Torpedo Kutaisi vs Kukesi
10-8-2018 0h:0″
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ramaz Shengelia Stadium, trọng tài Alan Mario Sant
Đội hình Torpedo Kutaisi
Tiền vệ | Mate Tsintsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Kukhianidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/1/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Hậu vệ | Olexandr Azatskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Levan Gegetchkori | 18 | |
Tiền vệ | Grigol Dolidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/25/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền vệ | Giorgi Kimadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Lazar Marin [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/9/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Marek Hlinka | 27 | |
Hậu vệ | Mamuka Kobakhidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/23/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền đạo | Milos Lacny [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
31 |
Thủ môn | Roin Kvaskhvadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/31/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
David Khurtsilava | 5 | |
Arfang Boubacar Daffe | 7 | |
Tiền vệ | Tornike Kapanadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Levan Kutalia | 19 | |
Tengiz Tsikaridze | 20 | |
Thủ môn | Maksime Kvilitaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Tiền vệ | Merab Gigauri [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/5/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
77 |
Đội hình Kukesi
Hậu vệ | Ylli Shameti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Yll Hoxha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Arber Cyrbja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Harallamb Qaqi | 15 | |
Simos Rouboulakou | 20 | |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
William Cordeiro Melo | 26 | |
Haris Harba | 28 | |
Tiền vệ | Irakli Dzaria [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Stivi Frasheri [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/29/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Artur Faife Reginaldo | 90 | |
Vangjel Zguro | 8 | |
Tiền đạo | Sebino Plaku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/20/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Donjet Shkodra [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 4/30/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Lavdrim Ebipi | 14 | |
Vesel Limaj | 21 | |
Faton Maloku | 91 |
Tường thuật Torpedo Kutaisi vs Kukesi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vào! Giorgi Kukhianidze (Torpedo Kutaisi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
4″ | Milos Lacny (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
15″ | 2:0 Vào! Giorgi Kukhianidze (Torpedo Kutaisi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
22″ | 2:1 Vào! Haris Harba (Kukesi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
23″ | Besar Musolli (Kukesi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
23″ | Giorgi Kimadze (Torpedo Kutaisi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | 3:1 Vào! Lazar Marin (Torpedo Kutaisi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
31″ | 4:1 Vào! Giorgi Kimadze (Torpedo Kutaisi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Torpedo Kutaisi – 4:1 – Kukesi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Torpedo Kutaisi – 4:1 – Kukesi | |
63″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Donjet Shkodra vào thay Irakli Dzaria | |
63″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Sebino Plaku vào thay Arber Cyrbja | |
67″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Tornike Kapanadze vào thay Milos Lacny | |
72″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:Arfang Boubacar Daffe vào thay Grigol Dolidze | |
74″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Vangjel Zguro vào thay William Cordeiro | |
77″ | Harallamb Qaqi (Kukesi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội Torpedo Kutaisi:David Khurtsilava vào thay Mamuka Kobakhidze | |
86″ | 5:1 Vào! Tornike Kapanadze (Torpedo Kutaisi) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
88″ | 5:2 Vào! Sebino Plaku (Kukesi) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Torpedo Kutaisi – 5:2 – Kukesi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Torpedo Kutaisi – 5:2 – Kukesi |
Thống kê chuyên môn trận Torpedo Kutaisi – Kukesi
Chỉ số quan trọng | Torpedo Kutaisi | Kukesi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 5 | 2 |
Sút bóng | 5 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Torpedo Kutaisi vs Kukesi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.93 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.56 | 3.77 | 5.84 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 21 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Torpedo Kutaisi thắng: 1, hòa: 0, Kukesi thắng: 1
Sân nhà Torpedo Kutaisi: 1, sân nhà Kukesi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Kukesi | Torpedo Kutaisi | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Torpedo Kutaisi | Kukesi | 5-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Torpedo Kutaisi thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Torpedo Kutaisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Vikingur Gota | 0-4 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 3-0 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Trencin | 0%-0% |
2017 | Trencin | 5-1 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2013 | Torpedo Kutaisi | 0-3 | Zilina | 0%-0% |
2012 | Aktobe | 1-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2012 | Torpedo Kutaisi | 1-1 | Aktobe | 0%-0% |
2005 | BATE Borisov | 5-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |