Dudelange vs AC Milan
21-9-2018 2h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Josy Barthel, trọng tài Sran Jovanovi
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình AC Milan
Tiền vệ | Jose Mauri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/16/1996 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Samu Castillejo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/18/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Gonzalo Higuain [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền đạo | Fabio Borini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/29/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Alessio Romagnoli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Tiemoue Bakayoko [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/17/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Andrea Bertolacci [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Ignazio Abate | 20 | |
Thủ môn | Pepe Reina [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/31/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Mattia Caldara [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/5/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Hậu vệ | Diego Laxalt Suarez (aka Diego Laxalt) [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 2/7/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
93 |
Hậu vệ | Davide Calabria [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Hakan Calhanoglu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/8/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Cristian Zapata [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 9/29/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền vệ | Lucas Biglia [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
21 |
Tiền vệ | Alen Halilovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/18/1996 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
77 |
Franck Kessie | 79 | |
Thủ môn | Gianluigi Donnarumma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/25/1999 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 87cm
|
99 |
Tường thuật Dudelange vs AC Milan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Ignazio Abate (AC Milan) nhận thẻ vàng | |
39″ | Alessio Romagnoli (AC Milan) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:0 – AC Milan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:0 – AC Milan | |
56″ | Jerry Prempeh (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
58″ | Kevin Malget (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:1 Vàoo! Gonzalo Gerardo Higuain (AC Milan) | |
70″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Franck Yannick Kessie vào thay Andrea Bertolacci | |
75″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Patrick Stumpf vào thay Stélvio | |
80″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Bryan Melisse vào thay Aniss El Hriti | |
80″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Hakan Calhanoglu vào thay Jose Mauri | |
84″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Edisson Jordanov vào thay Kevin Malget | |
88″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Alen Halilovi vào thay Fabio Borini | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 0:1 – AC Milan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 0:1 – AC Milan | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Ignazio Abate (AC Milan) nhận thẻ vàng | |
39″ | Alessio Romagnoli (AC Milan) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 0:0 – AC Milan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 0:0 – AC Milan | |
56″ | Jerry Prempeh (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
58″ | Kevin Malget (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:1 Vàoo! Gonzalo Gerardo Higuain (AC Milan) | |
70″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Franck Yannick Kessie vào thay Andrea Bertolacci | |
75″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Patrick Stumpf vào thay Stélvio | |
80″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Bryan Melisse vào thay Aniss El Hriti | |
80″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Hakan Calhanoglu vào thay Jose Mauri | |
84″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Edisson Jordanov vào thay Kevin Malget | |
88″ | Thay người bên phía đội AC Milan:Alen Halilovi vào thay Fabio Borini | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 0:1 – AC Milan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 0:1 – AC Milan |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – AC Milan
Chỉ số quan trọng | Dudelange | AC Milan |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 1 | 5 |
Sút bóng | 8 | 19 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 10 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 20 | 13 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs AC Milan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
10.64 | 5.74 | 1.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
101 | 11 | 1.04 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2018
Dudelange thắng: 0, hòa: 0, AC Milan thắng: 1
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà AC Milan: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dudelange | AC Milan | 0-1 | 42%-58% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
AC Milan thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
AC Milan thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AC Milan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | AC Milan | 0-1 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Lazio | 0-0 | AC Milan | 0%-0% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Napoli | 0%-0% |
2019 | Juventus | 1-0 | AC Milan | 62%-38% |
2019 | Sampdoria | 0-2 | AC Milan | 0%-0% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | Real Madrid | 3-1 | AC Milan | 62%-38% |
2019 | SPAL | 2-3 | AC Milan | 58%-42% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Frosinone | 60.2%-39.8% |
2019 | Fiorentina | 0-1 | AC Milan | 50%-50% |
2019 | AC Milan | 2-1 | Bologna | 51%-49% |
2019 | Torino | 2-0 | AC Milan | 42%-58% |
2019 | Parma | 1-1 | AC Milan | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Betis | 1-1 | AC Milan | 64.1%-35.9% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2014 | Dudelange | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
2014 | Ludogorets | 4-0 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |