Fola vs Genk
1-8-2018 23h:0″
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Émile Mayrisch, trọng tài Filip Glova
Đội hình Fola
Thủ môn | Thomas Hym [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/29/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Rodrigue Dikaba | 4 | |
Hậu vệ | Billy Bernard [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Veldan Muharemovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/6/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Corentin Kocur [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Samir Hadji [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Tom Laterza [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 5/9/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Mehdi Kirch [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Ryan Klapp [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/10/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Moussa Seydi [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Peter Chrappan [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/21/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 89cm
|
44 |
Tiền vệ | Ken Corral Garcia [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 5/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Stefano Bensi [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Cedric Sacras [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Dejvid Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền vệ | Enis Saiti [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
22 |
Tiền vệ | Julien Klein [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/7/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Emanuel Cabral [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/2/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Genk
Thủ môn | Danny Vukovic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Hậu vệ | Sebastien Dewaest [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Mbwana Samatta [+]
Quốc tịch: Tanzania Ngày sinh: 12/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Ruslan Malinovskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Tiền vệ | Sander Berge [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1998 Chiều cao: 19cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Hậu vệ | Joakim Maehle [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
John Lucumi | 33 | |
Tiền vệ | Dieumerci Ndongala [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 6/14/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
77 |
Tiền vệ | Joseph Paintsil [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 2/1/1998 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Ibrahima Seck [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Jakub Piotrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/4/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Rubin Seigers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1998 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Nordin Jackers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/5/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Joseph Aidoo [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/29/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Zinho Gano [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/13/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
93 |
Tường thuật Fola vs Genk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 0:1 Vàoooo!! Edon Zhegrova (Genk) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
16″ | 0:2 Vàoooo!! Bryan Heynen (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Fola – 0:2 – Genk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fola – 0:2 – Genk | |
56″ | Julien Klein (Fola) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | 0:3 Vàoooo!! Zinho Gano (Genk) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
61″ | 1:3 Vàoooo!! Stefano Bensi (Fola) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
63″ | 1:4 Vàoooo!! Edon Zhegrova (Genk) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
66″ | Thay người bên phía đội Fola:Corentin Kocur vào thay Mehdi Kirch | |
66″ | Thay người bên phía đội Genk:Nikolaos Karelis vào thay Bryan Heynen | |
77″ | Thay người bên phía đội Fola:Guillaume Mura vào thay Julien Klein | |
83″ | Thay người bên phía đội Fola:Lucas Rosas Raposo vào thay Stefano Bensi | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Fola – 1:4 – Genk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fola – 1:4 – Genk |
Thống kê chuyên môn trận Fola – Genk
Chỉ số quan trọng | Fola | Genk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 4 |
Sút bóng | 1 | 4 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fola vs Genk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | 0.93 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
8.14 | 5.08 | 1.49 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
67 | 17 | 1.02 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Fola thắng: 0, hòa: 0, Genk thắng: 2
Sân nhà Fola: 1, sân nhà Genk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Fola | Genk | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Genk | Fola | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fola thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Fola
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2018 | Prishtina | 0-0 | Fola | 0%-0% |
2018 | Fola | 0-0 | Prishtina | 0%-0% |
2017 | Fola | 1-2 | Ostersunds | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Milsami | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 2-1 | Milsami | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Fola | 0-3 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2015 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2014 | Fola | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |