Salzburg vs Skendija
9-8-2018 1h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Red Bull Arena, trọng tài Aliyar Agayev
Đội hình Salzburg
Thủ môn | Cican Stankovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/4/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Tiền vệ | Reinhold Yabo [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Diadie Samassekou [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 1/11/1996 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Munas Dabbur (aka Munas Dabbur”) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/14/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Hannes Wolf [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/16/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Andre Ramalho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Zlatko Junuzovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/26/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Hậu vệ | Andreas Ulmer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Hậu vệ | Stefan Lainer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/27/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Marin Pongracic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/11/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
34 |
Tiền vệ | Xaver Schlager [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/28/1997 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Jasper Van Der Werff | 3 | |
Tiền đạo | Smail Prevljak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Takumi Minamino [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 1/16/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
18 |
Tiền đạo | Patson Daka [+]
Quốc tịch: Zambia Ngày sinh: 10/9/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Carlos Miguel [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/29/1996 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Enock Mwepu [+]
Quốc tịch: Zambia Ngày sinh: 1/1/1998 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Hậu vệ | Darko Todorovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Đội hình Skendija
Thủ môn | Kostadin Zahov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/8/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Egzon Bejtulai [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/7/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Armend Alimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/11/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Visar Musliu [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/13/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Besart Ibraimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Ennur Totre [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/29/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Jasir Selmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/21/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Mevlan Murati [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/5/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Stenio Salazar Junior (aka Stenio Junior) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Mevlan Adili [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Valjmir Nafiu [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/23/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
34 |
Tiền đạo | Shefit Shefiti [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/19/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Arbin Zejnulai | 17 | |
Tiền đạo | Izair Emini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Sciprim Taipi | 27 | |
Konstantin Cheshmedzhiev | 29 | |
Thủ môn | Bekim Redjepi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/27/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tường thuật Salzburg vs Skendija
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | Bị phạt đền 11m: Ennur Totre (Skendija) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
16″ | 1:0 Vàooo!! Munas Dabbur (Salzburg) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
19″ | Zlatko Junuzovic (Salzburg) nhận thẻ vàng | |
28″ | Mevlan Murati (Skendija) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | 2:0 Vàooo!! Munas Dabbur (Salzburg) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Zlatko Junuzovic | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Salzburg – 2:0 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Salzburg – 2:0 – Skendija | |
62″ | Thay người bên phía đội Skendija:Izair Emini vào thay Remzi Selmani | |
73″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Takumi Minamino vào thay Reinhold Yabo | |
75″ | Thay người bên phía đội Skendija:Gledi Mici vào thay Mevlan Murati | |
80″ | Bị phạt đền 11m: Egzon Bejtulai (Skendija) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
81″ | 3:0 Vàooo!! Diadie Samassekou (Salzburg) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
83″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Enock Mwepu vào thay Xaver Schlager | |
83″ | Zlatko Junuzovic (Salzburg) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Valmir Nafiu (Skendija) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Salzburg:Patson Daka vào thay Munas Dabbur | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Skendija:Shefit Shefiti vào thay Stenio Junior | |
90″+10″ | Hiệp hai kết thúc! Salzburg – 3:0 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Salzburg – 3:0 – Skendija |
Thống kê chuyên môn trận Salzburg – Skendija
Chỉ số quan trọng | Salzburg | Skendija |
Tỷ lệ cầm bóng | 56% | 44% |
Sút cầu môn | 7 | 4 |
Sút bóng | 19 | 12 |
Thủ môn cản phá | 4 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 5 | 2 |
Phạm lỗi | 13 | 18 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Salzburg vs Skendija
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | 0.88 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.85 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.09 | 9.43 | 24.05 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Salzburg thắng: 2, hòa: 0, Skendija thắng: 0
Sân nhà Salzburg: 1, sân nhà Skendija: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Skendija | Salzburg | 0-1 | 59%-41% | Champions League |
2018 | Salzburg | Skendija | 3-0 | 56%-44% | Champions League |
Phong độ gần đây
Salzburg thắng: 11, hòa: 2, thua: 2
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Salzburg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2019 | Napoli | 3-0 | Salzburg | 53%-47% |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | 40%-60% |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | 54%-46% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Salzburg | 1-0 | Leipzig | 54%-46% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | 65%-35% |
2018 | Leipzig | 2-3 | Salzburg | 55.6%-44.4% |
2018 | Salzburg | 2-2 | Crvena Zvezda | 66.3%-33.7% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | Salzburg | 32%-68% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Salzburg | 2-1 | Marseille | 53.7%-46.3% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skendija
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Skendija | 0-1 | AC Milan | 37.1%-62.9% |
2017 | AC Milan | 6-0 | Skendija | 66.1%-33.9% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |