Slavia Praha vs Dinamo Kyiv
8-8-2018 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Eden Arena, trọng tài Craig Pawson
Đội hình Slavia Praha
Thủ môn | Ondrej Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jan Sykora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Stanislav Tecl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Hậu vệ | Michael Ngadeu Ngadjui [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Simon Deli [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 10/27/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
19 |
Tiền vệ | Tomas Soucek (aka Toma Souek) [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Jaroslav Zeleny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền vệ | Mihail Alexandru Baluta (aka Alexandru Baluta) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
20 |
Tiền đạo | Milan Skoda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Hậu vệ | Michal Frydrych [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Premysl Kovar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/14/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Dinamo Kyiv
Tiền vệ | Serhiy Sydorchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/2/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 67cm
|
5 |
Tiền vệ | Benjamin Verbic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Volodymyr Shepelev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Viktor Tsygankov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/15/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Denys Garmash (aka Denys Harmash) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/19/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Josip Pivaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/30/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Mykyta Burda [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Tiền đạo | Artem Besedin [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/31/1996 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
41 |
Hậu vệ | Tamas Kadar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
44 |
Thủ môn | Denys Boyko (aka Denis Boyko) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
71 |
Hậu vệ | Tomasz Kedziora [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/11/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
94 |
Thủ môn | Georgiy Bushchan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/31/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Tiền vệ | Danilo Neves Pinheir (aka Tche Tche) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/30/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Mykola Morozyuk (aka Mykola Morozuk) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Oleksandr Andrievsky [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/25/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Tiền vệ | Vitaliy Buyalsky (aka Vitaliy Buyalskiy) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 61cm
|
29 |
Hậu vệ | Artem Shabanov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/7/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Tiền đạo | Nazariy Rusyn [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/25/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
43 |
Tường thuật Slavia Praha vs Dinamo Kyiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Slavia Praha – 0:0 – Dinamo Kyiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slavia Praha – 0:0 – Dinamo Kyiv | |
60″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Stanislav Tecl vào thay Milan Skoda | |
65″ | Vitaliy Buyalskiy (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Volodymyr Shepelev vào thay Vitaliy Buyalskiy | |
80″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Alexandru Mihail Baluta vào thay Jaromir Zmrhal | |
82″ | 0:1 Vàoooo!! Benjamin Verbic (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Serhiy Sydorchuk | |
86″ | Josef Husbauer (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Peter Olayinka vào thay Jan Sykora | |
89″ | Vladimir Coufal (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Oleksandr Andrievsky vào thay Viktor Tsygankov | |
90″ | Tomasz Kedziora (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Benjamin Verbic (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | 1:1 Vàoooo!! Josef Husbauer (Slavia Praha) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Slavia Praha – 1:1 – Dinamo Kyiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slavia Praha – 1:1 – Dinamo Kyiv |
Thống kê chuyên môn trận Slavia Praha – Dinamo Kyiv
Chỉ số quan trọng | Slavia Praha | Dinamo Kyiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slavia Praha vs Dinamo Kyiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.95 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.93 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.28 | 2.99 | 3.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.87 | 2.1 | 4.2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Slavia Praha thắng: 0, hòa: 1, Dinamo Kyiv thắng: 1
Sân nhà Slavia Praha: 1, sân nhà Dinamo Kyiv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Kyiv | Slavia Praha | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2018 | Slavia Praha | Dinamo Kyiv | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Dinamo Kyiv thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Dinamo Kyiv thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Slavia Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Kyiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Dinamo Kyiv | 60%-40% |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Lazio | 40%-60% |
2018 | Lazio | 2-2 | Dinamo Kyiv | 49.8%-50.2% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | 40.1%-59.9% |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | 64.9%-35.1% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Skenderbeu | 3-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2013 | Genk | 3-1 | Dinamo Kyiv | 45.6%-54.4% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2013 | Genk | 3-1 | Dinamo Kyiv | 45.6%-54.4% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 57%-43% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 57%-43% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2010 | BATE Borisov | 1-4 | Dinamo Kyiv | 54.9%-45.1% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 1-4 | Dinamo Kyiv | 54.9%-45.1% |
2016 | Rio Ave | 1-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2014 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Rio Ave | 62.7%-37.3% |
2016 | Slavia Praha | 0-0 | Rio Ave | 0%-0% |
2014 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Rio Ave | 62.7%-37.3% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2014 | Valencia | 0-0 | Dinamo Kyiv | 45.7%-54.3% |
2009 | Valencia | 1-1 | Slavia Praha | 68.5%-31.5% |
2014 | Valencia | 0-0 | Dinamo Kyiv | 45.7%-54.3% |
2009 | Slavia Praha | 1-1 | Sheriff | 0%-0% |
2010 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Sheriff | 65.6%-34.4% |
2009 | Sheriff | 0-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2010 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Sheriff | 65.6%-34.4% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2008 | Slavia Praha | 0-0 | Fiorentina | 0%-0% |
2015 | Fiorentina | 2-0 | Dinamo Kyiv | 59.5%-40.5% |
2008 | Fiorentina | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2015 | Fiorentina | 2-0 | Dinamo Kyiv | 59.5%-40.5% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2014 | Steaua | 0-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2007 | Slavia Praha | 0-0 | Arsenal | 37%-63% |
2008 | Arsenal | 1-0 | Dinamo Kyiv | 67.4%-32.6% |
2007 | Arsenal | 7-0 | Slavia Praha | 61.6%-38.4% |
2008 | Arsenal | 1-0 | Dinamo Kyiv | 67.4%-32.6% |
2007 | Slavia Praha | 2-1 | Steaua | 43%-57% |
2014 | Steaua | 0-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2007 | Slavia Praha | 2-1 | Ajax | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2007 | Ajax | 0-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |