Wycombe vs Norwich City
26-9-2018 1h:45″
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
Cúp Liên đoàn bóng đá Anh
Sân Adams Park, trọng tài Jeremy Simpson
Đội hình Wycombe
Hậu vệ | Mark Howard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/28/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Donervon Daniels [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/24/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 91cm
|
2 |
Tiền vệ | Nick Anderton (aka Nick Wilmer-Anderton) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Jay Spearing [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/25/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Mark Cullen [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Michael Nottingham [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Harry Pritchard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/23/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Jordan Thompson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/3/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Curtis Tilt [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
John O’Sullivan | 18 | |
Tiền đạo | Armand Gnanduillet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/13/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Paudie O’Connor (aka Paudie OConnor) [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/14/1997 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Nathan Delfouneso [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/2/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Joe Dodoo [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/29/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Connor Oliver [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Marc Bola [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/9/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Josh Sims [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/28/1997 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Finlay Sinclair-Smith [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/21/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tường thuật Wycombe vs Norwich City
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Emiliano Buendía | |
14″ | 0:2 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
15″ | Sam Saunders (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
17″ | 1:2 Vàoo! Paris Cowan-Hall (Wycombe) sút chân trái vào chính giữa khung thành | |
41″ | 1:3 Vàoo! Tom Trybull (Norwich City) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Emiliano Buendía | |
45″ | Dominic Gape (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
45″ | Ivo Pinto (Norwich City) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Craig Mackail-Smith (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Wycombe – 1:3 – Norwich City | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wycombe – 1:3 – Norwich City | |
51″ | 1:4 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Emiliano Buendía | |
61″ | 2:4 Vàoo! Sam Saunders (Wycombe) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
62″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Adebayo Akinfenwa vào thay Matt Bloomfield | |
62″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Michael Harriman vào thay Darius Charles | |
75″ | 3:4 Vàoo! Jason McCarthy (Wycombe) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
76″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Jamal Lewis vào thay Louis Thompson | |
82″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Scott Kashket vào thay Alex Samuel | |
86″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Timm Klose vào thay Emiliano Buendía | |
88″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Marco Stiepermann vào thay Dennis Srbeny | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Wycombe – 3:4 – Norwich City | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wycombe – 3:4 – Norwich City | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Emiliano Buendía | |
14″ | 0:2 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
15″ | Sam Saunders (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
17″ | 1:2 Vàoo! Paris Cowan-Hall (Wycombe) sút chân trái vào chính giữa khung thành | |
41″ | 1:3 Vàoo! Tom Trybull (Norwich City) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Emiliano Buendía | |
45″ | Dominic Gape (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
45″ | Ivo Pinto (Norwich City) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Craig Mackail-Smith (Wycombe) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Wycombe – 1:3 – Norwich City | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wycombe – 1:3 – Norwich City | |
51″ | 1:4 Vàoo! Jordan Rhodes (Norwich City) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Emiliano Buendía | |
61″ | 2:4 Vàoo! Sam Saunders (Wycombe) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
62″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Adebayo Akinfenwa vào thay Matt Bloomfield | |
62″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Michael Harriman vào thay Darius Charles | |
75″ | 3:4 Vàoo! Jason McCarthy (Wycombe) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
76″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Jamal Lewis vào thay Louis Thompson | |
82″ | Thay người bên phía đội Wycombe:Scott Kashket vào thay Alex Samuel | |
86″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Timm Klose vào thay Emiliano Buendía | |
88″ | Thay người bên phía đội Norwich City:Marco Stiepermann vào thay Dennis Srbeny | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Wycombe – 3:4 – Norwich City | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wycombe – 3:4 – Norwich City |
Thống kê chuyên môn trận Wycombe – Norwich City
Chỉ số quan trọng | Wycombe | Norwich City |
Tỷ lệ cầm bóng | 47% | 53% |
Sút cầu môn | 9 | 6 |
Sút bóng | 20 | 20 |
Thủ môn cản phá | 4 | 8 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 2 | 7 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 13 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wycombe vs Norwich City
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.75 | 3.46 | 1.95 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
66 | 19 | 1.01 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2018
Wycombe thắng: 0, hòa: 0, Norwich City thắng: 1
Sân nhà Wycombe: 1, sân nhà Norwich City: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Wycombe | Norwich City | 3-4 | 47%-53% | League Cup |
Phong độ gần đây
Wycombe thắng: 3, hòa: 1, thua: 11
Norwich City thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Norwich City thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Wycombe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Luton Town | 2-0 | Wycombe | 56%-44% |
2018 | Wycombe | 3-4 | Norwich City | 47%-53% |
2018 | Wycombe | 1-5 | Preston | 44%-56% |
2017 | Wycombe | 0-2 | Fulham | 45%-55% |
2017 | Tottenham | 4-3 | Wycombe | 76.5%-23.5% |
2016 | Portsmouth | 1-2 | Wycombe | 47%-53% |
2016 | Wycombe | 0-1 | Bristol City | 43%-57% |
2016 | Aston Villa | 2-0 | Wycombe | 0%-0% |
2015 | Millwall | 1-2 | Wycombe | 0%-0% |
2015 | Wycombe | 0-1 | Fulham | 47%-53% |
2014 | Millwall | 1-0 | Wycombe | 64%-36% |
2014 | Wycombe | 0-5 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Crewe | 0-2 | Wycombe | 0%-0% |
2013 | Wycombe | 0-1 | Preston | 41%-58% |
2013 | Wycombe | 1-1 | Crewe | 45%-55% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Norwich City
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Norwich City | 3-1 | Newcastle | 63%-37% |
2019 | Liverpool | 4-1 | Norwich City | 58%-42% |
2019 | Norwich City | 0-1 | Portsmouth | 0%-0% |
2018 | Bournemouth | 2-1 | Norwich City | 41%-59% |
2018 | Wycombe | 3-4 | Norwich City | 47%-53% |
2018 | Cardiff City | 1-3 | Norwich City | 51%-49% |
2018 | Charlton | 1-0 | Norwich City | 0%-0% |
2018 | Wolfsburg | 1-1 | Norwich City | 0%-0% |
2019 | Aston Villa | 1-2 | Norwich City | 45.9%-54.1% |
2019 | Norwich City | 2-1 | Blackburn | 57%-43% |
2019 | Stoke City | 2-2 | Norwich City | 33%-67% |
2019 | Norwich City | 2-2 | Sheffield Wed | 58%-42% |
2019 | Wigan | 1-1 | Norwich City | 35%-65% |
2019 | Norwich City | 2-2 | Reading | 74.3%-25.7% |
2019 | Norwich City | 4-0 | QPR | 67%-33% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Luton Town | 2-0 | Wycombe | 56%-44% |
2013 | Norwich City | 0-1 | Luton Town | 68.3%-31.7% |
2018 | Wycombe | 1-5 | Preston | 44%-56% |
2019 | Preston | 3-1 | Norwich City | 39.6%-60.4% |
2017 | Wycombe | 0-2 | Fulham | 45%-55% |
2018 | Norwich City | 0-2 | Fulham | 46.4%-53.6% |
2017 | Tottenham | 4-3 | Wycombe | 76.5%-23.5% |
2016 | Norwich City | 0-3 | Tottenham | 45.7%-54.3% |
2016 | Portsmouth | 1-2 | Wycombe | 47%-53% |
2019 | Norwich City | 0-1 | Portsmouth | 0%-0% |
2016 | Wycombe | 0-1 | Bristol City | 43%-57% |
2019 | Norwich City | 3-2 | Bristol City | 59%-41% |
2016 | Aston Villa | 2-0 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Aston Villa | 1-2 | Norwich City | 45.9%-54.1% |
2015 | Millwall | 1-2 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Millwall | 1-3 | Norwich City | 41%-59% |
2015 | Wycombe | 0-1 | Fulham | 47%-53% |
2018 | Norwich City | 0-2 | Fulham | 46.4%-53.6% |
2014 | Millwall | 1-0 | Wycombe | 64%-36% |
2019 | Millwall | 1-3 | Norwich City | 41%-59% |
2014 | Wycombe | 0-5 | Chelsea | 0%-0% |
2018 | Chelsea | 1-1 | Norwich City | 58%-42% |
2013 | Crewe | 0-2 | Wycombe | 0%-0% |
2005 | Crewe | 1-2 | Norwich City | 51%-49% |
2013 | Wycombe | 0-1 | Preston | 41%-58% |
2019 | Preston | 3-1 | Norwich City | 39.6%-60.4% |
2013 | Wycombe | 1-1 | Crewe | 45%-55% |
2005 | Crewe | 1-2 | Norwich City | 51%-49% |
2013 | Wycombe | 1-2 | Leicester City | 47%-53% |
2016 | Leicester City | 1-0 | Norwich City | 58.8%-41.2% |
2012 | Crewe | 4-1 | Wycombe | 53.3%-46.7% |
2005 | Crewe | 1-2 | Norwich City | 51%-49% |
2012 | Watford | 1-0 | Wycombe | 56%-44% |
2016 | Norwich City | 4-2 | Watford | 56%-44% |
2011 | Wycombe | 1-4 | Nottingham | 38%-62% |
2018 | Norwich City | 3-3 | Nottingham | 60%-40% |
2011 | Wycombe | 3-3 | Colchester Utd | 49%-51% |
2008 | Norwich City | 5-1 | Colchester Utd | 46%-54% |
2010 | Wycombe | 5-1 | Chelsea | 0%-0% |
2018 | Chelsea | 1-1 | Norwich City | 58%-42% |
2010 | Wycombe | 1-2 | Millwall | 46.2%-53.8% |
2019 | Millwall | 1-3 | Norwich City | 41%-59% |
2009 | Wycombe | 0-4 | Peterborough | 44%-56% |
2013 | Peterborough | 0-3 | Norwich City | 35%-65% |
2008 | Wycombe | 0-4 | Birmingham | 49%-51% |
2019 | Norwich City | 3-1 | Birmingham | 65.7%-34.3% |
2006 | Wycombe | 2-2 | Doncaster | 45%-55% |
2012 | Norwich City | 1-0 | Doncaster | 59%-41% |
2006 | Swansea | 2-3 | Wycombe | 0%-0% |
2019 | Norwich City | 1-0 | Swansea | 48%-52% |
2007 | Plymouth | 2-1 | Wycombe | 54%-46% |
2009 | Norwich City | 1-0 | Plymouth | 58%-42% |
2006 | Fulham | 1-2 | Wycombe | 68%-32% |
2018 | Norwich City | 0-2 | Fulham | 46.4%-53.6% |
2007 | Chelsea | 4-0 | Wycombe | 53%-47% |
2018 | Chelsea | 1-1 | Norwich City | 58%-42% |
2007 | Wycombe | 1-1 | Chelsea | 53%-47% |
2018 | Chelsea | 1-1 | Norwich City | 58%-42% |
2006 | Charlton | 0-1 | Wycombe | 49%-51% |
2018 | Charlton | 1-0 | Norwich City | 0%-0% |