Anh vs Tây Ban Nha
9-9-2018 1h:45″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
Sân Wembley Stadium, trọng tài Danny Makkelie
Đội hình Anh
Thủ môn | Jordan Pickford [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/7/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
1 |
Hậu vệ | Kieran Trippier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/19/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Luke Shaw [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/12/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Joseph Gomez [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/23/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | John Stones [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Harry Maguire [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jesse Lingard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/15/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Jordan Henderson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Harry Kane [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền đạo | Marcus Rashford [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/31/1997 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Bamidele Ali (aka Dele Alli) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/11/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Kyle Walker [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/28/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
12 |
Thủ môn | Jack Butland [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/10/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
13 |
Hậu vệ | Trent Alexander-Arnold [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/7/1998 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
14 |
Hậu vệ | Danny Rose [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Hậu vệ | James Alan Tarkowski (aka James Tarkowski) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
16 |
Hậu vệ | Eric Dier [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 63cm
|
17 |
Tiền vệ | Ruben Loftus-Cheek [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Fabian Delph [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/20/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 60cm
|
19 |
Tiền đạo | Danny Welbeck [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/26/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Thủ môn | Alex McCarthy [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/3/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 80cm
|
21 |
Thủ môn | Marcus Bettinelli [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Đội hình Tây Ban Nha
Thủ môn | David de Gea [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Carvajal [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/11/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
2 |
Hậu vệ | Jose Ignacio Fernandez (aka Nacho) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Sergi Busquets [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/16/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Saul Niguez Esclapez (aka Saul Niguez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/21/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Moreno Machado Rodrigo (aka Rodrigo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/6/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Hậu vệ | Garcia Sergio Ramos (aka Sergio Ramos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/29/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
15 |
Hậu vệ | Jose Luis Gaya (aka Jose Gaya) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/25/1995 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 57cm
|
18 |
Tiền vệ | Marco Asensio [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/21/1996 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Tiền vệ | Daniel Ceballos (aka Dani Ceballos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/7/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Francisco Roman Alarcon (aka Isco) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/21/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Raul Albiol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/3/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Tiền vệ | Inigo Martinez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền đạo | Alvaro Morata [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/23/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Thiago Alcantara [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/11/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền đạo | Jesus Fernandez Saez (aka Suso) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/19/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Marcos Alonso [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/28/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Thủ môn | Kepa Arrizabalaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/3/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
13 |
Hậu vệ | Cesar Azpilicueta Tanco [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/28/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền vệ | Rodrigo Hernandez Cascante (aka Rodri Hernandez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/22/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Iago Aspas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/1/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền vệ | Sergi Roberto [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/7/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Thủ môn | Pau Lopez Sabata (aka Pau Lopez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/13/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tường thuật Anh vs Tây Ban Nha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vàoo! Marcus Rashford (Anh) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Luke Shaw | |
13″ | 1:1 Vàoo! Saúl Ñíguez (T�y Ban Nha) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Rodrigo Moreno | |
18″ | Jordan Henderson (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | 1:2 Vàoo! Rodrigo Moreno (T�y Ban Nha) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Thiago Alcántara | |
41″ | Luke Shaw (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Anh – 1:2 – T�y Ban Nha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anh – 1:2 – T�y Ban Nha | |
53″ | Thay người bên phía đội Anh:Danny Rose vào thay Luke Shaw bị chấn thương | |
64″ | Thay người bên phía đội Anh:Eric Dier vào thay Jordan Henderson | |
66″ | John Stones (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Marco Asensio vào thay Iago Aspas | |
80″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Sergi Roberto vào thay Thiago Alcántara | |
83″ | Daniel Carvajal (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Íñigo Martínez vào thay Marcos Alonso | |
90″+4″ | Danny Rose (Anh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Anh:Danny Welbeck vào thay Marcus Rashford | |
90″+11″ | Hiệp hai kết thúc! Anh – 1:2 – T�y Ban Nha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anh – 1:2 – T�y Ban Nha |
Thống kê chuyên môn trận Anh – Tây Ban Nha
Chỉ số quan trọng | Anh | Tây Ban Nha |
Tỷ lệ cầm bóng | 45% | 55% |
Sút cầu môn | 6 | 4 |
Sút bóng | 13 | 16 |
Thủ môn cản phá | 2 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 4 | 1 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 15 | 9 |
Thẻ vàng | 4 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Anh vs Tây Ban Nha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.93 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.79 | 3.08 | 2.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 2.9 | 2.8 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Anh thắng: 2, hòa: 1, Tây Ban Nha thắng: 1
Sân nhà Anh: 1, sân nhà Tây Ban Nha: 3
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Tây Ban Nha | Anh | 2-3 | 73%-27% | UEFA Nations League |
2018 | Anh | Tây Ban Nha | 1-2 | 45%-55% | UEFA Nations League |
2011 | Tây Ban Nha | Anh | 1-1 | 64.5%-35.5% | Euro U21 |
2009 | Tây Ban Nha | Anh | 0-2 | 57.4%-42.6% | Euro U21 |
Phong độ gần đây
Anh thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Tây Ban Nha thắng: 10, hòa: 2, thua: 3
Tây Ban Nha thắng: 10, hòa: 2, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Colombia | 1-1 | Anh | 47.6%-52.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tây Ban Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Tây Ban Nha | 6-0 | Croatia | 71%-29% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Tây Ban Nha | 1-1 | Nga | 79%-21% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-2 | Morocco | 75%-25% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2019 | Thụy Sỹ | 0-0 | Anh | 40%-60% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2018 | Anh | 0-1 | Bỉ | 46.8%-53.2% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2018 | Tunisia | 1-2 | Anh | 39.4%-60.6% |
2006 | Tây Ban Nha | 3-1 | Tunisia | 68.6%-31.4% |
2017 | Anh | 2-2 | Đức | 31%-69% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2017 | Slovakia | 1-2 | Anh | 51.6%-48.4% |
2015 | Tây Ban Nha | 2-0 | Slovakia | 79%-21% |
2017 | Thụy Điển | 0-0 | Anh | 50%-50% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2017 | Lithuania | 0-1 | Anh | 29%-71% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2017 | Anh | 2-1 | Slovakia | 46%-54% |
2015 | Tây Ban Nha | 2-0 | Slovakia | 79%-21% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2017 | Scotland | 2-2 | Anh | 39%-61% |
2011 | Tây Ban Nha | 3-1 | Scotland | 76.2%-23.8% |
2017 | Anh | 2-0 | Lithuania | 72%-28% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2016 | Anh | 3-0 | Scotland | 68.3%-31.7% |
2011 | Tây Ban Nha | 3-1 | Scotland | 76.2%-23.8% |
2016 | Anh | 2-0 | Malta | 80%-20% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2016 | Slovakia | 0-1 | Anh | 36%-64% |
2015 | Tây Ban Nha | 2-0 | Slovakia | 79%-21% |
2016 | Anh | 1-2 | Iceland | 68.1%-31.9% |
2007 | Iceland | 1-1 | Tây Ban Nha | 21.6%-78.4% |
2016 | Slovakia | 0-0 | Anh | 39.4%-60.6% |
2015 | Tây Ban Nha | 2-0 | Slovakia | 79%-21% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2018 | Tây Ban Nha | 1-1 | Nga | 79%-21% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2015 | Thụy Điển | 0-1 | Anh | 36.7%-63.3% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2015 | Lithuania | 0-3 | Anh | 20%-80% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2015 | Anh | 2-0 | Estonia | 61%-39% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2015 | Anh | 4-0 | Lithuania | 68.3%-31.7% |
2011 | Lithuania | 1-3 | Tây Ban Nha | 42.6%-57.4% |
2014 | Estonia | 0-1 | Anh | 32%-68% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2014 | Thụy Sỹ | 0-2 | Anh | 55.9%-44.1% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2014 | Uruguay | 2-1 | Anh | 37.5%-62.5% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2013 | Israel | 1-0 | Anh | 0%-0% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2013 | Anh | 1-3 | Na Uy | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2013 | Anh | 2-0 | Ba Lan | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2012 | Ba Lan | 1-1 | Anh | 46%-54% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2012 | Anh | 1-1 | Ukraine | 50%-50% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2012 | Anh | 0-0 | Ý | 32%-68% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2012 | Anh | 1-0 | Ukraine | 43%-57% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2012 | Thụy Điển | 2-3 | Anh | 50.3%-49.7% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2012 | Pháp | 1-1 | Anh | 65%-35% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2011 | Anh | 1-2 | CH Séc | 62.1%-37.9% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2011 | Ukraine | 0-0 | Anh | 51.3%-48.7% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2011 | Anh | 2-2 | Thụy Sỹ | 53.1%-46.9% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2010 | Thụy Sỹ | 1-3 | Anh | 42.9%-57.1% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2010 | Anh | 1-1 | Mỹ | 56.9%-43.1% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |
2009 | Đức | 4-0 | Anh | 0%-0% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2009 | Thụy Điển | 3-3 | Anh | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2009 | Đức | 1-1 | Anh | 44.4%-55.6% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2009 | Anh | 2-1 | Phần Lan | 42.1%-57.9% |
2013 | Phần Lan | 0-2 | Tây Ban Nha | 32%-67% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2015 | Belarus | 0-1 | Tây Ban Nha | 30.9%-69.1% |
2009 | Ukraine | 1-0 | Anh | 57.6%-42.4% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2009 | Anh | 5-1 | Croatia | 53.1%-46.9% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2009 | Anh | 2-1 | Ukraine | 52.5%-47.5% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2008 | Belarus | 1-3 | Anh | 54.5%-45.5% |
2015 | Belarus | 0-1 | Tây Ban Nha | 30.9%-69.1% |
2008 | Croatia | 1-4 | Anh | 38.6%-61.4% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2007 | Anh | 2-3 | Croatia | 48%-52% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2007 | Nga | 2-1 | Anh | 66.8%-33.2% |
2018 | Tây Ban Nha | 1-1 | Nga | 79%-21% |
2007 | Anh | 3-0 | Estonia | 70.2%-29.8% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2007 | Anh | 3-0 | Nga | 47%-53% |
2018 | Tây Ban Nha | 1-1 | Nga | 79%-21% |
2007 | Anh | 3-0 | Israel | 57.3%-42.7% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2007 | Estonia | 0-3 | Anh | 40.9%-59.1% |
2009 | Tây Ban Nha | 3-0 | Estonia | 65.6%-34.4% |
2007 | Israel | 0-0 | Anh | 31.8%-68.2% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2006 | Croatia | 2-0 | Anh | 39.8%-60.2% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2006 | Anh | 0-0 | Macedonia | 60%-40% |
2017 | Tây Ban Nha | 5-0 | Macedonia | 61%-39% |
2006 | Macedonia | 0-1 | Anh | 48.2%-51.8% |
2017 | Tây Ban Nha | 5-0 | Macedonia | 61%-39% |
2006 | Anh | 0-0 | Bồ Đào Nha | 43.1%-56.9% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2006 | Thụy Điển | 2-2 | Anh | 41%-59% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2006 | Anh | 1-0 | Paraguay | 51.2%-48.8% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |