Mariupol vs Bordeaux
10-8-2018 0h:0″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Chornomorets Stadium, trọng tài Ivan Bebek
Đội hình Mariupol
Oleksii Bykov | 2 | |
Hậu vệ | Joyskim Dawa [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/9/1996 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Pavlo Polegenko | 8 | |
Dmytro Myshnov | 9 | |
Vyacheslav Churko | 11 | |
Thủ môn | Rustam Khudzhamov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/5/1982 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
12 |
Sergey Yavorskiy | 13 | |
Igor Tishchenko | 19 | |
Tiền vệ | Besir Demiri [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Oleksandr Pikhalyonok | 76 | |
Tiền đạo | Ruslan Fomyn (aka Ruslan Fomin) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
86 |
Evgen Galchuk | 1 | |
Sergiy Chobotenko | 4 | |
Tiền đạo | Andrii Boriachuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Serhiy Gorbunov | 17 | |
Igor Kirjuhantsev | 29 | |
Maksim Beliy | 30 | |
Vakula Vladislav Olegovich | 99 |
Đội hình Bordeaux
Thủ môn | Benoit Costil [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/2/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jules Kounde [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/12/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Otavio Henrique Passos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/4/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Jimmy Briand [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Tiền vệ | Yann Karamoh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/8/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Samuel Kalu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/26/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Younousse Sankhare [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Aurelien Tchouameni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Pablo Nascimento Castro (aka Pablo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/21/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền vệ | Maxime Poundje [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Hậu vệ | Sergi Palencia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/23/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Nicolas de Preville [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Hậu vệ | Vukasin Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/17/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Thủ môn | Gaetan Poussin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/13/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jaroslav Plasil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/4/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền vệ | Lukas Lerager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Zaydou Youssouf (aka Zaydou Youssef) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/11/1999 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tường thuật Mariupol vs Bordeaux
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoo! Dmytro Myshnov (Mariupol) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
33″ | 1:1 Vàoo! Gaetan Laborde (Bordeaux) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Younousse Sankharé | |
37″ | 1:2 Vàoo! Gaetan Laborde (Bordeaux) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
41″ | Vyacheslav Churko (Mariupol) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Mariupol – 1:2 – Bordeaux | |
46″ | Thay người bên phía đội Mariupol:Andrii Boriachuk vào thay Vyacheslav Churko | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Mariupol – 1:2 – Bordeaux | |
49″ | 1:3 Vàoo! Aurelien Tchouameni (Bordeaux) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Younousse Sankharé | |
66″ | Thay người bên phía đội Mariupol:Vladislav Vakula vào thay Joyskim Dawa | |
78″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Igor Lewczuk vào thay Milan Gajic | |
78″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Lukas Lerager vào thay Zaydou Youssouf | |
81″ | Besir Demiri (Mariupol) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Mariupol:Serhiy Gorbunov vào thay Igor Tishchenko | |
87″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Valentín Vada vào thay Younousse Sankharé | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Mariupol – 1:3 – Bordeaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Mariupol – 1:3 – Bordeaux |
Thống kê chuyên môn trận Mariupol – Bordeaux
Chỉ số quan trọng | Mariupol | Bordeaux |
Tỷ lệ cầm bóng | 52.3% | 47.7% |
Sút cầu môn | 4 | 10 |
Sút bóng | 14 | 22 |
Thủ môn cản phá | 2 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 8 |
Phạt góc | 5 | 6 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Mariupol vs Bordeaux
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.98 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.05 | 3.69 | 1.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
19 | 5 | 1.22 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Mariupol thắng: 0, hòa: 0, Bordeaux thắng: 2
Sân nhà Mariupol: 1, sân nhà Bordeaux: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Bordeaux | Mariupol | 2-1 | 42.7%-57.3% | Europa League |
2018 | Mariupol | Bordeaux | 1-3 | 52.3%-47.7% | Europa League |
Phong độ gần đây
Mariupol thắng: 1, hòa: 1, thua: 2
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Mariupol
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Mariupol | 2-1 | Djurgarden | 0%-0% |
2018 | Djurgarden | 1-1 | Mariupol | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bordeaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 37.9%-62.1% |
2019 | Bordeaux | 0-1 | Reims | 66%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |