Huesca vs Eibar
24-4-2019 0h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha
Sân El Alcoraz, trọng tài David Medié
Đội hình Huesca
Hậu vệ | Xabier Gorritxategi Etxeita (aka Xabier Etxeitia) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/31/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | Moi Gomez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1994 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
6 |
Tiền vệ | David Ferreiro (aka Ferreiro) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Juan Camilo Hernandez (aka Cucho Hernandez) [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 4/22/1999 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Alex Gallar [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/19/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Alan Pulido (aka Pulido) [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Carlos Akapo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Christian Rivera Hernandez (aka Cristian Rivera) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/9/1997 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Damian Musto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/9/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Jorge Miramon (aka Miramon) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/2/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Aleksandar Jovanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/26/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Thủ môn | Axel Werner [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/28/1996 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Juan Aguilera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/13/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền đạo | Samuele Longo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Hậu vệ | Pablo Insua [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/9/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền đạo | Luis Avila [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền đạo | Serdar Gurler [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/14/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Javi Lopez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/21/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Đội hình Eibar
Hậu vệ | Ivan Ramis [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/24/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Papakouli Diop (aka Pape Diop) [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 3/19/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Sergi Enrich Ametller [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/26/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ruben Pena Jimenez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/18/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Thủ môn | Asier Riesgo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/5/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
13 |
Tiền vệ | Fabian Orellana [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Jose Angel Valdes (aka Cote) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/5/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Pablo De Blasis [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/4/1988 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Charles Dias de Oliveira (aka Charles) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/4/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Anaitz Arbilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Joan Jordan [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/6/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Pedro Bigas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/15/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Sergio Alvarez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/23/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Marc Cardona [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/8/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Enrique Garcia Martinez (aka Kike) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/25/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Hậu vệ | Marc Cucurella [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/22/1998 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền đạo | Pere Milla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/23/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Thủ môn | Markel Areitio [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/7/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tường thuật Huesca vs Eibar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | Enric Gallego (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
31″ | Pape Diop (Eibar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | Martín Mantovani (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
40″ | Thay người bên phía đội Eibar:Marc Cardona vào thay Kike bị chấn thương | |
43″ | Thay người bên phía đội Eibar:Miguel Marí vào thay Pape Diop bị chấn thương | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Huesca – 0:0 – Eibar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Huesca – 0:0 – Eibar | |
54″ | 1:0 Vàooo!! Enric Gallego (Huesca) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
57″ | 2:0 Vàooo!! Ezequiel Ávila (Huesca) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của David Ferreiro | |
70″ | Ezequiel Ávila (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Eibar:Sergi Enrich vào thay Pere Milla | |
75″ | Thay người bên phía đội Huesca:Juanpi vào thay Juan Camilo Hernández | |
86″ | Yangel Herrera (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Thay người bên phía đội Huesca:Gonzalo Melero vào thay Ezequiel Ávila | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Huesca – 2:0 – Eibar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Huesca – 2:0 – Eibar |
Thống kê chuyên môn trận Huesca – Eibar
Chỉ số quan trọng | Huesca | Eibar |
Tỷ lệ cầm bóng | 47.3% | 52.7% |
Sút cầu môn | 3 | 4 |
Sút bóng | 11 | 6 |
Thủ môn cản phá | 3 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 2 |
Phạt góc | 5 | 3 |
Việt vị | 7 | 3 |
Phạm lỗi | 8 | 9 |
Thẻ vàng | 4 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Huesca vs Eibar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.9 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.93 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 3.59 | 3.06 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 12 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Huesca thắng: 2, hòa: 0, Eibar thắng: 0
Sân nhà Huesca: 1, sân nhà Eibar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Huesca | Eibar | 2-0 | 47.3%-52.7% | La Liga |
2018 | Eibar | Huesca | 1-2 | 68.4%-31.6% | La Liga |
Phong độ gần đây
Huesca thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Eibar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Eibar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Huesca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | 53%-47% |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | 48%-52% |
2019 | Huesca | 2-1 | Leganes | 50%-50% |
2019 | Betis | 2-1 | Huesca | 62%-38% |
2019 | Huesca | 2-6 | Valencia | 51.2%-48.8% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Huesca | 47%-53% |
2019 | Huesca | 2-0 | Eibar | 47.3%-52.7% |
2019 | Rayo Vallecano | 0-0 | Huesca | 56%-44% |
2019 | Huesca | 0-0 | Barcelona | 26%-74% |
2019 | Levante | 2-2 | Huesca | 55%-45% |
2019 | Huesca | 3-3 | Celta Vigo | 53%-47% |
2019 | Real Madrid | 3-2 | Huesca | 71%-29% |
2019 | Huesca | 1-3 | Alaves | 55%-45% |
2019 | Getafe | 2-1 | Huesca | 57%-43% |
2019 | Huesca | 2-1 | Sevilla | 29%-71% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Eibar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Eibar | 2-2 | Sporting Gijon | 69%-31% |
2018 | Sporting Gijon | 2-0 | Eibar | 36%-64% |
2018 | Eibar | 1-1 | Osasuna | 0%-0% |
2019 | Eibar | 2-2 | Barcelona | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
2019 | Eibar | 1-0 | Betis | 46%-54% |
2019 | Valencia | 0-1 | Eibar | 49%-51% |
2019 | Huesca | 2-0 | Eibar | 47.3%-52.7% |
2019 | Eibar | 0-1 | Atletico Madrid | 52%-48% |
2019 | Real Sociedad | 1-1 | Eibar | 37%-63% |
2019 | Real Madrid | 2-1 | Eibar | 56%-44% |
2019 | Eibar | 2-1 | Rayo Vallecano | 45%-55% |
2019 | Levante | 2-2 | Eibar | 40%-60% |
2019 | Eibar | 1-2 | Valladolid | 62%-38% |
2019 | Alaves | 1-1 | Eibar | 44%-56% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | 53%-47% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Eibar | 45.8%-54.2% |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | 48%-52% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Eibar | 45.8%-54.2% |
2019 | Huesca | 2-1 | Leganes | 50%-50% |
2019 | Leganes | 2-2 | Eibar | 54%-46% |
2019 | Betis | 2-1 | Huesca | 62%-38% |
2019 | Eibar | 1-0 | Betis | 46%-54% |
2019 | Huesca | 2-6 | Valencia | 51.2%-48.8% |
2019 | Valencia | 0-1 | Eibar | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Huesca | 47%-53% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
2019 | Rayo Vallecano | 0-0 | Huesca | 56%-44% |
2019 | Eibar | 2-1 | Rayo Vallecano | 45%-55% |
2019 | Huesca | 0-0 | Barcelona | 26%-74% |
2019 | Eibar | 2-2 | Barcelona | 39%-61% |
2019 | Levante | 2-2 | Huesca | 55%-45% |
2019 | Levante | 2-2 | Eibar | 40%-60% |
2019 | Huesca | 3-3 | Celta Vigo | 53%-47% |
2019 | Eibar | 1-0 | Celta Vigo | 63%-37% |
2019 | Real Madrid | 3-2 | Huesca | 71%-29% |
2019 | Real Madrid | 2-1 | Eibar | 56%-44% |
2019 | Huesca | 1-3 | Alaves | 55%-45% |
2019 | Alaves | 1-1 | Eibar | 44%-56% |
2019 | Getafe | 2-1 | Huesca | 57%-43% |
2019 | Eibar | 2-2 | Getafe | 58.9%-41.1% |
2019 | Huesca | 2-1 | Sevilla | 29%-71% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Eibar | 59%-41% |
2019 | Espanyol | 1-1 | Huesca | 68.4%-31.6% |
2019 | Eibar | 3-0 | Espanyol | 55%-45% |
2019 | Huesca | 0-1 | Athletic Bilbao | 50%-50% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Eibar | 45.8%-54.2% |
2019 | Girona | 0-2 | Huesca | 66.5%-33.5% |
2019 | Eibar | 3-0 | Girona | 56%-44% |
2019 | Huesca | 4-0 | Valladolid | 43.2%-56.8% |
2019 | Eibar | 1-2 | Valladolid | 62%-38% |
2019 | Real Sociedad | 0-0 | Huesca | 68%-32% |
2019 | Real Sociedad | 1-1 | Eibar | 37%-63% |
2019 | Huesca | 0-3 | Atletico Madrid | 51%-49% |
2019 | Eibar | 0-1 | Atletico Madrid | 52%-48% |
2019 | Leganes | 1-0 | Huesca | 49.5%-50.5% |
2019 | Leganes | 2-2 | Eibar | 54%-46% |
2019 | Huesca | 2-1 | Betis | 33.3%-66.7% |
2019 | Eibar | 1-0 | Betis | 46%-54% |
2018 | Valencia | 2-1 | Huesca | 48.4%-51.6% |
2019 | Valencia | 0-1 | Eibar | 49%-51% |
2018 | Huesca | 2-2 | Villarreal | 55%-45% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
2018 | Huesca | 0-1 | Real Madrid | 45.8%-54.2% |
2019 | Real Madrid | 2-1 | Eibar | 56%-44% |
2018 | Celta Vigo | 2-0 | Huesca | 59.4%-40.6% |
2019 | Eibar | 1-0 | Celta Vigo | 63%-37% |
2018 | Huesca | 2-2 | Levante | 49.6%-50.4% |
2019 | Levante | 2-2 | Eibar | 40%-60% |
2018 | Alaves | 2-1 | Huesca | 50%-50% |
2019 | Alaves | 1-1 | Eibar | 44%-56% |
2018 | Huesca | 1-1 | Getafe | 54%-46% |
2019 | Eibar | 2-2 | Getafe | 58.9%-41.1% |
2018 | Sevilla | 2-1 | Huesca | 62%-38% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Eibar | 59%-41% |
2018 | Huesca | 0-2 | Espanyol | 53.4%-46.6% |
2019 | Eibar | 3-0 | Espanyol | 55%-45% |
2018 | Valladolid | 1-0 | Huesca | 43%-57% |
2019 | Eibar | 1-2 | Valladolid | 62%-38% |
2018 | Huesca | 1-1 | Girona | 52%-48% |
2019 | Eibar | 3-0 | Girona | 56%-44% |
2018 | Atletico Madrid | 3-0 | Huesca | 58.8%-41.2% |
2019 | Eibar | 0-1 | Atletico Madrid | 52%-48% |
2018 | Huesca | 0-1 | Real Sociedad | 48.2%-51.8% |
2019 | Real Sociedad | 1-1 | Eibar | 37%-63% |
2018 | Huesca | 0-1 | Rayo Vallecano | 54.1%-45.9% |
2019 | Eibar | 2-1 | Rayo Vallecano | 45%-55% |
2018 | Barcelona | 8-2 | Huesca | 68%-32% |
2019 | Eibar | 2-2 | Barcelona | 39%-61% |
2018 | Athletic Bilbao | 2-2 | Huesca | 59.4%-40.6% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Eibar | 45.8%-54.2% |