Rosenborg vs Cork
17-8-2018 1h:45″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài M Kristoffersen
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Andre Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Vegar Eggen Hedenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Birger Meling [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
3 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Konradsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicklas Bendtner [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Hậu vệ | Even Hovland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền đạo | Jonathan Levi [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marius Lundemo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Tiền đạo | Issam Jebali [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 12/25/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Djordje Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/1/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gunnar Heidar Porvaldsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/1/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Anders Trondsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Alex Gersbach [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 5/8/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Erlend Dahl Reitan [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/11/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Besim Serbecic | 26 |
Đội hình Cork
Tiền đạo | Mark McNulty (aka Marc McNulty) [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 9/14/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Jimmy Keohane | 7 | |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Graham Cummins [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/29/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Steven Beattie | 10 | |
Hậu vệ | Damien Delaney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/19/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 88cm
|
17 |
Tiền đạo | Karl Sheppard [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/14/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Hậu vệ | Shane Griffin [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Barry McNamee [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Garry Buckley | 26 | |
Sean McLoughlin | 29 | |
Hậu vệ | Alan Bennett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/3/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Aaron Barry [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Gearoid Morrissey | 6 | |
Tiền vệ | Kieran Sadlier [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/14/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
11 |
Peter Cherry | 13 | |
Josh O’Hanlon | 16 | |
Ronan Coughlan | 18 |
Tường thuật Rosenborg vs Cork
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | Anders Trondsen (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
26″ | 1:0 Vàoo! Besim Serbecic (Rosenborg) sút chân trái vào chính giữa khung thành | |
34″ | 2:0 Vàoo! Alexander Søderlund (Rosenborg) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 2:0 – Cork | |
46″ | Thay người bên phía đội Cork:Barry McNamee vào thay Gearoid Morrissey | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 2:0 – Cork | |
58″ | 3:0 Vàoo! Anders Trondsen (Rosenborg) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
60″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Pål Helland vào thay Jonathan Levi | |
60″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Anders Konradsen vào thay Anders Trondsen | |
72″ | Thay người bên phía đội Cork:Ronan Coughlan vào thay Karl Sheppard | |
74″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Erlend Dahl Reitan vào thay Vegar Hedenstad | |
74″ | Thay người bên phía đội Cork:John Dunleavy vào thay Garry Buckley | |
90″+2″ | Pål Helland (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 3:0 – Cork | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 3:0 – Cork |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Cork
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Cork |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 0 |
Sút bóng | 3 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Cork
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.88 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.35 | 4.56 | 8.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 23 | 61 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Rosenborg thắng: 2, hòa: 0, Cork thắng: 0
Sân nhà Rosenborg: 1, sân nhà Cork: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Rosenborg | Cork | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Cork | Rosenborg | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Cork thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Cork thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Cork
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2017 | Cork | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2016 | Genk | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2016 | Linfield | 0-1 | Cork | 0%-0% |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Rosenborg | 3-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2015 | KR Reykjavik | 0-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2012 | Legia | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2011 | AEK Larnaca | 2-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2010 | Rosenborg | 2-0 | Linfield | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2010 | Linfield | 0-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2008 | Rosenborg | 5-0 | Djurgarden | 0%-0% |
2005 | Djurgarden | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2008 | Djurgarden | 2-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2005 | Djurgarden | 1-1 | Cork | 0%-0% |