Spartak Trnava vs Anderlecht
21-9-2018 2h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión Antona Malatinského, trọng tài K Clancy
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Martin Chudy [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jii Kulhanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Erik Grendel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Davit Skhirtladze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Hậu vệ | Tomas Oravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/3/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Ali Ghorbani [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Kubilay Yilmaz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Filip Dangubic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Fabian Miesenbock [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lukas Luptak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Thủ môn | Dobrivoj Rusov [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Anderlecht
Hậu vệ | Bubacarr Sanneh [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 11/14/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Evgeny Makarenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Andy Najar [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 3/16/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Landry Dimata [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Thomas Didillon [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/28/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Ivan Santini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
19 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
25 |
Tiền đạo | Francis Amuzu [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/23/1999 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Hậu vệ | Antonio Milic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
44 |
Hậu vệ | Ognjen Vranjes [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/24/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
55 |
Tiền đạo | Zakaria Bakkali [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Thủ môn | Frank Boeckx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/27/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jamie Lawrence [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/10/2002 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Pieter Gerkens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ryota Morioka [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 4/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Kenneth Saief (aka Kenny Sayef) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Sven Kums [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
20 |
Hậu vệ | Sebastiaan Bornauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/22/1999 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tường thuật Spartak Trnava vs Anderlecht
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Erik Grendel (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
13″ | Andrej Kadlec (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Marek Bakos (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Trnava – 0:0 – Anderlecht | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Trnava – 0:0 – Anderlecht | |
47″ | Martin Toth (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
49″ | Vakhtang Tchanturishvili (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
51″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Jiri Kulhanek vào thay Matus Conka bị chấn thương | |
64″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Patryk Adrian Malecki vào thay Erik Jirka | |
65″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Kenny Saief vào thay Andy Najar | |
79″ | 1:0 Vàoooo!! Matej Oravec (Spartak Trnava) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Erik Grendel | |
83″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Evgeniy Makarenko vào thay Knowledge Musona | |
83″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Pieter Gerkens vào thay Landry Dimata | |
87″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Oliver Janso vào thay Marek Bakos | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Trnava – 1:0 – Anderlecht | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Trnava – 1:0 – Anderlecht |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Trnava – Anderlecht
Chỉ số quan trọng | Spartak Trnava | Anderlecht |
Tỷ lệ cầm bóng | 34% | 66% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 5 | 7 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 19 | 12 |
Thẻ vàng | 5 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Trnava vs Anderlecht
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.71 | 3.61 | 1.76 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7.5 | 1.75 | 2.75 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Spartak Trnava thắng: 1, hòa: 1, Anderlecht thắng: 0
Sân nhà Spartak Trnava: 1, sân nhà Anderlecht: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Anderlecht | Spartak Trnava | 0-0 | 69%-31% | Europa League |
2018 | Spartak Trnava | Anderlecht | 1-0 | 34%-66% | Europa League |
Phong độ gần đây
Spartak Trnava thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 0-1 | Austria Wien | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anderlecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2011 | Spartak Trnava | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 0%-0% |
2011 | Anderlecht | 5-3 | Lokomotiv Moskva | 54%-46% |
2011 | Lokomotiv Moskva | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2011 | Anderlecht | 5-3 | Lokomotiv Moskva | 54%-46% |