Domzale vs FC Ufa
3-8-2018 1h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Domžale Sports Park, trọng tài Arnold Hunter
Đội hình Domzale
Thủ môn | Dejan Milic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/24/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tilen Klemencic | 6 | |
Hậu vệ | Matija Sirok (aka Matija Irok) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/31/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Lovro Bizjak | 9 | |
Tiền vệ | Agim Ibraimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/29/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Senijad Ibricic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/26/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Dario Melnjak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/31/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Shamar Nicholson [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 3/15/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Gaber Dobrovoljc [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Adam Gnezda Cerin | 41 | |
Tiền vệ | Zeni Husmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/28/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền đạo | Tonci Mujan [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Zan Zuzek | 13 | |
Darick-Kobie Morris | 14 | |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Ajdin Mulalic | 22 | |
Matija Rom | 33 | |
Rubin Hebaj | 70 |
Đội hình FC Ufa
Pavel Alikin | 3 | |
Hậu vệ | Bojan Jokic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/16/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Veroljub Salatic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
6 |
Dmitri Sysuev | 7 | |
Tiền vệ | Ondrej Vanek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Dmitry Zhivoglyadov | 17 | |
Tiền vệ | Ivan Paurevic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
19 |
Hậu vệ | Ionut Nedelcearu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/25/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Aleksandr Belenov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 91cm
|
31 |
Tiền vệ | Sylvester Igboun [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
44 |
Hậu vệ | Jimmy Tabidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/18/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Tiền vệ | Catalin Carp [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/20/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Azamat Zasaev | 13 | |
Denis Tumasyan | 20 | |
Aleksandr Sukhov | 33 | |
Tiền đạo | Vyacheslav Krotov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/14/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
57 |
Giorgi Shelia | 88 | |
Ivan Oblyakov | 98 |
Tường thuật Domzale vs FC Ufa
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Bojan Jokic (FC Ufa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
36″ | Agim Ibraimi (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Domzale – 0:0 – FC Ufa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Domzale – 0:0 – FC Ufa | |
50″ | 1:0 Vàooo!! Lovro Bizjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
56″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Aleksandr Sukhov vào thay Dmitry Zhivoglyadov | |
69″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Azamat Zaseev vào thay Kehinde Fatai | |
73″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Catalin Carp vào thay Ivan Oblyakov | |
75″ | Zeni Husmani (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Domzale:Shamar Nicholson vào thay Tonci Mujan | |
87″ | 1:1 Vàooo!! Bojan Jokic (FC Ufa) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″ | Thay người bên phía đội Domzale:Zan Zuzek vào thay Adam Gnezda Cerin | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Domzale – 1:1 – FC Ufa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Domzale – 1:1 – FC Ufa | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Bojan Jokic (FC Ufa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
36″ | Agim Ibraimi (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Domzale – 0:0 – FC Ufa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Domzale – 0:0 – FC Ufa | |
50″ | 1:0 Vàooo!! Lovro Bizjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
56″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Aleksandr Sukhov vào thay Dmitry Zhivoglyadov | |
69″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Azamat Zaseev vào thay Kehinde Fatai | |
73″ | Thay người bên phía đội FC Ufa:Catalin Carp vào thay Ivan Oblyakov | |
75″ | Zeni Husmani (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Domzale:Shamar Nicholson vào thay Tonci Mujan | |
87″ | 1:1 Vàooo!! Bojan Jokic (FC Ufa) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″ | Thay người bên phía đội Domzale:Zan Zuzek vào thay Adam Gnezda Cerin | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Domzale – 1:1 – FC Ufa | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Domzale – 1:1 – FC Ufa |
Thống kê chuyên môn trận Domzale – FC Ufa
Chỉ số quan trọng | Domzale | FC Ufa |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Domzale vs FC Ufa
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.75 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 3/4 | 0.78 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.45 | 2.85 | 3.08 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 2.25 | 3.6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Domzale thắng: 0, hòa: 2, FC Ufa thắng: 0
Sân nhà Domzale: 1, sân nhà FC Ufa: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Domzale | FC Ufa | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
2018 | FC Ufa | Domzale | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
FC Ufa thắng: 1, hòa: 4, thua: 1
FC Ufa thắng: 1, hòa: 4, thua: 1
Phong độ 15 trận gần nhất của Domzale
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | FC Ufa | 50%-50% |
2018 | FC Ufa | 0-0 | Domzale | 0%-0% |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Marseille | 3-0 | Domzale | 56.5%-43.5% |
2017 | Domzale | 1-1 | Marseille | 38.2%-61.8% |
2017 | Domzale | 2-0 | Freiburg | 34.5%-65.5% |
2017 | Domzale | 3-2 | Valur | 0%-0% |
2017 | Valur | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | West Ham | 3-0 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Ufa
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Ufa | 1-1 | Rangers | 0%-0% |
2018 | Rangers | 1-0 | FC Ufa | 0%-0% |
2018 | Progres Niederkorn | 2-2 | FC Ufa | 0%-0% |
2018 | FC Ufa | 2-1 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Domzale | 1-1 | FC Ufa | 50%-50% |
2018 | FC Ufa | 0-0 | Domzale | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |