Lech Poznan vs Genk
17-8-2018 1h:15″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Miejski, trọng tài Marco Guida
Đội hình Lech Poznan
Thủ môn | Jasmin Buric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Vernon De Marco Morlacchi | 3 | |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Tiền vệ | Maciej Gajos [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/19/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Jevtic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Maciej Makuszewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Mihai Radut [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Tomasz Cywka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/26/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Volodymyr Kostevych | 22 | |
Hậu vệ | Rafal Janicki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
26 |
Tiền đạo | Christian Gytkjaer (aka Christian Gytkjar) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Lukasz Tralka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Pawel Tomczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/4/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Nikola Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/17/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền đạo | Niklas Barkroth [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/18/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Pedro Miguel Silva (aka Tiba) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Piotr Tomasik | 77 |
Đội hình Genk
Thủ môn | Danny Vukovic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Hậu vệ | Sebastien Dewaest [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Mbwana Samatta [+]
Quốc tịch: Tanzania Ngày sinh: 12/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Ruslan Malinovskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Tiền vệ | Sander Berge [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1998 Chiều cao: 19cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Hậu vệ | Joakim Maehle [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
John Lucumi | 33 | |
Tiền vệ | Dieumerci Ndongala [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 6/14/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
77 |
Tiền vệ | Joseph Paintsil [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 2/1/1998 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Ibrahima Seck [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Jakub Piotrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/4/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Rubin Seigers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1998 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Nordin Jackers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/5/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Joseph Aidoo [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/29/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Zinho Gano [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/13/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
93 |
Tường thuật Lech Poznan vs Genk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 0:1 Vàooo!! Mbwana Aly Samatta (Genk) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành | |
29″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Maciej Orlowski vào thay Thomas Rogne | |
38″ | Kamil Jozwiak (Lech Poznan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | 0:2 Vàooo!! Leandro Trossard (Genk) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Lech Poznan – 0:2 – Genk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lech Poznan – 0:2 – Genk | |
50″ | 1:2 Vàooo!! Tomasz Cywka (Lech Poznan) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
60″ | Thay người bên phía đội Genk:Edon Zhegrova vào thay Leandro Trossard | |
60″ | Thay người bên phía đội Genk:Jakub Piotrowski vào thay Álex Pozuelo | |
67″ | Ruslan Malinovskiy (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Pawel Tomczyk vào thay Christian Gytkjær | |
74″ | Thay người bên phía đội Genk:Ibrahima Seck vào thay Ruslan Malinovskiy | |
77″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Darko Jevtic vào thay Maciej Gajos | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Lech Poznan – 1:2 – Genk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lech Poznan – 1:2 – Genk |
Thống kê chuyên môn trận Lech Poznan – Genk
Chỉ số quan trọng | Lech Poznan | Genk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 2 |
Sút bóng | 1 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lech Poznan vs Genk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.95 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.42 | 3.39 | 2.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
56 | 15 | 1.03 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Lech Poznan thắng: 0, hòa: 0, Genk thắng: 2
Sân nhà Lech Poznan: 1, sân nhà Genk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Lech Poznan | Genk | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Genk | Lech Poznan | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Lech Poznan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Lech Poznan | 2-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 3-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Pelister | 0-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 4-0 | Pelister | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2015 | Belenenses | 0-0 | Lech Poznan | 42%-58% |
2015 | Lech Poznan | 0-2 | Fiorentina | 37%-63% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2012 | Genk | 0-0 | FC Basel | 30%-70% |
2015 | FC Basel | 2-0 | Lech Poznan | 57%-43% |
2012 | Genk | 0-0 | FC Basel | 30%-70% |
2015 | Videoton | 0-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2012 | Videoton | 0-1 | Genk | 53%-47% |
2015 | Lech Poznan | 3-0 | Videoton | 0%-0% |
2012 | Videoton | 0-1 | Genk | 53%-47% |
2015 | FC Basel | 1-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2012 | Genk | 0-0 | FC Basel | 30%-70% |
2015 | Lech Poznan | 1-3 | FC Basel | 0%-0% |
2012 | Genk | 0-0 | FC Basel | 30%-70% |
2015 | Lech Poznan | 1-0 | Sarajevo | 0%-0% |
2007 | Sarajevo | 0-1 | Genk | 0%-0% |
2015 | Sarajevo | 0-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2007 | Sarajevo | 0-1 | Genk | 0%-0% |