FC Basel vs Vitesse
17-8-2018 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân St. Jakob-Park, trọng tài Daniel Siebert
Đội hình FC Basel
Thủ môn | Jonas Omlin [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/10/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Eray Ervin Cumart | 4 | |
Hậu vệ | Silvan Widmer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền vệ | Fabian Frei [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/7/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Luca Zuffi [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Ricky van Wolfswinkel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Valentin Stocker [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Hậu vệ | Marek Suchy [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Tiền đạo | Albian Ajeti [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/26/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Eder Balanta [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 2/28/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Tiền vệ | Raoul Petretta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/24/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Samuele Campo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/6/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Noah Okafor [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/24/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Blas Riveros [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 2/3/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Dimitri Oberlin [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/27/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Tiền vệ | Kevin Bua [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
33 |
Thủ môn | Martin Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/15/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
35 |
Hậu vệ | Yves Kaiser [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/30/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
43 |
Đội hình Vitesse
Eduardo | 1 | |
Hậu vệ | Maikel van der Werff [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/22/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
3 |
Tiền đạo | Roy Beerens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
7 |
Hậu vệ | Vyacheslav Karavev (aka Vyacheslav Karavaev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Tim Matavz [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/13/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền vệ | Thomas Bruns [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền đạo | Bryan Linssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/8/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Jake Clark-Salter (aka Jake Clarke-Salter) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/22/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Thulani Serero [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Navarone Foor [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 61cm
|
25 |
Hậu vệ | Alexander Buttner [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/11/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Khalid Karami | 2 | |
Hậu vệ | Max Clark [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/19/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Oussama Darfalou [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 9/29/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hillary Gong Chukwah | 19 | |
Hậu vệ | Matus Bero [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Remko Pasveer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/8/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
22 |
Hậu vệ | Rasmus Thelander [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/9/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tường thuật FC Basel vs Vitesse
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Jake Clarke-Salter (Vitesse) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
28″ | Thay người bên phía đội Vitesse:Rasmus Thelander vào thay Matús Bero | |
30″ | 1:0 Vào! Albian Ajeti (FC Basel) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Luca Zuffi | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! FC Basel – 1:0 – Vitesse | |
46″ | Thay người bên phía đội FC Basel:Dimitri Oberlin vào thay Albian Ajeti | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Basel – 1:0 – Vitesse | |
71″ | Thay người bên phía đội Vitesse:Oussama Darfalou vào thay Tim Matavz | |
78″ | Raoul Petretta (FC Basel) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Vitesse:Mitchell van Bergen vào thay Roy Beerens | |
90″+2″ | Éder Balanta (FC Basel) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội FC Basel:Kevin Bua vào thay Ricky van Wolfswinkel | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Basel – 1:0 – Vitesse | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Basel – 1:0 – Vitesse |
Thống kê chuyên môn trận FC Basel – Vitesse
Chỉ số quan trọng | FC Basel | Vitesse |
Tỷ lệ cầm bóng | 55.2% | 44.8% |
Sút cầu môn | 5 | 1 |
Sút bóng | 20 | 8 |
Thủ môn cản phá | 8 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 6 |
Phạt góc | 11 | 2 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận FC Basel vs Vitesse
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.8 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | -0.95 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.68 | 3.77 | 4.55 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.11 | 8 | 34 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
FC Basel thắng: 2, hòa: 0, Vitesse thắng: 0
Sân nhà FC Basel: 1, sân nhà Vitesse: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | FC Basel | Vitesse | 1-0 | 55.2%-44.8% | Europa League |
2018 | Vitesse | FC Basel | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Basel thắng: 8, hòa: 0, thua: 7
Vitesse thắng: 1, hòa: 4, thua: 10
Vitesse thắng: 1, hòa: 4, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Basel
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Basel | 3-2 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Apollon | 1-0 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 1-0 | Vitesse | 55.2%-44.8% |
2018 | Vitesse | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 2-1 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | Man City | 1-2 | FC Basel | 77.7%-22.3% |
2018 | FC Basel | 0-4 | Man City | 25.7%-74.3% |
2017 | Benfica | 0-2 | FC Basel | 65.4%-34.6% |
2017 | FC Basel | 1-0 | Man Utd | 31.6%-68.4% |
2017 | FC Basel | 1-2 | CSKA Moskva | 48%-52% |
2017 | CSKA Moskva | 0-2 | FC Basel | 61.3%-38.7% |
2017 | FC Basel | 5-0 | Benfica | 42.2%-57.8% |
2017 | Man Utd | 3-0 | FC Basel | 60.4%-39.6% |
2016 | FC Basel | 1-4 | Arsenal | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Vitesse
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Basel | 1-0 | Vitesse | 55.2%-44.8% |
2018 | Vitesse | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | Vitesse | 3-1 | Viitorul Constanta | 48.8%-51.2% |
2018 | Viitorul Constanta | 2-2 | Vitesse | 44.3%-55.7% |
2017 | Lazio | 1-1 | Vitesse | 51.1%-48.9% |
2017 | Vitesse | 0-2 | Zulte Waregem | 72%-28% |
2017 | Zulte Waregem | 1-1 | Vitesse | 45.2%-54.8% |
2017 | Nice | 3-0 | Vitesse | 57.7%-42.3% |
2017 | Vitesse | 2-3 | Lazio | 40.8%-59.2% |
2015 | Vitesse | 0-2 | Southampton | 0%-0% |
2015 | Southampton | 3-0 | Vitesse | 0%-0% |
2014 | Vitesse | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Vitesse | 1-2 | Petrolul | 0%-0% |
2013 | Petrolul | 1-1 | Vitesse | 0%-0% |
2012 | Vitesse | 0-2 | Anzhi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | FC Basel | 1-0 | Chelsea | 0%-0% |
2014 | Vitesse | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Chelsea | 1-2 | FC Basel | 56%-43% |
2014 | Vitesse | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | Chelsea | 3-1 | FC Basel | 44.6%-55.4% |
2014 | Vitesse | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |
2013 | FC Basel | 1-2 | Chelsea | 61.2%-38.8% |
2014 | Vitesse | 1-3 | Chelsea | 0%-0% |