Anh vs Romania
21-6-2019 23h:30″
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu
Sân Stadio Dino Manuzzi, trọng tài Andreas Ekberg
Đội hình Anh
Tiền vệ | Jordan Henderson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
1 |
Tiền vệ | Aaron Wan-Bissaka [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/26/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Jay Da Silva (aka Jay Dasilva) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/22/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Jake Clark-Salter (aka Jake Clarke-Salter) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/22/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Fikayo Tomori [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/19/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Demarai Gray [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | James Maddison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Dominic Solanke [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/14/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Philip Walter Foden (aka Phil Foden) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/28/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Ryan Sessegnon [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/18/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Hamza Choudhury [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/1/1997 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 64cm
|
16 |
Tiền vệ | Kieran Dowell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/10/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Jonjoe Kenny [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/15/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Angus Gunn [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/22/1996 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Lloyd Kelly [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/1/1998 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Ezri Konsa Ngoyo [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/6/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Harvey Barnes [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/9/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Mason Mount [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/10/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Dominic Calvert-Lewin [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/16/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 64cm
|
19 |
Tiền vệ | Morgan Gibbs-White [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/27/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Reiss Nelson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/10/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Freddie Woodman [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/4/1997 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Tammy Abraham [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/2/1997 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Romania
Thủ môn | Ionut Radu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/28/1997 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 70cm
|
1 |
Hậu vệ | Florin Stefan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/9/1996 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Alexandru Stefan Pascanu (aka Alexandru Pascanu) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/28/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Ionut Nedelcearu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/25/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Cristian Marian Manea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Dennis Man [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/26/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | George Puscas [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/8/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ianis Hagi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/22/1998 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Alexandru Cicaldau [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/8/1997 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Andrei Ivan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/4/1997 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
19 |
Tiền vệ | Tudor Baluta [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/27/1999 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Radu Boboc [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1999 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Florinel Teodor Coman [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/10/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Adrian Petre [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/11/1998 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Catalin Cabuz [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/18/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Dragos Grigore [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/7/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Vlad Mihai Dragomir (aka Vlad Dragomir) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Virgil Ghita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/4/1998 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Dragos Ionut Nedelcu (aka Dragos Nedelcu) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/16/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Adrian Rus [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/18/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Andrei Ciobanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1998 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Darius Olaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/3/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 | |
Thủ môn | Andrei Daniel Vlad (aka Andrei Vlad) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/15/1999 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
23 |
Tường thuật Anh vs Romania
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Anh – 0:0 – Romania | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anh – 0:0 – Romania | |
47″ | Tudor Baluta (Romania) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Anh:Philip Walter Foden vào thay Ryan Sessegnon | |
63″ | Thay người bên phía đội Romania:Florinel Coman vào thay Virgil Andrei Ivan | |
74″ | Thay người bên phía đội Romania:Vlad Dragomir vào thay Dennis Man | |
76″ | Thay người bên phía đội Anh:Tammy Abrahamm vào thay Jay Dasilva | |
76″ | 0:1 Vàoo! George Alexandru Puscas (Romania) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
77″ | George Alexandru Puscas (Romania) nhận thẻ vàng | |
79″ | 1:1 Vàoo! Demarai Gray (Anh) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành | |
85″ | 1:2 Vàoo! Ianis Hagi (Romania) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
86″ | 2:2 Vàoo! Tammy Abrahamm (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
87″ | Thay người bên phía đội Romania:Dragos Ionut Nedelcu vào thay Ianis Hagi | |
88″ | 2:3 Vàoo! Florinel Coman (Romania) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
88″ | Fikayo Tomori (Anh) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:4 Vàoo! Florinel Coman (Romania) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+4″ | Florinel Coman (Romania) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Anh – 2:4 – Romania | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anh – 2:4 – Romania |
Thống kê chuyên môn trận Anh – Romania
Chỉ số quan trọng | Anh | Romania |
Tỷ lệ cầm bóng | 72% | 28% |
Sút cầu môn | 9 | 9 |
Sút bóng | 30 | 21 |
Thủ môn cản phá | 5 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 5 |
Phạt góc | 8 | 4 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 5 | 14 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Anh vs Romania
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.88 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.62 | 4.09 | 4.95 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.7 | 4 | 4.1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2019
Anh thắng: 0, hòa: 0, Romania thắng: 1
Sân nhà Anh: 1, sân nhà Romania: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Anh | Romania | 2-4 | 72%-28% | Euro U21 |
Phong độ gần đây
Anh thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Romania thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Romania thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Colombia | 1-1 | Anh | 47.6%-52.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Romania
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2019 | Pháp | 0-0 | Romania | 54%-46% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2019 | Malta | 0-4 | Romania | 43%-57% |
2019 | Na Uy | 2-2 | Romania | 54%-46% |
2019 | Romania | 4-1 | Quần đảo Faroe | 62%-38% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2018 | Romania | 0-0 | Serbia | 30%-70% |
2018 | Lithuania | 1-2 | Romania | 50%-50% |
2018 | Serbia | 2-2 | Romania | 67%-33% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Đan Mạch | 1-1 | Romania | 66%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Pháp | 0-0 | Romania | 54%-46% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2013 | Hà Lan | 4-0 | Romania | 0%-0% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2017 | Anh | 2-2 | Đức | 31%-69% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2017 | Ba Lan | 3-1 | Romania | 58%-42% |
2017 | Thụy Điển | 0-0 | Anh | 50%-50% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2017 | Anh | 1-0 | Slovenia | 67%-33% |
2007 | Romania | 2-0 | Slovenia | 0%-0% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2019 | Malta | 0-4 | Romania | 43%-57% |
2017 | Anh | 2-0 | Lithuania | 72%-28% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2016 | Slovenia | 0-0 | Anh | 33%-67% |
2007 | Romania | 2-0 | Slovenia | 0%-0% |
2016 | Anh | 2-0 | Malta | 80%-20% |
2019 | Malta | 0-4 | Romania | 43%-57% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2015 | Thụy Điển | 0-1 | Anh | 36.7%-63.3% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2015 | Lithuania | 0-3 | Anh | 20%-80% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2015 | Anh | 2-0 | Estonia | 61%-39% |
2013 | Romania | 2-0 | Estonia | 59%-41% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2015 | Slovenia | 2-3 | Anh | 41.9%-58.1% |
2007 | Romania | 2-0 | Slovenia | 0%-0% |
2015 | Anh | 4-0 | Lithuania | 68.3%-31.7% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2014 | Anh | 3-1 | Slovenia | 59.9%-40.1% |
2007 | Romania | 2-0 | Slovenia | 0%-0% |
2014 | Estonia | 0-1 | Anh | 32%-68% |
2013 | Romania | 2-0 | Estonia | 59%-41% |
2014 | Thụy Sỹ | 0-2 | Anh | 55.9%-44.1% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2013 | Anh | 1-3 | Na Uy | 0%-0% |
2019 | Na Uy | 2-2 | Romania | 54%-46% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2013 | Anh | 2-0 | Ba Lan | 0%-0% |
2017 | Ba Lan | 3-1 | Romania | 58%-42% |
2013 | Anh | 4-1 | Montenegro | 60.6%-39.4% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2013 | Montenegro | 1-1 | Anh | 0%-0% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2012 | Ba Lan | 1-1 | Anh | 46%-54% |
2017 | Ba Lan | 3-1 | Romania | 58%-42% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2012 | Thụy Điển | 2-3 | Anh | 50.3%-49.7% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2012 | Pháp | 1-1 | Anh | 65%-35% |
2019 | Pháp | 0-0 | Romania | 54%-46% |
2011 | Montenegro | 2-2 | Anh | 42.4%-57.6% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2011 | Anh | 2-2 | Thụy Sỹ | 53.1%-46.9% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2010 | Anh | 0-0 | Montenegro | 65.4%-34.6% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2010 | Thụy Sỹ | 1-3 | Anh | 42.9%-57.1% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2010 | Anh | 4-0 | Bulgaria | 59.8%-40.2% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2010 | Slovenia | 0-1 | Anh | 38.8%-61.2% |
2007 | Romania | 2-0 | Slovenia | 0%-0% |
2009 | Đức | 4-0 | Anh | 0%-0% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2009 | Thụy Điển | 3-3 | Anh | 0%-0% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2009 | Đức | 1-1 | Anh | 44.4%-55.6% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2009 | Anh | 2-1 | Phần Lan | 42.1%-57.9% |
2015 | Romania | 1-1 | Phần Lan | 50%-50% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2011 | Romania | 2-2 | Belarus | 55.1%-44.9% |
2009 | Anh | 5-1 | Croatia | 53.1%-46.9% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2009 | Anh | 6-0 | Andorra | 80%-20% |
2013 | Andorra | 0-4 | Romania | 21%-78% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2017 | Romania | 3-1 | Kazakhstan | 62%-38% |
2008 | Belarus | 1-3 | Anh | 54.5%-45.5% |
2011 | Romania | 2-2 | Belarus | 55.1%-44.9% |
2008 | Anh | 5-1 | Kazakhstan | 65.9%-34.1% |
2017 | Romania | 3-1 | Kazakhstan | 62%-38% |
2008 | Croatia | 1-4 | Anh | 38.6%-61.4% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2008 | Andorra | 0-2 | Anh | 45%-55% |
2013 | Andorra | 0-4 | Romania | 21%-78% |
2007 | Anh | 2-3 | Croatia | 48%-52% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2007 | Anh | 3-0 | Estonia | 70.2%-29.8% |
2013 | Romania | 2-0 | Estonia | 59%-41% |
2007 | Estonia | 0-3 | Anh | 40.9%-59.1% |
2013 | Romania | 2-0 | Estonia | 59%-41% |
2007 | Andorra | 0-3 | Anh | 20.5%-79.5% |
2013 | Andorra | 0-4 | Romania | 21%-78% |
2006 | Croatia | 2-0 | Anh | 39.8%-60.2% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2006 | Anh | 5-0 | Andorra | 79.2%-20.8% |
2013 | Andorra | 0-4 | Romania | 21%-78% |
2006 | Thụy Điển | 2-2 | Anh | 41%-59% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |