Anh vs CH Séc
23-3-2019 2h:45″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Wembley Stadium, trọng tài Artur Soares Dias
Đội hình Anh
Thủ môn | Jordan Pickford [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/7/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
1 |
Hậu vệ | Kyle Walker [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/28/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Ben Chilwell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Eric Dier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 63cm
|
4 |
Hậu vệ | Michael Keane [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/11/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Harry Maguire [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Jadon Sancho [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/25/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Jordan Henderson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Harry Kane [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Bamidele Ali (aka Dele Alli) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Raheem Sterling [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/8/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Kieran Trippier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Tom Heaton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/14/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Hậu vệ | Danny Rose [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | James Alan Tarkowski (aka James Tarkowski) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Declan Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/14/1999 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Tiền vệ | James Ward-Prowse [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ross Barkley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/5/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền đạo | Callum Wilson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tiền vệ | Callum Hudson-Odoi [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/7/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Jack Butland [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/10/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
21 |
Đội hình CH Séc
Hậu vệ | Pavel Kaderabek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/25/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Theodor Gebre Selassie [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/24/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Hậu vệ | Tomas Kalas [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/15/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Vladimir Darida [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền vệ | David Pavelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền vệ | Jakub Jankto [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Tomas Soucek (aka Toma Souek) [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Tiền đạo | Patrik Schick [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/24/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Filip Novak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Jiri Pavlenka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Borek Dockal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/30/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Martin Frydek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/24/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Lukas Masopust [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
12 |
Hậu vệ | Alex Kral [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/19/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Thủ môn | Tomas Koubek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/26/1992 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 95cm
|
16 |
Hậu vệ | Marek Suchy [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền đạo | Matej Vydra [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/1/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Milan Skoda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Tường thuật Anh vs CH Séc
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 1:0 Vàoo! Raheem Sterling (Anh) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Jadon Sancho | |
45″ | Bị phạt đền 11m: Pavel Kaderábek (CH S�c) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
45″ | Pavel Kaderábek (CH S�c) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | 2:0 Vàoo! Harry Kane (Anh) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Anh – 2:0 – CH S�c | |
46″ | Thay người bên phía đội Anh:Ross Barkley vào thay Eric Dier bị chấn thương | |
46″ | Thay người bên phía đội CH S�c:Matej Vydra vào thay Jakub Jankto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anh – 2:0 – CH S�c | |
53″ | Patrik Schick (CH S�c) nhận thẻ vàng | |
62″ | 3:0 Vàoo! Raheem Sterling (Anh) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành | |
63″ | Thay người bên phía đội Anh:Declan Rice vào thay Dele Alli | |
67″ | Thay người bên phía đội CH S�c:Lukas Masopust vào thay Vladimir Darida | |
68″ | 4:0 Vàoo! Raheem Sterling (Anh) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Ross Barkley | |
70″ | Thay người bên phía đội Anh:Callum Hudson-Odoi vào thay Raheem Sterling | |
82″ | Thay người bên phía đội CH S�c:Milan Skoda vào thay Patrik Schick | |
84″ | 5:0 Tomas Kalas (CH S�c) – Phản lưới nhà! | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Anh – 5:0 – CH S�c | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anh – 5:0 – CH S�c |
Thống kê chuyên môn trận Anh – CH Séc
Chỉ số quan trọng | Anh | CH Séc |
Tỷ lệ cầm bóng | 66% | 34% |
Sút cầu môn | 8 | 2 |
Sút bóng | 15 | 11 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 2 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 11 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Anh vs CH Séc
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.29 | 5.29 | 11.34 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 17 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Anh thắng: 1, hòa: 0, CH Séc thắng: 1
Sân nhà Anh: 2, sân nhà CH Séc: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2019 | Anh | CH Séc | 5-0 | 66%-34% | Vòng loại Euro |
2011 | Anh | CH Séc | 1-2 | 62.1%-37.9% | Euro U21 |
Phong độ gần đây
Anh thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
CH Séc thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
CH Séc thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Colombia | 1-1 | Anh | 47.6%-52.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của CH Séc
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2018 | CH Séc | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2018 | Slovakia | 1-2 | CH Séc | 65%-35% |
2018 | CH Séc | 1-2 | Ukraine | 33%-67% |
2017 | CH Séc | 2-4 | Đan Mạch | 52%-48% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2017 | CH Séc | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2017 | Azerbaijan | 1-2 | CH Séc | 47%-53% |
2017 | Bắc Ailen | 2-0 | CH Séc | 23%-77% |
2017 | CH Séc | 1-2 | Đức | 24%-76% |
2017 | Na Uy | 1-1 | CH Séc | 52%-48% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2011 | Thụy Sỹ | 1-0 | CH Séc | 50%-50% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2015 | Hà Lan | 2-3 | CH Séc | 50%-50% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2017 | Anh | 2-2 | Đức | 31%-69% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2017 | Slovakia | 1-2 | Anh | 51.6%-48.4% |
2018 | CH Séc | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2011 | Lithuania | 1-4 | CH Séc | 46%-54% |
2017 | Anh | 1-0 | Slovenia | 67%-33% |
2009 | Slovenia | 0-0 | CH Séc | 47.7%-52.3% |
2017 | Anh | 2-1 | Slovakia | 46%-54% |
2018 | CH Séc | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2013 | Malta | 1-4 | CH Séc | 26%-73% |
2017 | Scotland | 2-2 | Anh | 39%-61% |
2011 | Scotland | 2-2 | CH Séc | 51%-49% |
2017 | Anh | 2-0 | Lithuania | 72%-28% |
2011 | Lithuania | 1-4 | CH Séc | 46%-54% |
2016 | Anh | 3-0 | Scotland | 68.3%-31.7% |
2011 | Scotland | 2-2 | CH Séc | 51%-49% |
2016 | Slovenia | 0-0 | Anh | 33%-67% |
2009 | Slovenia | 0-0 | CH Séc | 47.7%-52.3% |
2016 | Anh | 2-0 | Malta | 80%-20% |
2013 | Malta | 1-4 | CH Séc | 26%-73% |
2016 | Slovakia | 0-1 | Anh | 36%-64% |
2018 | CH Séc | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2016 | Anh | 1-2 | Iceland | 68.1%-31.9% |
2015 | Iceland | 2-1 | CH Séc | 55%-45% |
2016 | Slovakia | 0-0 | Anh | 39.4%-60.6% |
2018 | CH Séc | 1-0 | Slovakia | 42%-58% |
2016 | Anh | 2-1 | Wales | 69.2%-30.8% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2012 | Nga | 4-1 | CH Séc | 50.5%-49.5% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2015 | Lithuania | 0-3 | Anh | 20%-80% |
2011 | Lithuania | 1-4 | CH Séc | 46%-54% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2011 | Thụy Sỹ | 1-0 | CH Séc | 50%-50% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2017 | CH Séc | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2015 | Slovenia | 2-3 | Anh | 41.9%-58.1% |
2009 | Slovenia | 0-0 | CH Séc | 47.7%-52.3% |
2015 | Anh | 4-0 | Lithuania | 68.3%-31.7% |
2011 | Lithuania | 1-4 | CH Séc | 46%-54% |
2014 | Anh | 3-1 | Slovenia | 59.9%-40.1% |
2009 | Slovenia | 0-0 | CH Séc | 47.7%-52.3% |
2014 | Anh | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2017 | CH Séc | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2014 | Thụy Sỹ | 0-2 | Anh | 55.9%-44.1% |
2011 | Thụy Sỹ | 1-0 | CH Séc | 50%-50% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2013 | Anh | 1-3 | Na Uy | 0%-0% |
2017 | Na Uy | 1-1 | CH Séc | 52%-48% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2013 | Anh | 2-0 | Ba Lan | 0%-0% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2013 | Anh | 4-1 | Montenegro | 60.6%-39.4% |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2013 | Montenegro | 1-1 | Anh | 0%-0% |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2013 | San Marino | 0-8 | Anh | 0%-0% |
2017 | CH Séc | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2012 | Ba Lan | 1-1 | Anh | 46%-54% |
2012 | CH Séc | 1-0 | Ba Lan | 58.5%-41.5% |
2012 | Anh | 5-0 | San Marino | 0%-0% |
2017 | CH Séc | 5-0 | San Marino | 77%-23% |
2012 | Anh | 1-1 | Ukraine | 50%-50% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2012 | Anh | 1-0 | Ukraine | 43%-57% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2011 | Ukraine | 0-0 | Anh | 51.3%-48.7% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2011 | Tây Ban Nha | 1-1 | Anh | 64.5%-35.5% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2011 | Montenegro | 2-2 | Anh | 42.4%-57.6% |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2011 | Anh | 1-0 | Wales | 55%-45% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2011 | Anh | 2-2 | Thụy Sỹ | 53.1%-46.9% |
2011 | Thụy Sỹ | 1-0 | CH Séc | 50%-50% |
2011 | Wales | 0-2 | Anh | 44%-56% |
2007 | Wales | 0-0 | CH Séc | 47.6%-52.4% |
2010 | Anh | 0-0 | Montenegro | 65.4%-34.6% |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2010 | Thụy Sỹ | 1-3 | Anh | 42.9%-57.1% |
2011 | Thụy Sỹ | 1-0 | CH Séc | 50%-50% |
2010 | Anh | 4-0 | Bulgaria | 59.8%-40.2% |
2019 | CH Séc | 2-1 | Bulgaria | 51%-49% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2010 | Slovenia | 0-1 | Anh | 38.8%-61.2% |
2009 | Slovenia | 0-0 | CH Séc | 47.7%-52.3% |
2010 | Anh | 1-1 | Mỹ | 56.9%-43.1% |
2006 | Mỹ | 0-3 | CH Séc | 52.8%-47.2% |
2009 | Đức | 4-0 | Anh | 0%-0% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2009 | Đức | 1-1 | Anh | 44.4%-55.6% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Anh | 57.4%-42.6% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2011 | CH Séc | 0-1 | Belarus | 53.9%-46.1% |
2009 | Ukraine | 1-0 | Anh | 57.6%-42.4% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2009 | Anh | 5-1 | Croatia | 53.1%-46.9% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2015 | CH Séc | 2-1 | Kazakhstan | 50%-50% |
2009 | Anh | 2-1 | Ukraine | 52.5%-47.5% |
2018 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 53%-47% |
2008 | Belarus | 1-3 | Anh | 54.5%-45.5% |
2011 | CH Séc | 0-1 | Belarus | 53.9%-46.1% |
2008 | Anh | 5-1 | Kazakhstan | 65.9%-34.1% |
2015 | CH Séc | 2-1 | Kazakhstan | 50%-50% |
2008 | Croatia | 1-4 | Anh | 38.6%-61.4% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2007 | Anh | 2-3 | Croatia | 48%-52% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2007 | Nga | 2-1 | Anh | 66.8%-33.2% |
2012 | Nga | 4-1 | CH Séc | 50.5%-49.5% |
2007 | Anh | 3-0 | Nga | 47%-53% |
2012 | Nga | 4-1 | CH Séc | 50.5%-49.5% |
2006 | Croatia | 2-0 | Anh | 39.8%-60.2% |
2016 | CH Séc | 2-2 | Croatia | 45.1%-54.9% |
2006 | Anh | 0-0 | Bồ Đào Nha | 43.1%-56.9% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |