Ludogorets vs Zrinjski
10-8-2018 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ludogorets Arena, trọng tài Vitaly Meshkov
Đội hình Ludogorets
Hậu vệ | Anton Nedyalkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Neuciano Gusmao (aka Cicinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
4 |
Hậu vệ | Natanael Batista Pimienta (aka Natanael Pimienta) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Junior Brandao (aka Juninho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/7/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gustavo Campanharo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Thủ môn | Renan dos Santos (aka Renan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Tiền đạo | Marcelo Nascimento Costa (aka Marcelinho) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/24/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
84 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền đạo | Jody Lukoki [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
92 |
Thủ môn | Jorge Emanuel Broun (aka Jorge Broun) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Georgi Terziev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Dimo Bakalov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | May Mahlangu [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 5/1/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Jacek Goralski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
44 |
Tiền đạo | Jakub Swierczok [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/28/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
70 |
Đội hình Zrinjski
Ante Vrljicak | 3 | |
Frane Cirjak | 7 | |
Samir Bekric | 10 | |
Toni Jovic | 11 | |
Thủ môn | Antonio Soldo [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Semir Pezer | 13 | |
Tiền vệ | Neven Lastro [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Ognjen Todorovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/23/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Slobodan Jakovljevic | 27 | |
Milos Filipovic | 55 | |
Advan Kadusic | 97 | |
Ismar Hairlahovic | 19 | |
Marko Perisic | 21 | |
Bruno Sutalo | 22 | |
Kristijan Stanic | 32 | |
Tiền đạo | Marko Bencun [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/9/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
33 |
Josip Miketek | 45 | |
Tiền đạo | Nemanja Bilbija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/2/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật Ludogorets vs Zrinjski
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vàoo! Cosmin Moti (Ludogorets) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Ludogorets – 1:0 – Zrinjski | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ludogorets – 1:0 – Zrinjski | |
49″ | Cicinho (Ludogorets) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Advan Kadusic (Zrinjski) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Jacek Goralski vào thay Svetoslav Dyakov | |
74″ | Neven Lastro (Zrinjski) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Zrinjski:Nemanja Bilbija vào thay Ognjen Todorovic | |
78″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Gustavo Campanharo vào thay Sasha | |
78″ | Thay người bên phía đội Zrinjski:Marko Perisic vào thay Ante Vrljicak | |
82″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:João Paulo vào thay Wanderson | |
85″ | Thay người bên phía đội Zrinjski:Kristijan Stanic vào thay Toni Jovic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Ludogorets – 1:0 – Zrinjski | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ludogorets – 1:0 – Zrinjski |
Thống kê chuyên môn trận Ludogorets – Zrinjski
Chỉ số quan trọng | Ludogorets | Zrinjski |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ludogorets vs Zrinjski
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | -0.95 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.14 | 6.66 | 22.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 9.5 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Ludogorets thắng: 1, hòa: 1, Zrinjski thắng: 0
Sân nhà Ludogorets: 1, sân nhà Zrinjski: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Zrinjski | Ludogorets | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Ludogorets | Zrinjski | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Zrinjski thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Zrinjski thắng: 2, hòa: 6, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zrinjski
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-2 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Valletta | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-1 | Zrinjski | 0%-0% |
2017 | Zrinjski | 1-2 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Legia | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Zrinjski | 1-1 | Legia | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | Maribor | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | Zrinjski | 0-0 | Maribor | 0%-0% |
2013 | Botev Plovdiv | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Ludogorets | 1-1 | Braga | 52%-48% |
2008 | Zrinjski | 0-2 | Braga | 0%-0% |
2017 | Braga | 0-2 | Ludogorets | 52.4%-47.6% |
2008 | Zrinjski | 0-2 | Braga | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 2-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2007 | Partizan Belgrade | 5-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | Ludogorets | 0-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2007 | Partizan Belgrade | 5-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | Dudelange | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2005 | Zrinjski | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2014 | Ludogorets | 4-0 | Dudelange | 0%-0% |
2005 | Zrinjski | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2007 | Partizan Belgrade | 5-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2007 | Partizan Belgrade | 5-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2009 | Slovan | 4-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2013 | Slovan | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2009 | Slovan | 4-0 | Zrinjski | 0%-0% |