Young Boys vs Man Utd
20-9-2018 2h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stade de Suisse, trọng tài Deniz Aytekin
Đội hình Young Boys
Hậu vệ | Steve Von Bergen [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/9/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Djibril Sow [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/6/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Moumi Nicolas Ngamaleu [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 7/9/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
13 |
Tiền vệ | Christian Fassnacht [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/11/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Roger Assale | 17 | |
Hậu vệ | Ivan Benito [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/27/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
23 |
Thủ môn | David von Ballmoos [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/30/1994 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
26 |
Tiền vệ | Sandro Lauper [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/25/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Sekou Sanogo | 35 | |
Hậu vệ | Kevin Mbabu [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/19/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
43 |
Tiền đạo | Guillaume Hoarau [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/4/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Thủ môn | Marco Wolfli [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/21/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Mohamed Aly Camara (aka Ali Mohamed) [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 8/28/1997 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Leonardo Bertone [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền vệ | Miralem Sulejmani [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/4/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Jean Pierre Nsame [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/1/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 94cm
|
18 |
Tiền vệ | Thorsten Schick [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Michel Aebischer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/6/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Đội hình Man Utd
Thủ môn | David de Gea [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Victor Nilsson Lindelof (aka Victor Lindelof) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/17/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
2 |
Tiền vệ | Paul Pogba [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/15/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Romelu Lukaku (aka Romelo Lukaku) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/13/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 94cm
|
9 |
Tiền đạo | Marcus Rashford [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/31/1997 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Chris Smalling [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/22/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
12 |
Tiền vệ | Frederico Rodrigues Santos (aka Fred) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 62cm
|
17 |
Tiền vệ | Ashley Young [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/8/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Hậu vệ | Jose Diogo Dalot Teixeira (aka Diogo Dalot) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/18/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Luke Shaw [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/12/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Tiền vệ | Scott McTominay [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
39 |
Hậu vệ | Phil Jones [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/21/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Tiền vệ | Juan Mata Garcia (aka Juan Mata) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 61cm
|
8 |
Tiền đạo | Anthony Martial [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Jesse Lingard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/15/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Andreas Pereira [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Faustino Marcos Rojo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/20/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Thủ môn | Sergio Romero [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/21/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
22 |
Tường thuật Young Boys vs Man Utd
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 0:1 Vàoo! Paul Pogba (Man Utd) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Fred | |
43″ | Bị phạt đền 11m: Kevin Mbabu (Young Boys) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
44″ | 0:2 Vàoo! Paul Pogba (Man Utd) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Young Boys – 0:2 – Man Utd | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Young Boys – 0:2 – Man Utd | |
49″ | Fred (Man Utd) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Thay người bên phía đội Young Boys:Michel Aebischer vào thay Djibril Sow bị chấn thương | |
65″ | Thay người bên phía đội Young Boys:Moumi Nicolas Ngamaleu vào thay Christian Fassnacht | |
66″ | 0:3 Vàoo! Anthony Martial (Man Utd) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Paul Pogba sau một pha phản công | |
69″ | Thay người bên phía đội Man Utd:Marouane Fellaini vào thay Fred | |
75″ | Thay người bên phía đội Young Boys:Jean-Pierre Nsame vào thay Guillaume Hoarau | |
75″ | Thay người bên phía đội Man Utd:Andreas Pereira vào thay Paul Pogba | |
82″ | Roger Assalé (Young Boys) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Young Boys – 0:3 – Man Utd | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Young Boys – 0:3 – Man Utd |
Thống kê chuyên môn trận Young Boys – Man Utd
Chỉ số quan trọng | Young Boys | Man Utd |
Tỷ lệ cầm bóng | 44% | 56% |
Sút cầu môn | 4 | 5 |
Sút bóng | 20 | 20 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 6 |
Phạt góc | 9 | 7 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 12 | 8 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Young Boys vs Man Utd
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 1 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.13 | 3.8 | 1.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
29 | 10 | 1.07 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Young Boys thắng: 0, hòa: 0, Man Utd thắng: 2
Sân nhà Young Boys: 1, sân nhà Man Utd: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Man Utd | Young Boys | 1-0 | 65.8%-34.2% | Champions League |
2018 | Young Boys | Man Utd | 0-3 | 44%-56% | Champions League |
Phong độ gần đây
Young Boys thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Man Utd thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Man Utd thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Young Boys
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Young Boys | 2-1 | Juventus | 40.4%-59.6% |
2018 | Man Utd | 1-0 | Young Boys | 65.8%-34.2% |
2018 | Valencia | 3-1 | Young Boys | 55%-45% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Valencia | 45%-55% |
2018 | Juventus | 3-0 | Young Boys | 60%-40% |
2018 | Young Boys | 0-3 | Man Utd | 44%-56% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-2 | Young Boys | 50%-50% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Dinamo Zagreb | 59%-41% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
2017 | Dinamo Kyiv | 2-2 | Young Boys | 57%-43% |
2017 | Skenderbeu | 1-1 | Young Boys | 53.8%-46.2% |
2017 | Young Boys | 1-1 | Partizan Belgrade | 54.7%-45.3% |
2017 | CSKA Moskva | 2-0 | Young Boys | 47%-53% |
2017 | Young Boys | 0-1 | CSKA Moskva | 52%-48% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Man Utd
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Man Utd | 4-0 | Chelsea | 46%-54% |
2019 | Barcelona | 3-0 | Man Utd | 65.8%-34.2% |
2019 | Man Utd | 0-1 | Barcelona | 33.5%-66.5% |
2019 | Wolverhampton | 2-1 | Man Utd | 39%-61% |
2019 | Chelsea | 0-2 | Man Utd | 66.9%-33.1% |
2019 | Arsenal | 1-3 | Man Utd | 63%-37% |
2019 | Paris SG | 1-3 | Man Utd | 73%-27% |
2019 | Man Utd | 0-2 | Paris SG | 44.5%-55.5% |
2019 | Man Utd | 2-0 | Reading | 40%-60% |
2018 | Man Utd | 2-2 | Derby County | 48%-52% |
2018 | Valencia | 2-1 | Man Utd | 45.4%-54.6% |
2018 | Man Utd | 1-0 | Young Boys | 65.8%-34.2% |
2018 | Juventus | 1-2 | Man Utd | 54.9%-45.1% |
2018 | Man Utd | 0-1 | Juventus | 39.6%-60.4% |
2018 | Man Utd | 0-0 | Valencia | 52.2%-47.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Young Boys | 2-1 | Juventus | 40.4%-59.6% |
2018 | Juventus | 1-2 | Man Utd | 54.9%-45.1% |
2018 | Valencia | 3-1 | Young Boys | 55%-45% |
2018 | Valencia | 2-1 | Man Utd | 45.4%-54.6% |
2018 | Young Boys | 1-1 | Valencia | 45%-55% |
2018 | Valencia | 2-1 | Man Utd | 45.4%-54.6% |
2018 | Juventus | 3-0 | Young Boys | 60%-40% |
2018 | Juventus | 1-2 | Man Utd | 54.9%-45.1% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
2007 | Man Utd | 4-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2017 | Dinamo Kyiv | 2-2 | Young Boys | 57%-43% |
2007 | Man Utd | 4-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2017 | CSKA Moskva | 2-0 | Young Boys | 47%-53% |
2017 | Man Utd | 2-1 | CSKA Moskva | 56.5%-43.5% |
2017 | Young Boys | 0-1 | CSKA Moskva | 52%-48% |
2017 | Man Utd | 2-1 | CSKA Moskva | 56.5%-43.5% |
2017 | Young Boys | 2-0 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2007 | Man Utd | 4-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2017 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Young Boys | 67%-33% |
2007 | Man Utd | 4-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2016 | Olympiacos | 1-1 | Young Boys | 59.6%-40.4% |
2014 | Man Utd | 3-0 | Olympiacos | 49.1%-50.9% |
2016 | Young Boys | 0-1 | Olympiacos | 51.5%-48.5% |
2014 | Man Utd | 3-0 | Olympiacos | 49.1%-50.9% |
2016 | Young Boys | 0-0 | Shakhtar | 0%-0% |
2013 | Man Utd | 1-0 | Shakhtar | 0%-0% |
2015 | Everton | 3-1 | Young Boys | 50.1%-49.9% |
2019 | Everton | 4-0 | Man Utd | 48%-52% |
2015 | Young Boys | 1-4 | Everton | 46.4%-53.6% |
2019 | Everton | 4-0 | Man Utd | 48%-52% |
2014 | Debrecen | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2005 | Debrecen | 0-3 | Man Utd | 0%-0% |
2014 | Young Boys | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2005 | Debrecen | 0-3 | Man Utd | 0%-0% |
2012 | Liverpool | 2-2 | Young Boys | 57%-43% |
2018 | Man Utd | 1-4 | Liverpool | 35%-65% |
2012 | Young Boys | 3-5 | Liverpool | 43.9%-56.1% |
2018 | Man Utd | 1-4 | Liverpool | 35%-65% |
2012 | Young Boys | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | Man Utd | 5-1 | Midtjylland | 71%-29% |
2012 | Midtjylland | 0-3 | Young Boys | 0%-0% |
2016 | Man Utd | 5-1 | Midtjylland | 71%-29% |
2011 | Young Boys | 2-2 | Braga | 0%-0% |
2012 | Braga | 1-3 | Man Utd | 40%-60% |
2011 | Braga | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2012 | Braga | 1-3 | Man Utd | 40%-60% |
2011 | Zenit | 3-1 | Young Boys | 57.6%-42.4% |
2008 | Man Utd | 1-2 | Zenit | 52.6%-47.4% |
2011 | Young Boys | 2-1 | Zenit | 56%-44% |
2008 | Man Utd | 1-2 | Zenit | 52.6%-47.4% |
2010 | Tottenham | 4-0 | Young Boys | 48.9%-51.1% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Man Utd | 61%-39% |
2010 | Young Boys | 3-2 | Tottenham | 0%-0% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Man Utd | 61%-39% |
2010 | Fenerbahce | 0-1 | Young Boys | 0%-0% |
2016 | Fenerbahce | 2-1 | Man Utd | 30%-70% |
2010 | Young Boys | 2-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2016 | Fenerbahce | 2-1 | Man Utd | 30%-70% |
2009 | Young Boys | 1-2 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 2-1 | Man Utd | 49.8%-50.2% |
2009 | Athletic Bilbao | 0-1 | Young Boys | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 2-1 | Man Utd | 49.8%-50.2% |
2008 | Club Brugge | 2-0 | Young Boys | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 0-4 | Man Utd | 0%-0% |
2008 | Young Boys | 2-2 | Club Brugge | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 0-4 | Man Utd | 0%-0% |
2008 | Debrecen | 2-3 | Young Boys | 0%-0% |
2005 | Debrecen | 0-3 | Man Utd | 0%-0% |
2008 | Young Boys | 4-1 | Debrecen | 0%-0% |
2005 | Debrecen | 0-3 | Man Utd | 0%-0% |
2006 | Marseille | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2011 | Man Utd | 2-1 | Marseille | 53.7%-46.3% |
2006 | Young Boys | 3-3 | Marseille | 0%-0% |
2011 | Man Utd | 2-1 | Marseille | 53.7%-46.3% |