%-62% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2013 | Bosnia-Herzegovina | 4-1 | Liechtenstein | 61%-38% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2019 | Phần Lan | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 51%-49% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2011 | Bồ Đào Nha | 6-2 | Bosnia-Herzegovina | 61.5%-38.5% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2011 | Bồ Đào Nha | 6-2 | Bosnia-Herzegovina | 61.5%-38.5% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2017 | Pháp | 1-2 | Ý | 53%-47% |
2011 | Pháp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 56.3%-43.7% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | 40%-60% |
2011 | Bosnia-Herzegovina | 2-0 | Albania | 57.7%-42.3% |
2017 | Ý | 1-0 | Israel | 71%-29% |
2015 | Bosnia-Herzegovina | 3-1 | Israel | 56%-44% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Ý | 55%-45% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2017 | Ý | 5-0 | Liechtenstein | 71%-29% |
2013 | Bosnia-Herzegovina | 4-1 | Liechtenstein | 61%-38% |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | 58%-42% |
2011 | Bosnia-Herzegovina | 2-0 | Albania | 57.7%-42.3% |
2016 | Liechtenstein | 0-4 | Ý | 35.7%-64.3% |
2013 | Bosnia-Herzegovina | 4-1 | Liechtenstein | 61%-38% |
2016 | Ý | 1-1 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2016 | Israel | 1-3 | Ý | 59%-41% |
2015 | Bosnia-Herzegovina | 3-1 | Israel | 56%-44% |
2016 | Ý | 2-0 | Tây Ban Nha | 40.7%-59.3% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2016 | Ý | 0-1 | CH Ailen | 51.8%-48.2% |
2015 | CH Ailen | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 36%-64% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2017 | Bosnia-Herzegovina | 3-4 | Bỉ | 35%-65% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2011 | Bồ Đào Nha | 6-2 | Bosnia-Herzegovina | 61.5%-38.5% |
2015 | Ý | 2-1 | Na Uy | 50%-50% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 0-2 | Na Uy | 54%-46% |
2015 | Ý | 1-0 | Malta | 57%-43% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Malta | 0%-0% |
2014 | Malta | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Malta | 0%-0% |
2014 | Na Uy | 0-2 | Ý | 51.4%-48.6% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 0-2 | Na Uy | 54%-46% |
2013 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 52.6%-47.4% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2013 | Ý | 2-4 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2013 | Na Uy | 1-1 | Ý | 0%-0% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 0-2 | Na Uy | 54%-46% |
2013 | Ý | 4-0 | Israel | 0%-0% |
2015 | Bosnia-Herzegovina | 3-1 | Israel | 56%-44% |
2013 | Ý | 2-2 | Armenia | 62%-37% |
2019 | Bosnia-Herzegovina | 2-1 | Armenia | 68%-32% |
2013 | Malta | 0-2 | Ý | 0%-0% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Malta | 0%-0% |
2012 | Ý | 2-0 | Malta | 65%-35% |
2007 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Malta | 0%-0% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | Ý | 56.6%-43.4% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2012 | Ý | 2-0 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2015 | CH Ailen | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 36%-64% |
2012 | Tây Ban Nha | 1-1 | Ý | 65.8%-34.2% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2018 | Bosnia-Herzegovina | 2-0 | Bắc Ailen | 55%-45% |
2011 | Ý | 3-0 | Estonia | 81.9%-18.1% |
2017 | Estonia | 1-2 | Bosnia-Herzegovina | 34%-66% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2018 | Bosnia-Herzegovina | 2-0 | Bắc Ailen | 55%-45% |
2010 | Estonia | 1-2 | Ý | 28.5%-71.5% |
2017 | Estonia | 1-2 | Bosnia-Herzegovina | 34%-66% |
2010 | Slovakia | 3-2 | Ý | 48%-52% |
2013 | Slovakia | 1-2 | Bosnia-Herzegovina | 42%-58% |
2009 | Belarus | 1-2 | Ý | 33.7%-66.3% |
2011 | Bosnia-Herzegovina | 1-0 | Belarus | 50.6%-49.4% |
2009 | Ý | 3-2 | Đảo Síp | 50.9%-49.1% |
2017 | Đảo Síp | 3-2 | Bosnia-Herzegovina | 47%-53% |
2009 | CH Ailen | 2-2 | Ý | 39.4%-60.6% |
2015 | CH Ailen | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 36%-64% |
2009 | Ý | 1-1 | CH Ailen | 34.3%-65.7% |
2015 | CH Ailen | 2-0 | Bosnia-Herzegovina | 36%-64% |
2008 | Đảo Síp | 1-2 | Ý | 51%-49% |
2017 | Đảo Síp | 3-2 | Bosnia-Herzegovina | 47%-53% |
2008 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 60.4%-39.6% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2008 | Pháp | 0-2 | Ý | 49.6%-50.4% |
2011 | Pháp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 56.3%-43.7% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2011 | Romania | 3-0 | Bosnia-Herzegovina | 53.6%-46.4% |
2007 | Ý | 0-0 | Pháp | 49.8%-50.2% |
2011 | Pháp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 56.3%-43.7% |
2007 | Lithuania | 0-2 | Ý | 44.2%-55.8% |
2013 | Lithuania | 0-1 | Bosnia-Herzegovina | 31%-68% |
2006 | Pháp | 3-1 | Ý | 50.4%-49.6% |
2011 | Pháp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 56.3%-43.7% |
2006 | Ý | 1-1 | Lithuania | 60.3%-39.7% |
2013 | Lithuania | 0-1 | Bosnia-Herzegovina | 31%-68% |
2006 | Ý | 1-1 | Pháp | 49.6%-50.4% |
2011 | Pháp | 1-1 | Bosnia-Herzegovina | 56.3%-43.7% |