Montenegro vs Kosovo
8-6-2019 1h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Podgorica City Stadium, trọng tài Daniele Orsato
Đội hình Montenegro
Hậu vệ | Boris Kopitovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Vujai | 0 | |
Adam Marui | 0 | |
Neboja Kosovi | 0 | |
Nikola Vukevi | 0 | |
Tiền đạo | Stefan Mugosa [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
0 |
Hậu vệ | Marko Vesovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/28/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Marko Bakic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/19/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Thủ môn | Milan Mijatovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Vladimir Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Risto Radunovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Fatos Beqiraj [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
0 |
Vukan Savievi | 0 | |
Deni Hoko | 0 | |
Marko Jankovi | 0 | |
Thủ môn | Damir Ljuljanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Danijel Petkovic (aka Danijel PetkovAc) [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/25/1993 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền đạo | Aleksandar Boljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/12/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Zarko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Dusan Lagator [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/29/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Aleksandar Scekic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Sead Haksabanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/4/1999 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
20 |
Tiền vệ | Stefan Loncar [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Đội hình Kosovo
Hậu vệ | Fidan Aliti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/3/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
3 |
Tiền vệ | Idriz Voca [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 5/15/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Milot Rashica [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 6/28/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Besar Halimi [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 12/12/1994 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Bersant Celina [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/9/1996 Chiều cao: 162cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Arijanet Muric (aka Aro Muric) [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/7/1998 Chiều cao: 200cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Amir Rrahmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Mergim Vojvoda [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/1/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Benjamin Kololli [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/15/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Vedat Muriqi [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 4/24/1994 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 92cm
|
18 |
Tiền vệ | Edon Zhegrova [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/31/1999 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Samir Ujkani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/4/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Hậu vệ | Florent Hadergjonaj [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/31/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Anel Raskaj [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/18/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền đạo | Elbasan Rashani [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/9/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Florent Hasani | 14 | |
Thủ môn | Visar Bekaj [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 4/25/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Leart Paqarada [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 10/8/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Hekuran Kryeziu [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Atdhe Nuhiu [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/29/1989 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Tiền đạo | Shkelqim Demhasaj [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/19/1996 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Montenegro vs Kosovo
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàooo!! Milot Rashica (Kosovo) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
39″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Edon Zhegrova vào thay Arbër Zeneli bị chấn thương | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 0:1 – Kosovo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 0:1 – Kosovo | |
51″ | Marko Vesovic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
57″ | Leart Paqarada (Kosovo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Marko Bakic vào thay Aleksandar Scekic | |
69″ | 1:1 Vàooo!! Stefan Mugosa (Montenegro) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Marko Jankovic | |
70″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Benjamin Kololli vào thay Leart Paqarada | |
71″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Aleksandar Boljevic vào thay Zarko Tomasevic | |
76″ | Arijanet Muric (Kosovo) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Elbasan Rashani vào thay Bersant Celina | |
82″ | Milot Rashica (Kosovo) nhận thẻ vàng | |
83″ | Marko Simic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Vladimir Jovovic vào thay Marko Jankovic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:1 – Kosovo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:1 – Kosovo | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàooo!! Milot Rashica (Kosovo) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
39″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Edon Zhegrova vào thay Arbër Zeneli bị chấn thương | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 0:1 – Kosovo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 0:1 – Kosovo | |
51″ | Marko Vesovic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
57″ | Leart Paqarada (Kosovo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Marko Bakic vào thay Aleksandar Scekic | |
69″ | 1:1 Vàooo!! Stefan Mugosa (Montenegro) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Marko Jankovic | |
70″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Benjamin Kololli vào thay Leart Paqarada | |
71″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Aleksandar Boljevic vào thay Zarko Tomasevic | |
76″ | Arijanet Muric (Kosovo) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Kosovo:Elbasan Rashani vào thay Bersant Celina | |
82″ | Milot Rashica (Kosovo) nhận thẻ vàng | |
83″ | Marko Simic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Vladimir Jovovic vào thay Marko Jankovic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:1 – Kosovo | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:1 – Kosovo |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Kosovo
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Kosovo |
Tỷ lệ cầm bóng | 47% | 53% |
Sút cầu môn | 3 | 5 |
Sút bóng | 13 | 10 |
Thủ môn cản phá | 4 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 1 | 5 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 15 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Kosovo
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.88 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.49 | 3.11 | 3.05 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6 | 1.4 | 5.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2019
Montenegro thắng: 0, hòa: 1, Kosovo thắng: 0
Sân nhà Montenegro: 1, sân nhà Kosovo: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Montenegro | Kosovo | 1-1 | 47%-53% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Kosovo thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Kosovo thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kosovo
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Kosovo | 1-1 | Bulgaria | 63%-37% |
2018 | Kosovo | 4-0 | Azerbaijan | 42%-58% |
2018 | Malta | 0-5 | Kosovo | 45%-55% |
2018 | Quần đảo Faroe | 1-1 | Kosovo | 34%-66% |
2018 | Kosovo | 3-1 | Malta | 66%-34% |
2018 | Kosovo | 2-0 | Quần đảo Faroe | 68%-32% |
2018 | Azerbaijan | 0-0 | Kosovo | 61%-39% |
2017 | Iceland | 2-0 | Kosovo | 40%-60% |
2017 | Kosovo | 0-2 | Ukraine | 32%-68% |
2017 | Kosovo | 0-1 | Phần Lan | 49%-51% |
2017 | Croatia | 1-0 | Kosovo | 50%-50% |
2017 | Kosovo | 1-4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 41%-59% |
2017 | Kosovo | 1-2 | Iceland | 59%-41% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2013 | Montenegro | 0-4 | Ukraine | 0%-0% |
2017 | Kosovo | 0-2 | Ukraine | 32%-68% |
2012 | Ukraine | 0-1 | Montenegro | 45%-55% |
2017 | Kosovo | 0-2 | Ukraine | 32%-68% |
2011 | Montenegro | 1-1 | Bulgaria | 64%-36% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2010 | Bulgaria | 0-1 | Montenegro | 65.1%-34.9% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2009 | Bulgaria | 4-1 | Montenegro | 62.7%-37.3% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |
2008 | Montenegro | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2019 | Bulgaria | 2-3 | Kosovo | 44%-56% |