Karabakh vs Sheriff
31-8-2018 0h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tofiq Bahramov Republican Stadium, trọng tài Aleksandr Stavrev
Đội hình Karabakh
Hậu vệ | Gara Garayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/12/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Maksim Medvedev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền đạo | Innocent Emeghara [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Mahir Madatov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/1/1997 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Thủ môn | Vagner da Silva (aka da Silva Vagner) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/6/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Abdellah Zoubir [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Filip Ozobic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
52 |
Hậu vệ | Dan Mori [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/8/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Hậu vệ | Judelin Aveska [+]
Quốc tịch: Haiti Ngày sinh: 10/21/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
77 |
Tiền vệ | Joshgun Diniyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/13/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
91 |
Thủ môn | Hannes Halldorsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/27/1984 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Elvin Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
4 |
Tiền vệ | Michel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/8/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Araz Abdullayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Hậu vệ | Ansi Agolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/11/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Badavi Huseynov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
30 |
Đội hình Sheriff
Hậu vệ | Petru Racu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/17/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Gerson Rodrigues [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 6/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Cristiano da Silva (aka Cristiano) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/29/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Antun Palic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/25/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Thủ môn | Sergei Pascenco [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/18/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Ante Kulusic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/6/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
35 |
Tiền đạo | Ziguy Badibanga [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/26/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
39 |
Alhaji Kamara | 45 | |
Hậu vệ | Mateo Susic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/18/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Tiền vệ | Jury Kendysh (aka Yuri Kendysh) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/10/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
77 |
Hậu vệ | Veaceslav Posmac [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Jo Santos | 9 | |
Tiền đạo | Abdoul Gafar (aka Abdoul Sina Sirima) [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 12/30/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Wilfried Balima [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 3/20/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Gheorghe Anton [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
18 |
Nicolai Cebotari | 21 | |
Hậu vệ | Vladimir Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Rifet Kapic | 88 |
Tường thuật Karabakh vs Sheriff
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 1:0 Vàooo!! Maksim Medvedev (Karabakh) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Abdellah Zoubir | |
24″ | Alexandru Boiciuc (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
26″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Alhaji Kamara vào thay Alexandru Boiciuc bị chấn thương | |
31″ | Petru Racu (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Simeon Slavchev (Karabakh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Vladimir Kovacevic (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | 2:0 Vàooo!! Wilde-Donald Guerrier (Karabakh) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Filip Ozobic | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 2:0 – Sheriff | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 2:0 – Sheriff | |
47″ | Jo Santos (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
55″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Antun Palic vào thay Petru Racu | |
55″ | 3:0 Vàooo!! Filip Ozobic (Karabakh) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
68″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Gerson Rodrigues vào thay Jo Santos | |
80″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Dzon Delarge vào thay Abdellah Zoubir | |
82″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Cosqun Diniyev vào thay Filip Ozobic | |
83″ | Mateo Susic (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Abbas Huseynov vào thay Mahir Madatov | |
90″+1″ | Gerson Rodrigues (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Qara Qarayev (Karabakh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 3:0 – Sheriff | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 3:0 – Sheriff | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 1:0 Vàooo!! Maksim Medvedev (Karabakh) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Abdellah Zoubir | |
24″ | Alexandru Boiciuc (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
26″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Alhaji Kamara vào thay Alexandru Boiciuc bị chấn thương | |
31″ | Petru Racu (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Simeon Slavchev (Karabakh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
34″ | Vladimir Kovacevic (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | 2:0 Vàooo!! Wilde-Donald Guerrier (Karabakh) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Filip Ozobic | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 2:0 – Sheriff | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 2:0 – Sheriff | |
47″ | Jo Santos (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
55″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Antun Palic vào thay Petru Racu | |
55″ | 3:0 Vàooo!! Filip Ozobic (Karabakh) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
68″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Gerson Rodrigues vào thay Jo Santos | |
80″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Dzon Delarge vào thay Abdellah Zoubir | |
82″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Cosqun Diniyev vào thay Filip Ozobic | |
83″ | Mateo Susic (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Abbas Huseynov vào thay Mahir Madatov | |
90″+1″ | Gerson Rodrigues (Sheriff) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Qara Qarayev (Karabakh) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 3:0 – Sheriff | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 3:0 – Sheriff |
Thống kê chuyên môn trận Karabakh – Sheriff
Chỉ số quan trọng | Karabakh | Sheriff |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 0 |
Sút bóng | 3 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 6 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Karabakh vs Sheriff
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.57 | 3.53 | 6.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 34 | 36 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2017
Karabakh thắng: 2, hòa: 1, Sheriff thắng: 1
Sân nhà Karabakh: 2, sân nhà Sheriff: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Karabakh | Sheriff | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Sheriff | Karabakh | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2017 | Sheriff | Karabakh | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
2017 | Karabakh | Sheriff | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Karabakh thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Sheriff thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Sheriff thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Karabakh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | 66.9%-33.1% |
2018 | Vorskla | 0-1 | Karabakh | 57.7%-42.3% |
2018 | Karabakh | 0-3 | Arsenal | 47%-53% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Roma | 1-0 | Karabakh | 63%-37% |
2017 | Karabakh | 0-4 | Chelsea | 51%-49% |
2017 | Atletico Madrid | 1-1 | Karabakh | 58%-42% |
2017 | Karabakh | 0-0 | Atletico Madrid | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sheriff
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valur | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Valur | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Zlin | 37.5%-62.5% |
2017 | Lokomotiv Moskva | 1-2 | Sheriff | 57.8%-42.2% |
2017 | Sheriff | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 46%-54% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Kobenhavn | 28.6%-71.4% |
2017 | Zlin | 0-0 | Sheriff | 46.5%-53.5% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 3-1 | Sheriff | 55.1%-44.9% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-1 | Karabakh | 57%-43% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2017 | Karabakh | 1-0 | Kobenhavn | 60%-40% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2015 | Karabakh | 0-1 | Tottenham | 34%-66% |
2013 | Tottenham | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2015 | Tottenham | 3-1 | Karabakh | 54%-46% |
2013 | Tottenham | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2009 | Karabakh | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2009 | Twente | 3-1 | Karabakh | 0%-0% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |