Sigma vs Kairat
10-8-2018 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Andrův stadion, trọng tài Massimiliano Irrati
Đội hình Sigma
Hậu vệ | Vaclav Jemelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/23/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Jakub Plsek | 6 | |
Tiền vệ | Vaclav Pilar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | David Houska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Jan Sterba | 12 | |
Tiền vệ | Simon Falta [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/23/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Michal Veprek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/17/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Lukas Kalvach [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Martin Nespor [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/5/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
26 |
Tiền vệ | Martin Sladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/1/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
27 |
Thủ môn | Milos Buchta [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/19/1980 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 98cm
|
30 |
Thủ môn | Michal Reichl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/14/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Jakub Yunis | 10 | |
Budje Manzia | 11 | |
Hậu vệ | Roman Polom [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tomas Zahradnicek | 23 | |
Martin Hala | 25 | |
Jiri Texl | 47 |
Đội hình Kairat
Thủ môn | Vladimir Plotnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Sheldon Bateau [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Gafurzhan Suyumbayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/19/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Nuraly Alip [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/22/1999 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Bauyrzhan Islamkhan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/23/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Isael Silva Barbosa (aka Isael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Hậu vệ | Aleksandr Sokolenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Aderinsola Habib Eseola | 18 | |
Tiền đạo | Janos Lazok [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/4/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Tiền đạo | Andrey Arshavin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/28/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Tiền đạo | Juan Ribeiro Felipe (aka Juan Juan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/5/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
30 |
Tiền vệ | Yan Vorogovskiy [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/7/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Georgiy Zhukov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 11/19/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Aybol Abiken [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 6/1/1996 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Marton Eppel [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/20/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Vyacheslav Shvyrev | 23 | |
Thủ môn | Stas Pokatilov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/8/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tường thuật Sigma vs Kairat
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | 1:0 Vàooo!! Martin Sladky (Sigma) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
38″ | Gafurzhan Suyumbayev (Kairat) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
41″ | Aderinsola Habib Eseola (Kairat) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Sigma – 1:0 – Kairat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sigma – 1:0 – Kairat | |
50″ | 2:0 Vàooo!! Vaclav Pilar (Sigma) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
53″ | Thay người bên phía đội Kairat:Islambek Kuat vào thay Andrey Arshavin | |
57″ | Thay người bên phía đội Kairat:Márton Eppel vào thay Aderinsola Habib Eseola | |
59″ | Michal Veprek (Sigma) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | Thay người bên phía đội Sigma:Martin Hala vào thay Vaclav Pilar | |
68″ | Michal Veprek (Sigma) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Sigma:Tomas Zahradnicek vào thay Martin Nespor | |
79″ | Thay người bên phía đội Kairat:Ivo Ilicevic vào thay Islambek Kuat | |
85″ | Thay người bên phía đội Sigma:Jakub Yunis vào thay Jakub Plsek | |
88″ | Lukas Kalvach (Sigma) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sigma – 2:0 – Kairat | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sigma – 2:0 – Kairat |
Thống kê chuyên môn trận Sigma – Kairat
Chỉ số quan trọng | Sigma | Kairat |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 0 |
Sút bóng | 2 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 1 |
Kèo nhà cái trận Sigma vs Kairat
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.23 | 3.13 | 3.21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 9 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Sigma thắng: 2, hòa: 0, Kairat thắng: 0
Sân nhà Sigma: 1, sân nhà Kairat: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Kairat | Sigma | 1-2 | 50%-50% | Europa League |
2018 | Sigma | Kairat | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sigma thắng: 5, hòa: 2, thua: 3
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sigma
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sevilla | 3-0 | Sigma | 52.8%-47.2% |
2018 | Sigma | 0-1 | Sevilla | 39.4%-60.6% |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2009 | Sigma | 1-1 | Everton | 61.8%-38.2% |
2009 | Everton | 4-0 | Sigma | 52%-48% |
2009 | Sigma | 3-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2009 | Aberdeen | 1-5 | Sigma | 0%-0% |
2009 | Fram | 0-2 | Sigma | 0%-0% |
2009 | Sigma | 1-1 | Fram | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kairat
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Atlantas | 1-2 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 6-0 | Atlantas | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Bordeaux | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Sigma | 3-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2009 | Aberdeen | 1-5 | Sigma | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |