Pyunik vs Maccabi Tel-Aviv
7-8-2018 23h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Vazgen Sargsyan Republican Stadium, trọng tài Pol Van Boekel
Đội hình Pyunik
Hậu vệ | Serob Grigoryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/4/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Ruslan Koryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/15/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Hậu vệ | Mohamed Konate [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 10/20/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Maksym Trusevich | 15 | |
Tiền vệ | Alik Arakelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/21/1996 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Denis Vojnov | 23 | |
Vyacheslav Dmitriev | 27 | |
Hậu vệ | Levon Hayrapetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Evgeny Kobozev | 31 | |
Didier Kadio | 33 | |
Hậu vệ | Maxim Zhestokov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/19/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
66 |
Hovik Ilangyozyan | 8 | |
Robert Minasyan | 10 | |
Artur Nadiryan | 14 | |
Vitaliy Stezhko | 19 | |
Albert Bogatyrev | 21 | |
Hậu vệ | Bacar Balde [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Andrija Dragojevic | 25 |
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Hậu vệ | Eli Dasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Jair Amador Silos | 3 | |
Hậu vệ | Enric Saborit [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Vidar Orn Kjartansson (aka Vidar Kjartansson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/11/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Elran Atar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Avi Rikan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Tiền vệ | Dor Peretz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Ruslan Barsky [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Predrag Rajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/31/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tiền vệ | Dan Leon Glazer (aka Dan Glazer) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Omer Atzili (aka Omer Azili) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Itay Shechter [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/22/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Shiran Yeini [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/8/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Tiền đạo | Aaron Schoenfeld [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 91cm
|
25 |
Shahar Piven-Bachtiar | 31 | |
Thủ môn | Haviv Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/17/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Tường thuật Pyunik vs Maccabi Tel-Aviv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Dan Glazer (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Albert Bogatyrev vào thay Vahagn Hayrapetyan | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Pyunik – 0:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pyunik – 0:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
48″ | Maksym Trusevich (Pyunik) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
56″ | Jair Amador (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Ruslan Barsky vào thay Eyal Golasa | |
66″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Ruslan Koryan vào thay Mohamed Konate | |
67″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Chikeluba Francis Ofoedu vào thay Eliran Atar | |
68″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Sergey Kolychev vào thay Serob Grigoryan | |
88″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Vidar Orn Kjartansson vào thay Aaron Schoenfeld | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Pyunik – 0:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pyunik – 0:0 – Maccabi Tel-Aviv |
Thống kê chuyên môn trận Pyunik – Maccabi Tel-Aviv
Chỉ số quan trọng | Pyunik | Maccabi Tel-Aviv |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Pyunik vs Maccabi Tel-Aviv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.93 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.98 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.51 | 3.41 | 1.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7 | 1.83 | 2.7 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Pyunik thắng: 0, hòa: 1, Maccabi Tel-Aviv thắng: 1
Sân nhà Pyunik: 1, sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | Pyunik | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Pyunik | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Pyunik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | 0%-0% |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 1-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2011 | Plzen | 5-1 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Plzen | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2011 | Pyunik | 0-4 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |