Sarpsborg 08 vs Maccabi Tel-Aviv
24-8-2018 0h:5″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Sarpsborg Stadion, trọng tài Vladislav Bezborodov
Đội hình Sarpsborg 08
Bjorn Bjorn Utvik | 4 | |
Tiền vệ | Tobias Heintz [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/13/1998 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Joachim Jorgensen | 11 | |
Muhammed Usman | 14 | |
Hậu vệ | Joachim Thomassen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/4/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Tiền vệ | Kristoffer Zachariassen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Mikkel Agger [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Kristoffer Larsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Jon-Helge Tveita [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/22/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Aslak Falch [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền đạo | Patrick Mortensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/13/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
69 |
Hậu vệ | Joonas Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/2/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Ole Jorgen Halvorsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/2/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Matti Nielsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/7/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Rashad Muhammed | 27 | |
Hậu vệ | Amin Askar [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/1/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Hậu vệ | Eli Dasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Jair Amador Silos | 3 | |
Hậu vệ | Enric Saborit [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Vidar Orn Kjartansson (aka Vidar Kjartansson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/11/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Elran Atar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Avi Rikan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Tiền vệ | Dor Peretz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Ruslan Barsky [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Predrag Rajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/31/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tiền vệ | Dan Leon Glazer (aka Dan Glazer) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Omer Atzili (aka Omer Azili) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Itay Shechter [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/22/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Shiran Yeini [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/8/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Tiền đạo | Aaron Schoenfeld [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 91cm
|
25 |
Shahar Piven-Bachtiar | 31 | |
Thủ môn | Haviv Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/17/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Tường thuật Sarpsborg 08 vs Maccabi Tel-Aviv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vàoooo!! Tobias Heintz (Sarpsborg 08) | |
6″ | Eitan Tibi (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng | |
7″ | 2:0 Vàoooo!! Matti Lund Nielsen (Sarpsborg 08) – Đá phạt 11m | |
12″ | Joonas Tamm (Sarpsborg 08) nhận thẻ vàng | |
13″ | 2:1 Vàoooo!! Vidhar Orn Kjartansson (Maccabi Tel-Aviv) – Đá phạt 11m | |
40″ | Joachim Jorgensen (Sarpsborg 08) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Sarpsborg 08 – 2:1 – Maccabi Tel-Aviv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sarpsborg 08 – 2:1 – Maccabi Tel-Aviv | |
54″ | Predrag Rajkovi (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng | |
56″ | 3:1 Vàoooo!! Patrick Mortensen (Sarpsborg 08) – Đá phạt 11m | |
67″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Chikeluba Francis Ofoedu vào thay Omer Atzily | |
76″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Etey Shechter vào thay Vidhar Orn Kjartansson | |
80″ | Thay người bên phía đội Sarpsborg 08:Jorgen Strand Larsen vào thay Rashad Muhammed | |
88″ | Thay người bên phía đội Sarpsborg 08:Kristoffer Larsen vào thay Tobias Heintz | |
88″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eyal Golsa vào thay Ruslan Barsky | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Sarpsborg 08 – 3:1 – Maccabi Tel-Aviv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sarpsborg 08 – 3:1 – Maccabi Tel-Aviv |
Thống kê chuyên môn trận Sarpsborg 08 – Maccabi Tel-Aviv
Chỉ số quan trọng | Sarpsborg 08 | Maccabi Tel-Aviv |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 3 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sarpsborg 08 vs Maccabi Tel-Aviv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.93 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.88 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.95 | 3.03 | 2.48 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Sarpsborg 08 thắng: 1, hòa: 0, Maccabi Tel-Aviv thắng: 1
Sân nhà Sarpsborg 08: 1, sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | Sarpsborg 08 | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Sarpsborg 08 | Maccabi Tel-Aviv | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sarpsborg 08 thắng: 5, hòa: 1, thua: 2
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sarpsborg 08
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Rijeka | 0-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-0 | St. Gallen | 0%-0% |
2018 | St. Gallen | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 2-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2018 | IBV Vestmannaeyjar | 0-4 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |