Benfica vs Dinamo Zagreb
15-3-2019 3h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estádio da Luz, trọng tài Deniz Aytekin
Đội hình Benfica
Hậu vệ | Ruben Dias [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/14/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Hậu vệ | Sebastien Corchia [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền đạo | Franco Emanuel Cervi (aka Franco Cervi) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/26/1994 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền đạo | Haris Seferovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/22/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
14 |
Hậu vệ | Yuri Ribeiro [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/24/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Eduardo Salvio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/13/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền vệ | Florentino Luis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1999 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
61 |
Tiền vệ | Joao Felix (aka Joao Felix Sequeira) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/10/1999 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
79 |
Tiền vệ | Gedson Fernandes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/9/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
83 |
Hậu vệ | Francisco Ferreira (aka Ferro) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/26/1997 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
97 |
Thủ môn | Odisseas Vlachodimos [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/26/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Thủ môn | Mile Svilar (aka Mile Slivar) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/27/1999 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Gabriel Appelt Pires (aka Appelt Pires) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/18/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Andrija Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/11/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền vệ | Filip Krovinovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/29/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Andreas Samaris [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/13/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Gabriel Barbosa Almeida (aka Gabriel) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/30/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
34 |
Tiền đạo | Joao Filipe (aka Jota) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/30/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
73 |
Đội hình Dinamo Zagreb
Tiền vệ | Arijan Ademi [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Dani Olmo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/7/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Izet Hajrovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | Amir Rrahmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Amer Gojak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/13/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Bruno Petkovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Kevin Theophile Catherine (aka Kevin Theopile-Catherine) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Hậu vệ | Petar Stojanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/7/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Dominik Livakovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/9/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
40 |
Hậu vệ | Emir Dilaver [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/7/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
66 |
Tiền vệ | Mislav Orsic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/29/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Daniel Zagorac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/7/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Tiền đạo | Mario Budimir [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
9 |
Tiền đạo | Mario Gavranovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Marko Leskovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Ivan Sunjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/9/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Dino Peric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/12/1994 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 82cm
|
55 |
Tiền vệ | Damian Kadzior [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
92 |
Tường thuật Benfica vs Dinamo Zagreb
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Nikola Moro (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Bruno Petkovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Benfica – 0:0 – Dinamo Zagreb | |
46″ | Thay người bên phía đội Benfica:Alejandro Grimaldo vào thay Yuri Ribeiro | |
46″ | Thay người bên phía đội Benfica:Jonas vào thay Andrija Zivkovic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Benfica – 0:0 – Dinamo Zagreb | |
62″ | Thay người bên phía đội Benfica:João Félix vào thay João Filipe | |
66″ | Jonas (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | 1:0 Vàoooo!! Jonas (Benfica) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng bằng đầu của Pizzi | |
74″ | João Félix (Benfica) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Situm vào thay Damian Kadzior | |
86″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Gavranovic vào thay Bruno Petkovic | |
90″ | Alejandro Grimaldo (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Benfica – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Benfica – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
94″ | 2:0 Vàoooo!! Ferro (Benfica) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
98″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Iyayi Atiemwen vào thay Amer Gojak | |
103″ | Petar Stojanovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng | |
104″ | Petar Stojanovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng thứ hai | |
105″ | 3:0 Vàoooo!! Alejandro Grimaldo (Benfica) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Jonas | |
109″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Dino Peric vào thay Mislav Orsic | |
110″ | Kévin Théophile-Catherine (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
114″ | Gabriel Pires (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
119″ | Thay người bên phía đội Benfica:Gedson Fernandes vào thay Pizzi | |
120″+2″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Benfica – 3:0 – Dinamo Zagreb | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Benfica – 3:0 – Dinamo Zagreb | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Nikola Moro (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Bruno Petkovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Benfica – 0:0 – Dinamo Zagreb | |
46″ | Thay người bên phía đội Benfica:Alejandro Grimaldo vào thay Yuri Ribeiro | |
46″ | Thay người bên phía đội Benfica:Jonas vào thay Andrija Zivkovic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Benfica – 0:0 – Dinamo Zagreb | |
62″ | Thay người bên phía đội Benfica:João Félix vào thay João Filipe | |
66″ | Jonas (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | 1:0 Vàoooo!! Jonas (Benfica) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng bằng đầu của Pizzi | |
74″ | João Félix (Benfica) nhận thẻ vàng | |
75″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Situm vào thay Damian Kadzior | |
86″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Mario Gavranovic vào thay Bruno Petkovic | |
90″ | Alejandro Grimaldo (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Benfica – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Benfica – 1:0 – Dinamo Zagreb | |
94″ | 2:0 Vàoooo!! Ferro (Benfica) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
98″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Iyayi Atiemwen vào thay Amer Gojak | |
103″ | Petar Stojanovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng | |
104″ | Petar Stojanovic (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng thứ hai | |
105″ | 3:0 Vàoooo!! Alejandro Grimaldo (Benfica) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Jonas | |
109″ | Thay người bên phía đội Dinamo Zagreb:Dino Peric vào thay Mislav Orsic | |
110″ | Kévin Théophile-Catherine (Dinamo Zagreb) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
114″ | Gabriel Pires (Benfica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
119″ | Thay người bên phía đội Benfica:Gedson Fernandes vào thay Pizzi | |
120″+2″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Benfica – 3:0 – Dinamo Zagreb | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Benfica – 3:0 – Dinamo Zagreb |
Thống kê chuyên môn trận Benfica – Dinamo Zagreb
Chỉ số quan trọng | Benfica | Dinamo Zagreb |
Tỷ lệ cầm bóng | 69% | 31% |
Sút cầu môn | 11 | 3 |
Sút bóng | 28 | 15 |
Thủ môn cản phá | 3 | 8 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 4 |
Phạt góc | 8 | 4 |
Việt vị | 1 | 4 |
Phạm lỗi | 13 | 22 |
Thẻ vàng | 4 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Benfica vs Dinamo Zagreb
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.44 | 4.46 | 7.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 11 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2019
Benfica thắng: 1, hòa: 0, Dinamo Zagreb thắng: 1
Sân nhà Benfica: 1, sân nhà Dinamo Zagreb: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Benfica | Dinamo Zagreb | 3-0 | 69%-31% | Europa League |
2019 | Dinamo Zagreb | Benfica | 1-0 | 35%-65% | Europa League |
Phong độ gần đây
Benfica thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Dinamo Zagreb thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Benfica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Frankfurt | 2-0 | Benfica | 48.2%-51.8% |
2019 | Benfica | 4-2 | Frankfurt | 62%-38% |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2019 | Dinamo Zagreb | 1-0 | Benfica | 35%-65% |
2019 | Benfica | 0-0 | Galatasaray | 48.7%-51.3% |
2019 | Galatasaray | 1-2 | Benfica | 66%-34% |
2018 | Benfica | 1-0 | AEK Athens | 60%-40% |
2018 | Bayern Munchen | 5-1 | Benfica | 58.4%-41.6% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2018 | AEK Athens | 2-3 | Benfica | 64%-36% |
2018 | Benfica | 0-2 | Bayern Munchen | 44%-56% |
2018 | PAOK | 1-4 | Benfica | 52.2%-47.8% |
2018 | Benfica | 1-1 | PAOK | 64%-36% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Zagreb
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Benfica | 3-0 | Dinamo Zagreb | 69%-31% |
2019 | Dinamo Zagreb | 1-0 | Benfica | 35%-65% |
2019 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Plzen | 37%-63% |
2019 | Plzen | 2-1 | Dinamo Zagreb | 54.9%-45.1% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Young Boys | 50%-50% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Dinamo Zagreb | 59%-41% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Bayern Munchen | 5-1 | Benfica | 58.4%-41.6% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2018 | Benfica | 0-2 | Bayern Munchen | 44%-56% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2018 | PAOK | 1-4 | Benfica | 52.2%-47.8% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2018 | Benfica | 1-1 | PAOK | 64%-36% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | 66%-34% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Sevilla | 0-1 | Benfica | 0%-0% |
2016 | Sevilla | 4-0 | Dinamo Zagreb | 73.5%-26.5% |
2018 | Benfica | 2-3 | Lyon | 51%-49% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2018 | Benfica | 1-1 | Juventus | 50%-50% |
2016 | Juventus | 2-0 | Dinamo Zagreb | 64%-36% |
2017 | Benfica | 0-2 | FC Basel | 65.4%-34.6% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-0 | FC Basel | 57%-43% |
2017 | FC Basel | 5-0 | Benfica | 42.2%-57.8% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-0 | FC Basel | 57%-43% |
2017 | Arsenal | 5-2 | Benfica | 58%-42% |
2015 | Arsenal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 53%-47% |
2016 | Benfica | 1-0 | Dinamo Kyiv | 51%-49% |
2012 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Dinamo Kyiv | 55.2%-44.8% |
2016 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Benfica | 53.9%-46.1% |
2012 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Dinamo Kyiv | 55.2%-44.8% |
2016 | Lyon | 3-2 | Benfica | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2016 | Benfica | 2-2 | Bayern Munchen | 26.2%-73.8% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2016 | Bayern Munchen | 1-0 | Benfica | 68%-32% |
2015 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Bayern Munchen | 27%-73% |
2015 | FC Astana | 2-2 | Benfica | 38%-62% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | Benfica | 2-0 | FC Astana | 64%-36% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | Paris SG | 3-2 | Benfica | 0%-0% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2014 | Arsenal | 5-1 | Benfica | 0%-0% |
2015 | Arsenal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 53%-47% |
2014 | Benfica | 0-1 | Ajax | 0%-0% |
2011 | Ajax | 4-0 | Dinamo Zagreb | 60.7%-39.3% |
2014 | Sevilla | 0-0 | Benfica | 0%-0% |
2016 | Sevilla | 4-0 | Dinamo Zagreb | 73.5%-26.5% |
2014 | Juventus | 0-0 | Benfica | 63%-37% |
2016 | Juventus | 2-0 | Dinamo Zagreb | 64%-36% |
2014 | Benfica | 2-1 | Juventus | 0%-0% |
2016 | Juventus | 2-0 | Dinamo Zagreb | 64%-36% |
2014 | Benfica | 2-2 | Tottenham | 0%-0% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2014 | Tottenham | 1-3 | Benfica | 0%-0% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2014 | Benfica | 3-0 | PAOK | 50%-50% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2014 | PAOK | 0-1 | Benfica | 44.6%-55.4% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2013 | Benfica | 2-1 | Paris SG | 45.6%-54.4% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2013 | Anderlecht | 2-3 | Benfica | 45.9%-54.1% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2013 | Olympiacos | 1-0 | Benfica | 32.9%-67.1% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2013 | Benfica | 1-1 | Olympiacos | 54.4%-45.6% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2013 | Paris SG | 3-0 | Benfica | 70.9%-29.1% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2013 | Benfica | 2-0 | Anderlecht | 51%-48% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2013 | Benfica | 3-1 | Fenerbahce | 64.5%-35.5% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2013 | Fenerbahce | 1-0 | Benfica | 50.1%-49.9% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2012 | Benfica | 2-1 | Celtic | 67%-33% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2012 | Benfica | 2-0 | Spartak Moskva | 54.5%-45.5% |
2008 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Spartak Moskva | 45.5%-54.5% |
2012 | Spartak Moskva | 2-1 | Benfica | 55%-45% |
2008 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Spartak Moskva | 45.5%-54.5% |
2012 | Celtic | 0-0 | Benfica | 52.8%-47.2% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2012 | Benfica | 5-2 | Real Madrid | 53%-47% |
2011 | Real Madrid | 6-2 | Dinamo Zagreb | 69.3%-30.7% |
2011 | Benfica | 1-1 | FC Basel | 47.1%-52.9% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-0 | FC Basel | 57%-43% |
2011 | FC Basel | 0-2 | Benfica | 56.1%-43.9% |
2007 | Dinamo Zagreb | 0-0 | FC Basel | 57%-43% |
2011 | PSV | 2-2 | Benfica | 55.1%-44.9% |
2013 | PSV | 2-0 | Dinamo Zagreb | 47%-53% |
2011 | Benfica | 4-1 | PSV | 55.8%-44.2% |
2013 | PSV | 2-0 | Dinamo Zagreb | 47%-53% |
2011 | Paris SG | 1-1 | Benfica | 62.2%-37.8% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2011 | Benfica | 2-1 | Paris SG | 59.8%-40.2% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2010 | Benfica | 4-3 | Lyon | 38.9%-61.1% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2010 | Lyon | 2-0 | Benfica | 63%-37% |
2016 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Lyon | 32%-68% |
2010 | Benfica | 0-1 | Tottenham | 0%-0% |
2008 | Tottenham | 4-0 | Dinamo Zagreb | 59.1%-40.9% |
2008 | Olympiacos | 5-1 | Benfica | 47.8%-52.2% |
2015 | Olympiacos | 2-1 | Dinamo Zagreb | 58%-42% |
2007 | Shakhtar | 1-2 | Benfica | 56%-44% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-3 | Shakhtar | 0%-0% |
2007 | Celtic | 1-0 | Benfica | 42%-58% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2007 | Benfica | 1-0 | Celtic | 64.7%-35.3% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2007 | Benfica | 0-1 | Shakhtar | 54%-47% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-3 | Shakhtar | 0%-0% |
2007 | Benfica | 3-1 | Paris SG | 49%-51% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2007 | Paris SG | 2-1 | Benfica | 35%-65% |
2012 | Paris SG | 4-0 | Dinamo Zagreb | 49%-51% |
2006 | Benfica | 3-0 | Celtic | 49.5%-50.5% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2006 | Celtic | 3-0 | Benfica | 55.2%-44.8% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2006 | Benfica | 3-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2013 | Austria Wien | 2-3 | Dinamo Zagreb | 34%-65% |
2006 | Austria Wien | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2013 | Austria Wien | 2-3 | Dinamo Zagreb | 34%-65% |
2005 | Benfica | 0-1 | Villarreal | 49.8%-50.2% |
2010 | Villarreal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 66.4%-33.6% |
2005 | Villarreal | 1-1 | Benfica | 53.7%-46.3% |
2010 | Villarreal | 3-0 | Dinamo Zagreb | 66.4%-33.6% |