Rosenborg vs Skendija
24-8-2018 1h:45″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài Orel Grinfeeld
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Andre Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Birger Meling [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Konradsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicklas Bendtner [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Even Hovland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền đạo | Jonathan Levi [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marius Lundemo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Tiền đạo | Issam Jebali [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 12/25/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Djordje Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/1/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gunnar Heidar Porvaldsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Anders Trondsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Alex Gersbach [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 5/8/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Erlend Dahl Reitan [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/11/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Besim Serbecic | 26 |
Đội hình Skendija
Thủ môn | Kostadin Zahov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/8/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Egzon Bejtulai [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/7/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Armend Alimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/11/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Visar Musliu [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/13/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Besart Ibraimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Ennur Totre [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/29/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Mevlan Murati [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/5/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Stenio Salazar Junior (aka Stenio Junior) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Izair Emini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Valjmir Nafiu [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/23/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
34 |
Tiền vệ | Jasir Selmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/21/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Shefit Shefiti [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/19/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Besmir Bojku [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Shqiprim Taipi (aka Sciprim Taipi) [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/19/1997 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Konstantin Cheshmedjiev (aka Konstantin Cheshmedzhiev) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/29/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Mevlan Adili [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Bekim Redjepi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/27/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tường thuật Rosenborg vs Skendija
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vàoooo!! Issam Jebali (Rosenborg) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
15″ | 2:0 Vàoooo!! Nicklas Bendtner (Rosenborg) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Jonathan Levi | |
32″ | Marius Lundemo (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | 3:0 Vàoooo!! Jonathan Levi (Rosenborg) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Birger Meling | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 3:0 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 3:0 – Skendija | |
68″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Pål Helland vào thay Jonathan Levi | |
74″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Djordje Denic vào thay Marius Lundemo | |
76″ | 3:1 Vàoooo!! Stenio Junior (Skendija) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Izair Emini | |
78″ | Thay người bên phía đội Skendija:Besmir Bojku vào thay Izair Emini | |
78″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Erlend Dahl Reitan vào thay Vegar Hedenstad | |
87″ | Besmir Bojku (Skendija) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Stenio Junior (Skendija) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Armend Alimi (Skendija) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 3:1 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 3:1 – Skendija |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Skendija
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Skendija |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 3 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Skendija
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.95 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.27 | 5.19 | 11.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 21 | 66 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Rosenborg thắng: 2, hòa: 0, Skendija thắng: 0
Sân nhà Rosenborg: 1, sân nhà Skendija: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Skendija | Rosenborg | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Rosenborg | Skendija | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skendija
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Skendija | 0-1 | AC Milan | 37.1%-62.9% |
2017 | AC Milan | 6-0 | Skendija | 66.1%-33.9% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |