Ý vs Ba Lan
20-6-2019 2h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu
Sân Stadio Renato Dall’Ara, trọng tài Aliaksei Kulbakou
Đội hình Ý
Hậu vệ | Arturo Calabresi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/17/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Kevin Bonifazi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Lorenzo Pellegrini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/19/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Nicolo Zaniolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/2/1999 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Rolando Mandragora [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/29/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Federico Dimarco [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/10/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Gianluca Mancini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/17/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | Federico Chiesa [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/25/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Nicolo Barella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Tiền đạo | Moise Kean [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/28/2000 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Alex Meret [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/22/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Thủ môn | Emil Audero [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/18/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Giuseppe Pezzella [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/29/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Tiền vệ | Sandro Tonali [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/8/2000 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Alessandro Bastoni [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/13/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Patrick Cutrone [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/3/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Riccardo Orsolini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/24/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Claud Adjapong [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/6/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Lorenzo Montipo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Federico Bonazzoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Filippo Romagna [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/26/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Manuel Locatelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/8/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Alessandro Murgia [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Ba Lan
Thủ môn | Kamil Grabara [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/8/1999 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Kamil Pestka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/22/1998 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Mateusz Wieteska [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/11/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Krystian Bielik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/4/1998 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Szymon Zurkowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/25/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
7 | |
Tiền vệ | Dawid Kownacki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/14/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Damian Szymanski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/16/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Patryk Dziczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/25/1998 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Filip Jagiello [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/8/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Karol Fila [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/13/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Konrad Michalak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 61cm
|
23 |
Tiền vệ | Przemyslaw Placheta [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/23/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Pawel Bochniewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/30/1996 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Jakub Piotrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/4/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Karol Swiderski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/23/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Mateusz Lis [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/27/1997 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Mateusz Wdowiak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/28/1996 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Adam Buksa [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/12/1996 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Dominik Jonczy [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/17/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Kamil Jozwiak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/22/1998 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Pawel Tomczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/4/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Robert Gumny [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/4/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Tomasz Loska [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Ý vs Ba Lan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | 0:1 Vàoooo!! Krystian Bielik (Ba Lan) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng sau một tình huống cố định của Pawel Bochniewicz | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan | |
46″ | Thay người bên phía đội �:Moise Kean vào thay Riccardo Orsolini | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:1 – Ba Lan | |
49″ | Patryk Dziczek (Ba Lan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
55″ | Thay người bên phía đội Ba Lan:Konrad Michalak vào thay Filip Jagiello | |
57″ | Thay người bên phía đội �:Sandro Tonali vào thay Rolando Mandragora | |
59″ | Dawid Kownacki (Ba Lan) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Ba Lan:Adam Buksa vào thay Dawid Kownacki bị chấn thương | |
81″ | Thay người bên phía đội �:Nicolò Zaniolo vào thay Claud Adjapong | |
87″ | Nicolò Zaniolo (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Adam Buksa (Ba Lan) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | 0:1 Vàoooo!! Krystian Bielik (Ba Lan) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng sau một tình huống cố định của Pawel Bochniewicz | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan | |
46″ | Thay người bên phía đội �:Moise Kean vào thay Riccardo Orsolini | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:1 – Ba Lan | |
49″ | Patryk Dziczek (Ba Lan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
55″ | Thay người bên phía đội Ba Lan:Konrad Michalak vào thay Filip Jagiello | |
57″ | Thay người bên phía đội �:Sandro Tonali vào thay Rolando Mandragora | |
59″ | Dawid Kownacki (Ba Lan) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Ba Lan:Adam Buksa vào thay Dawid Kownacki bị chấn thương | |
81″ | Thay người bên phía đội �:Nicolò Zaniolo vào thay Claud Adjapong | |
87″ | Nicolò Zaniolo (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Adam Buksa (Ba Lan) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 0:1 – Ba Lan |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Ba Lan
Chỉ số quan trọng | Ý | Ba Lan |
Tỷ lệ cầm bóng | 65.2% | 34.8% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 31 | 8 |
Thủ môn cản phá | 9 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 17 | 1 |
Phạt góc | 10 | 2 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 15 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Ba Lan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.95 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.39 | 4.65 | 7.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 5 | 7.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2018
Ý thắng: 1, hòa: 1, Ba Lan thắng: 1
Sân nhà Ý: 2, sân nhà Ba Lan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Ý | Ba Lan | 0-1 | 65.2%-34.8% | Euro U21 |
2018 | Ba Lan | Ý | 0-1 | 30%-70% | UEFA Nations League |
2018 | Ý | Ba Lan | 1-1 | 61%-39% | UEFA Nations League |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Ba Lan thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Ba Lan thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ba Lan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ba Lan | 3-2 | Bỉ | 40%-60% |
2019 | Ba Lan | 4-0 | Israel | 48.3%-51.7% |
2019 | Macedonia | 0-1 | Ba Lan | 48%-52% |
2019 | Ba Lan | 2-0 | Latvia | 72%-28% |
2019 | Áo | 0-1 | Ba Lan | 58%-42% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Ba Lan | 2-3 | Bồ Đào Nha | 46%-54% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2018 | Nhật Bản | 0-1 | Ba Lan | 54%-46% |
2018 | Ba Lan | 0-3 | Colombia | 45%-55% |
2018 | Ba Lan | 1-2 | Senegal | 61%-39% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ba Lan | 3-2 | Bỉ | 40%-60% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2012 | Ba Lan | 1-1 | Hy Lạp | 54.3%-45.7% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2007 | Phần Lan | 0-0 | Ba Lan | 0%-0% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2017 | Đan Mạch | 0-2 | Ý | 48%-52% |
2017 | Đan Mạch | 4-0 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2017 | Nhật Bản | 2-2 | Ý | 61%-39% |
2018 | Nhật Bản | 0-1 | Ba Lan | 54%-46% |
2017 | Ý | 1-1 | Macedonia | 57%-43% |
2019 | Macedonia | 0-1 | Ba Lan | 48%-52% |
2017 | Ý | 1-0 | Israel | 71%-29% |
2019 | Ba Lan | 4-0 | Israel | 48.3%-51.7% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Ý | 55%-45% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2016 | Macedonia | 2-3 | Ý | 34%-66% |
2019 | Macedonia | 0-1 | Ba Lan | 48%-52% |
2016 | Ý | 1-1 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2016 | Israel | 1-3 | Ý | 59%-41% |
2019 | Ba Lan | 4-0 | Israel | 48.3%-51.7% |
2016 | Đức | 1-1 | Ý | 59%-41% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2016 | Ý | 2-0 | Tây Ban Nha | 40.7%-59.3% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2016 | Ý | 0-1 | CH Ailen | 51.8%-48.2% |
2015 | Ba Lan | 2-1 | CH Ailen | 50%-50% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2019 | Ba Lan | 3-2 | Bỉ | 40%-60% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2015 | Ý | 1-2 | Thụy Điển | 65.5%-34.5% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2015 | Azerbaijan | 1-3 | Ý | 50%-50% |
2007 | Azerbaijan | 1-3 | Ba Lan | 0%-0% |
2015 | Croatia | 1-1 | Ý | 41.4%-58.6% |
2008 | Ba Lan | 0-1 | Croatia | 53.2%-46.8% |
2014 | Ý | 1-1 | Croatia | 50%-50% |
2008 | Ba Lan | 0-1 | Croatia | 53.2%-46.8% |
2014 | Ý | 2-1 | Azerbaijan | 61%-39% |
2007 | Azerbaijan | 1-3 | Ba Lan | 0%-0% |
2014 | Ý | 0-1 | Costa Rica | 60.8%-39.2% |
2006 | Costa Rica | 1-2 | Ba Lan | 48.9%-51.1% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2013 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 52.6%-47.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2013 | Ý | 4-3 | Nhật Bản | 41.7%-58.3% |
2018 | Nhật Bản | 0-1 | Ba Lan | 54%-46% |
2013 | Ý | 2-4 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2013 | Ý | 4-0 | Israel | 0%-0% |
2019 | Ba Lan | 4-0 | Israel | 48.3%-51.7% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2013 | Ý | 2-2 | Armenia | 62%-37% |
2017 | Armenia | 1-6 | Ba Lan | 46%-54% |
2013 | Đan Mạch | 2-2 | Ý | 55%-44% |
2017 | Đan Mạch | 4-0 | Ba Lan | 50%-50% |
2013 | Ý | 2-1 | CH Séc | 68%-31% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2013 | CH Séc | 0-0 | Ý | 0%-0% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2012 | Ý | 3-1 | Đan Mạch | 51%-49% |
2017 | Đan Mạch | 4-0 | Ba Lan | 50%-50% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | Ý | 56.6%-43.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2012 | Đức | 1-2 | Ý | 56.1%-43.9% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2012 | Ý | 2-0 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2015 | Ba Lan | 2-1 | CH Ailen | 50%-50% |
2012 | Ý | 1-1 | Croatia | 54%-46% |
2008 | Ba Lan | 0-1 | Croatia | 53.2%-46.8% |
2012 | Tây Ban Nha | 1-1 | Ý | 65.8%-34.2% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2016 | Ba Lan | 1-0 | Bắc Ailen | 65.2%-34.8% |
2011 | Serbia | 1-1 | Ý | 50%-50% |
2007 | Serbia | 2-2 | Ba Lan | 46%-54% |
2011 | Ý | 1-0 | Slovenia | 50%-50% |
2009 | Slovenia | 3-0 | Ba Lan | 48.6%-51.4% |
2011 | Slovenia | 0-1 | Ý | 50%-50% |
2009 | Slovenia | 3-0 | Ba Lan | 48.6%-51.4% |
2010 | Ý | 3-0 | Serbia | 49.2%-50.8% |
2007 | Serbia | 2-2 | Ba Lan | 46%-54% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2016 | Ba Lan | 1-0 | Bắc Ailen | 65.2%-34.8% |
2010 | Slovakia | 3-2 | Ý | 48%-52% |
2017 | Ba Lan | 1-2 | Slovakia | 51%-49% |
2009 | Ý | 0-1 | Đức | 0%-0% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2009 | Thụy Điển | 1-2 | Ý | 64.9%-35.1% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2009 | Ý | 0-0 | Serbia | 48.5%-51.5% |
2007 | Serbia | 2-2 | Ba Lan | 46%-54% |
2009 | CH Ailen | 2-2 | Ý | 39.4%-60.6% |
2015 | Ba Lan | 2-1 | CH Ailen | 50%-50% |
2009 | Gruzia | 0-2 | Ý | 43%-57% |
2015 | Ba Lan | 4-0 | Gruzia | 64%-36% |
2009 | Ý | 1-1 | CH Ailen | 34.3%-65.7% |
2015 | Ba Lan | 2-1 | CH Ailen | 50%-50% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2008 | Ý | 2-0 | Gruzia | 53.6%-46.4% |
2015 | Ba Lan | 4-0 | Gruzia | 64%-36% |
2008 | Tây Ban Nha | 0-0 | Ý | 60.4%-39.6% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2017 | Ba Lan | 3-1 | Romania | 58%-42% |
2007 | Scotland | 1-2 | Ý | 50%-50% |
2015 | Scotland | 2-2 | Ba Lan | 43%-57% |
2007 | Ý | 2-0 | Gruzia | 56.3%-43.7% |
2015 | Ba Lan | 4-0 | Gruzia | 64%-36% |
2007 | Ukraine | 1-2 | Ý | 54.1%-45.9% |
2016 | Ukraine | 0-1 | Ba Lan | 66.4%-33.6% |
2007 | Ý | 2-0 | Scotland | 53.7%-46.3% |
2015 | Scotland | 2-2 | Ba Lan | 43%-57% |
2006 | Gruzia | 1-3 | Ý | 44%-56% |
2015 | Ba Lan | 4-0 | Gruzia | 64%-36% |
2006 | Ý | 2-0 | Ukraine | 59%-41% |
2016 | Ukraine | 0-1 | Ba Lan | 66.4%-33.6% |
2006 | Đức | 0-2 | Ý | 45.3%-54.7% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2006 | Ý | 3-0 | Ukraine | 42.2%-57.8% |
2016 | Ukraine | 0-1 | Ba Lan | 66.4%-33.6% |
2006 | CH Séc | 0-2 | Ý | 48.1%-51.9% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |