Videoton vs Ludogorets
2-8-2018 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Pancho Aréna, trọng tài Manuel Schuttengruber
Đội hình Videoton
Thủ môn | Adam Kovacsik [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/4/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
0 |
Tiền vệ | Anel Hadzic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
0 |
Hậu vệ | Paulo Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Attila Fiola [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền đạo | Danko Lazovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/16/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền đạo | Szabolcs Huszti [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Istvan Kovacs [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/27/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Loic Nego [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
11 |
Tiền đạo | Marko Scepovic (aka Marko Epovi) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/23/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Mate Patkai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
17 |
Hậu vệ | Ianique Santos Tavares (aka Stopira) [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 5/20/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Hậu vệ | Krisztian Tamas [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Bence Toth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/25/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Bence Sos | 0 | |
Tiền vệ | Boban Nikolov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/28/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Tomas Tujvel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Zsombor Berecz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/13/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Stefan Scepovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/10/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Đội hình Ludogorets
Hậu vệ | Neuciano Gusmao (aka Cicinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
4 |
Hậu vệ | Natanael Batista Pimienta (aka Natanael Pimienta) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền vệ | Gustavo Campanharo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Claudiu Keseru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/1/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Thủ môn | Renan dos Santos (aka Renan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Tiền đạo | Marcelo Nascimento Costa (aka Marcelinho) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/24/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
84 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Rafael Forster [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền đạo | Virgil Misidjan [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
93 |
Thủ môn | Jorge Emanuel Broun (aka Jorge Broun) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Georgi Terziev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Hậu vệ | Tsvetomir Panov (aka Cvetomir Panov) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Joao Paulo da Silva Araujo (aka Joao Paulo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tiền đạo | Jakub Swierczok [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/28/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
70 |
Tiền đạo | Jody Lukoki [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
92 |
Tường thuật Videoton vs Ludogorets
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Marcelinho (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | Virgil Misidjan (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | Attila Fiola (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Virgil Misidjan (Ludogorets) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
40″ | Cosmin Moti (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | 1:0 Vàoo! Anel Hadzic (Videoton) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Stopira | |
45″+2″ | Anel Hadzic (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jacek Goralski vào thay Gustavo Campanharo | |
67″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Claudiu Keseru vào thay Jakub Swierczok | |
71″ | Svetoslav Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:João Paulo vào thay Wanderson | |
75″ | Thay người bên phía đội Videoton:Stefan Scepovic vào thay Marko Scepovic | |
85″ | Jacek Goralski (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Szabolcs Huszti (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Videoton:Boban Nikolov vào thay Anel Hadzic | |
90″ | Boban Nikolov (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Marcelinho (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | Virgil Misidjan (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | Attila Fiola (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Virgil Misidjan (Ludogorets) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
40″ | Cosmin Moti (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | 1:0 Vàoo! Anel Hadzic (Videoton) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Stopira | |
45″+2″ | Anel Hadzic (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jacek Goralski vào thay Gustavo Campanharo | |
67″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Claudiu Keseru vào thay Jakub Swierczok | |
71″ | Svetoslav Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:João Paulo vào thay Wanderson | |
75″ | Thay người bên phía đội Videoton:Stefan Scepovic vào thay Marko Scepovic | |
85″ | Jacek Goralski (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Szabolcs Huszti (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Videoton:Boban Nikolov vào thay Anel Hadzic | |
90″ | Boban Nikolov (Videoton) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Videoton – 1:0 – Ludogorets |
Thống kê chuyên môn trận Videoton – Ludogorets
Chỉ số quan trọng | Videoton | Ludogorets |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Videoton vs Ludogorets
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.98 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.52 | 3.63 | 1.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.29 | 4.6 | 17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Videoton thắng: 1, hòa: 1, Ludogorets thắng: 0
Sân nhà Videoton: 1, sân nhà Ludogorets: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Videoton | Ludogorets | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
2018 | Ludogorets | Videoton | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Videoton thắng: 4, hòa: 8, thua: 3
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Videoton
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Videoton | 49%-51% |
2018 | Videoton | 1-2 | AEK Athens | 43%-57% |
2018 | Videoton | 0-0 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 0-4 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2017 | Bordeaux | 2-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Balzan | 3-3 | Videoton | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2014 | Dudelange | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2014 | Dudelange | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2017 | Videoton | 0-4 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 2-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 2-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-0 | Videoton | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2013 | Videoton | 2-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 1-0 | Videoton | 79.4%-20.6% |
2016 | Ludogorets | 0-0 | FC Basel | 51%-49% |
2012 | Videoton | 2-1 | FC Basel | 40%-60% |
2016 | Ludogorets | 0-0 | FC Basel | 51%-49% |
2012 | Videoton | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2012 | Slovan | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 3-0 | Slovan | 0%-0% |