Zenit vs Dinamo Minsk
17-8-2018 0h:0″
8 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Petrovsky Stadium, trọng tài Sebastien Delferiere
Đội hình Zenit
Hậu vệ | Branislav Ivanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền đạo | Sardar Azmoun [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Sebastian Driussi [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/9/1996 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Daler Kuzyaev (aka Daler Kuziaev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Igor Smolnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/8/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Tiền vệ | Robert Mak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Artem Dzyuba [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/21/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Wilmar Enrique Barrios Teheran (aka Wilmar Barrios) [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 10/16/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Hậu vệ | Yaroslav Rakitskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
44 |
Thủ môn | Andrey Lunev (aka Andrey Lunyov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tiền vệ | Matias Kranevitter [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Luis Neto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
13 |
Tiền vệ | Oleg Shatov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/29/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Tiền đạo | Anton Zabolotny [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/13/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
29 |
Hậu vệ | Emanuel Mammana [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/10/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Hernani Azevedo Junior (aka Hernani) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
33 |
Thủ môn | Mikhail Kerzhakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/27/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
41 |
Đội hình Dinamo Minsk
Hậu vệ | Maksim Shvetsov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/2/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Nino Galovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Seidu Yahaya [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/31/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Luis Carlos Rocha Rodrigues | 13 | |
Hậu vệ | Dinko Trebotic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền vệ | Filipp Ivanov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/21/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Roman Begunov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/22/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Uladzimir Khvashchynski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Igor Shitov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/24/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
24 |
Thủ môn | Andrey Gorbunov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/29/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Tiền vệ | Nikita Korzun [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Tiền vệ | Nikita Kaplenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/18/1995 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
8 |
Hậu vệ | Alyaksey Hawrylovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Tiền vệ | Aleksandr Makas [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/8/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Syarhey Ignatovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/26/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Artem Gurenko | 41 | |
Tiền đạo | Dmitri Antilevski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/12/1997 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
77 |
Georgi Navalovski | 88 |
Tường thuật Zenit vs Dinamo Minsk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Christian Noboa (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
22″ | Roman Begunov (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
22″ | 1:0 Vào! Leandro Paredes (Zenit) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Maksim Shvetsov (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Zenit – 1:0 – Dinamo Minsk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zenit – 1:0 – Dinamo Minsk | |
55″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Nikita Kaplenko vào thay Vladimir Khvashchinskiy | |
59″ | Thay người bên phía đội Zenit:Anton Zabolotny vào thay Elmir Nabiullin | |
61″ | Thay người bên phía đội Zenit:Sebastián Driussi vào thay Hernani | |
64″ | Leandro Paredes (Zenit) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Aleksandr Makas vào thay Filipp Ivanov | |
66″ | 2:0 Vào! Christian Noboa (Zenit) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
72″ | Leandro Paredes (Zenit) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Giorgi Navalovski vào thay Dinko Trebotic | |
75″ | 3:0 Vào! Artem Dzyuba (Zenit) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
78″ | 4:0 Vào! Artem Dzyuba (Zenit) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Zenit – 4:0 – Dinamo Minsk | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Zenit – 4:0 – Dinamo Minsk | |
92″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Aleksei Gavrilovich vào thay Luís Rocha | |
99″ | 4:1 Vào! Seydou Yahaya (Dinamo Minsk) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
102″ | Thay người bên phía đội Zenit:Robert Mak vào thay Aleksandr Erokhin | |
103″ | Thay người bên phía đội Zenit:Igor Smolnikov vào thay Christian Noboa | |
109″ | 5:1 Vào! Sebastián Driussi (Zenit) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
115″ | 6:1 Vào! Artem Dzyuba (Zenit) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
120″+1″ | Maksim Shvetsov (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
120″+1″ | 7:1 Vào! Robert Mak (Zenit) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
120″+3″ | 8:1 Vào! Robert Mak (Zenit) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
120″+3″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Zenit – 8:1 – Dinamo Minsk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zenit – 8:1 – Dinamo Minsk |
Thống kê chuyên môn trận Zenit – Dinamo Minsk
Chỉ số quan trọng | Zenit | Dinamo Minsk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 1 |
Sút bóng | 7 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 1 |
Kèo nhà cái trận Zenit vs Dinamo Minsk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.8 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.75 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 6.33 | 12.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9 | 3.3 | 1.55 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Zenit thắng: 1, hòa: 0, Dinamo Minsk thắng: 1
Sân nhà Zenit: 1, sân nhà Dinamo Minsk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Zenit | Dinamo Minsk | 8-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Dinamo Minsk | Zenit | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zenit thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Zenit
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Inter Milan | 3-3 | Zenit | 47%-53% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-2 | Villarreal | 31%-69% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-2 | Villarreal | 31%-69% |
2009 | Zenit | 1-1 | Nacional | 0%-0% |
2014 | Nacional | 2-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2009 | Nacional | 4-3 | Zenit | 0%-0% |
2014 | Nacional | 2-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2008 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 52%-48% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-2 | Villarreal | 31%-69% |
2008 | Zenit | 1-0 | Villarreal | 49%-51% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-2 | Villarreal | 31%-69% |