Sarpsborg 08 vs St. Gallen
3-8-2018 1h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Sarpsborg Stadion, trọng tài Frank Schneider
Đội hình Sarpsborg 08
Bjorn Bjorn Utvik | 4 | |
Tiền vệ | Tobias Heintz [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/13/1998 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Joachim Jorgensen | 11 | |
Muhammed Usman | 14 | |
Hậu vệ | Joachim Thomassen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/4/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Tiền vệ | Kristoffer Zachariassen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Mikkel Agger [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Kristoffer Larsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Jon-Helge Tveita [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/22/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Aslak Falch [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền đạo | Patrick Mortensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/13/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
69 |
Hậu vệ | Joonas Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/2/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Ole Jorgen Halvorsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/2/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Matti Nielsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/7/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Rashad Muhammed | 27 | |
Hậu vệ | Amin Askar [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/1/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Đội hình St. Gallen
Tiền vệ | Majeed Ashimeru [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 10/10/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Jordi Quintilla [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/25/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Roman Buess [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Vincent Sierro [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/8/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Milan Vilotic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Hậu vệ | Andreas Wittwer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/5/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền vệ | Marco Aratore [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/4/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Thủ môn | Dejan Stojanovic [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/19/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Silvan Hefti | 36 | |
Derek Kutesa | 44 | |
Hậu vệ | Nicolas Luchinger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/16/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
50 |
Thủ môn | Daniel Lopar [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Leonel Mosevich | 5 | |
Tiền vệ | Stjepan Kukuruzovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền đạo | Yannis Tafer [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/11/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền vệ | Cedric Itten [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/27/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Kekuta Manneh | 19 | |
Tiền đạo | Nassim Ben Khalifa [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/13/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Tường thuật Sarpsborg 08 vs St. Gallen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | Roman Buess (St. Gallen) nhận thẻ vàng | |
31″ | 1:0 Vàoooo!! Patrick Mortensen (Sarpsborg 08) | |
35″ | Joonas Tamm (Sarpsborg 08) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Sarpsborg 08 – 1:0 – St. Gallen | |
46″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Nassim Ben Khalifa vào thay Marco Aratore | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sarpsborg 08 – 1:0 – St. Gallen | |
57″ | Ole Jorgen Halvorsen (Sarpsborg 08) nhận thẻ vàng | |
70″ | Majeed Ashimeru (St. Gallen) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Cedric Itten vào thay Roman Buess | |
78″ | Nicolas Luchinger (St. Gallen) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội St. Gallen:Derek Kutesa vào thay Leonel Mosevich | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Sarpsborg 08:Harmeet Singh vào thay Rashad Muhammed | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Sarpsborg 08 – 1:0 – St. Gallen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sarpsborg 08 – 1:0 – St. Gallen |
Thống kê chuyên môn trận Sarpsborg 08 – St. Gallen
Chỉ số quan trọng | Sarpsborg 08 | St. Gallen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sarpsborg 08 vs St. Gallen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.88 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.17 | 3.49 | 3.02 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Sarpsborg 08 thắng: 1, hòa: 0, St. Gallen thắng: 1
Sân nhà Sarpsborg 08: 1, sân nhà St. Gallen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Sarpsborg 08 | St. Gallen | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | St. Gallen | Sarpsborg 08 | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sarpsborg 08 thắng: 5, hòa: 1, thua: 2
St. Gallen thắng: 4, hòa: 2, thua: 5
St. Gallen thắng: 4, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sarpsborg 08
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Rijeka | 0-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 2-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2018 | IBV Vestmannaeyjar | 0-4 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của St. Gallen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2014 | St. Gallen | 1-1 | Wolfsburg | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-0 | Swansea | 31.8%-68.2% |
2013 | Kuban Krasnodar | 4-0 | St. Gallen | 49.9%-50.1% |
2013 | St. Gallen | 2-3 | Valencia | 26.5%-73.5% |
2013 | Valencia | 5-1 | St. Gallen | 65.5%-34.5% |
2013 | Swansea | 1-0 | St. Gallen | 59.5%-40.5% |
2013 | St. Gallen | 2-0 | Kuban Krasnodar | 57%-42% |
2013 | Spartak Moskva | 2-4 | St. Gallen | 0%-0% |
2013 | St. Gallen | 1-1 | Spartak Moskva | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |