Dudelange vs Legia
17-8-2018 1h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Jos Nosbaum, trọng tài Ivaylo Stoyanov
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Legia
Adam Hlouek | 0 | |
Tiền vệ | Krzysztof Maczynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/23/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
0 |
Hậu vệ | Cafu [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/6/1970 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
0 |
Tiền đạo | Jose Kante Martinez (aka Jose Kante) [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 9/27/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
0 |
Carlitos Lopez | 0 | |
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Michal Pazdan [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Mateusz Wieteska [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/11/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Chris Philipps [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 3/8/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Dominik Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/8/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Eduardo da Silva (aka Eduardo) [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
0 |
Mateusz Zyro | 0 | |
Sebastian Szymaski | 0 | |
Tiền vệ | Domagoj Antolic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Kasper Hamalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/8/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền vệ | Miroslav Radovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Thủ môn | Radoslaw Cierzniak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/24/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
33 |
Tường thuật Dudelange vs Legia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoooo!! Patrick Stumpf (Dudelange) | |
17″ | 2:0 Vàoooo!! Stélvio (Dudelange) | |
33″ | 2:1 Vàoooo!! Jose Kante Martinez (Legia) | |
35″ | Kevin Malget (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
41″ | Marc Andre Kruska (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 2:1 – Legia | |
46″ | Thay người bên phía đội Legia:Sebastian Szymaski vào thay Chris Philipps | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 2:1 – Legia | |
62″ | Jose Kante Martinez (Legia) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Legia:Kasper Hamalainen vào thay Dominik Nagy | |
74″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Milan Bisevac vào thay Patrick Stumpf | |
77″ | Thay người bên phía đội Legia:Eduardo da Silva vào thay Krzysztof Maczynski | |
79″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Bryan Melisse vào thay Marc Andre Kruska | |
81″ | Edisson Jordanov (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
86″ | 2:2 Vàoooo!! Jose Kante Martinez (Legia) | |
90″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Danel Sinani vào thay Dominik Stolz | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 2:2 – Legia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 2:2 – Legia |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – Legia
Chỉ số quan trọng | Dudelange | Legia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs Legia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.85 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.12 | 3.7 | 1.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.75 | 3.2 | 5.8 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Dudelange thắng: 1, hòa: 1, Legia thắng: 0
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà Legia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dudelange | Legia | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Legia | Dudelange | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Hapoel Tel-Aviv | 4-0 | Dudelange | 0%-0% |
2011 | Hapoel Tel-Aviv | 2-0 | Legia | 49.7%-50.3% |
2012 | Dudelange | 1-3 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2011 | Hapoel Tel-Aviv | 2-0 | Legia | 49.7%-50.3% |
2005 | Zrinjski | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Legia | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2005 | Dudelange | 0-1 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Legia | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |