Montenegro vs Anh
26-3-2019 2h:45″
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Podgorica City Stadium, trọng tài Aliaksei Kulbakou
Đội hình Montenegro
Hậu vệ | Boris Kopitovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Vujai | 0 | |
Adam Marui | 0 | |
Neboja Kosovi | 0 | |
Nikola Vukevi | 0 | |
Tiền đạo | Stefan Mugosa [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
0 |
Hậu vệ | Marko Vesovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/28/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Marko Bakic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/19/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Thủ môn | Milan Mijatovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Vladimir Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Risto Radunovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Fatos Beqiraj [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/5/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
0 |
Vukan Savievi | 0 | |
Deni Hoko | 0 | |
Marko Jankovi | 0 | |
Thủ môn | Damir Ljuljanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Danijel Petkovic (aka Danijel PetkovAc) [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/25/1993 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền đạo | Aleksandar Boljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/12/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Zarko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Dusan Lagator [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/29/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Aleksandar Scekic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Sead Haksabanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/4/1999 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
20 |
Tiền vệ | Stefan Loncar [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Đội hình Anh
Thủ môn | Jordan Pickford [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/7/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
1 |
Hậu vệ | Kyle Walker [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/28/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Ben Chilwell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Eric Dier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 63cm
|
4 |
Hậu vệ | Michael Keane [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/11/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Harry Maguire [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Jadon Sancho [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/25/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Jordan Henderson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Harry Kane [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Bamidele Ali (aka Dele Alli) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Raheem Sterling [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/8/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Kieran Trippier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Tom Heaton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Hậu vệ | Danny Rose [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | James Alan Tarkowski (aka James Tarkowski) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Declan Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/14/1999 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Tiền vệ | James Ward-Prowse [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ross Barkley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/5/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền đạo | Callum Wilson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tiền vệ | Callum Hudson-Odoi [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/7/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Jack Butland [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/10/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
21 |
Tường thuật Montenegro vs Anh
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | 1:0 Vàoo! Marko Vesovic (Montenegro) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
30″ | 1:1 Vàoo! Michael Keane (Anh) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Ross Barkley | |
38″ | 1:2 Vàoo! Ross Barkley (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Callum Hudson-Odoi | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:2 – Anh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:2 – Anh | |
52″ | Ross Barkley (Anh) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:3 Vàoo! Ross Barkley (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
61″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Marko Jankovic vào thay Fatos Beqiraj | |
70″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Aleksandar Boljevic vào thay Marko Vesovic bị chấn thương | |
71″ | 1:4 Vàoo! Harry Kane (Anh) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Raheem Sterling sau một pha phản công | |
74″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Vladimir Jovovic vào thay Marko Simic | |
80″ | 1:5 Vàoo! Raheem Sterling (Anh) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Jordan Henderson | |
82″ | Thay người bên phía đội Anh:James Ward-Prowse vào thay Ross Barkley | |
83″ | Thay người bên phía đội Anh:Callum Wilson vào thay Harry Kane | |
90″+2″ | Aleksandar Boljevic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Jordan Henderson (Anh) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Danny Rose (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:5 – Anh | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:5 – Anh | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | 1:0 Vàoooo!! Marko Vesovic (Montenegro) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
30″ | 1:1 Vàoooo!! Michael Keane (Anh) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Ross Barkley | |
38″ | 1:2 Vàoooo!! Ross Barkley (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Callum Hudson-Odoi | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:2 – Anh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:2 – Anh | |
52″ | Ross Barkley (Anh) nhận thẻ vàng | |
59″ | 1:3 Vàoooo!! Ross Barkley (Anh) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
61″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Marko Jankovic vào thay Fatos Beqiraj | |
70″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Aleksandar Boljevic vào thay Marko Vesovic bị chấn thương | |
71″ | 1:4 Vàoooo!! Harry Kane (Anh) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Raheem Sterling sau một pha phản công | |
74″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Vladimir Jovovic vào thay Marko Simic | |
80″ | 1:5 Vàoooo!! Raheem Sterling (Anh) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Jordan Henderson | |
82″ | Thay người bên phía đội Anh:James Ward-Prowse vào thay Ross Barkley | |
83″ | Thay người bên phía đội Anh:Callum Wilson vào thay Harry Kane | |
90″+2″ | Aleksandar Boljevic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Jordan Henderson (Anh) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Danny Rose (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 1:5 – Anh | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 1:5 – Anh |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Anh
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Anh |
Tỷ lệ cầm bóng | 27% | 73% |
Sút cầu môn | 2 | 6 |
Sút bóng | 10 | 13 |
Thủ môn cản phá | 1 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 6 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 10 | 14 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Anh
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | -0.93 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
9.41 | 4.74 | 1.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
34 | 34 | 1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 5 tính từ năm 2010
Montenegro thắng: 0, hòa: 3, Anh thắng: 2
Sân nhà Montenegro: 3, sân nhà Anh: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Montenegro | Anh | 1-5 | 27%-73% | Vòng loại Euro |
2013 | Anh | Montenegro | 4-1 | 60.6%-39.4% | Vòng loại World Cup |
2013 | Montenegro | Anh | 1-1 | 0%-0% | Vòng loại World Cup |
2011 | Montenegro | Anh | 2-2 | 42.4%-57.6% | Vòng loại Euro |
2010 | Anh | Montenegro | 0-0 | 65.4%-34.6% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Anh thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Anh thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Colombia | 1-1 | Anh | 47.6%-52.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2017 | Montenegro | 1-2 | Ba Lan | 35%-65% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2016 | Montenegro | 5-0 | Kazakhstan | 46%-54% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2016 | Romania | 1-1 | Montenegro | 56%-44% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2015 | Nga | 2-0 | Montenegro | 69%-31% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2015 | Moldova | 0-2 | Montenegro | 51%-49% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2015 | Montenegro | 0-3 | Nga | 59%-41% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2014 | Montenegro | 1-1 | Thụy Điển | 43%-57% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2014 | Montenegro | 2-0 | Moldova | 47%-53% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2013 | Montenegro | 2-5 | Moldova | 57%-42% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2013 | Ba Lan | 1-1 | Montenegro | 65%-34% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2013 | Montenegro | 0-4 | Ukraine | 0%-0% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2013 | Moldova | 0-1 | Montenegro | 0%-0% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2012 | Montenegro | 3-0 | San Marino | 60%-40% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2012 | Ukraine | 0-1 | Montenegro | 45%-55% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2012 | San Marino | 0-6 | Montenegro | 37%-63% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2012 | Montenegro | 2-2 | Ba Lan | 50%-50% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2011 | Montenegro | 0-1 | CH Séc | 57.5%-42.5% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Montenegro | 57%-43% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2011 | Wales | 2-1 | Montenegro | 57%-43% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2011 | Montenegro | 1-1 | Bulgaria | 64%-36% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Thụy Sỹ | 41.4%-58.7% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2010 | Bulgaria | 0-1 | Montenegro | 65.1%-34.9% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Wales | 42.1%-57.9% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2009 | Bulgaria | 4-1 | Montenegro | 62.7%-37.3% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2008 | Montenegro | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |