Dinamo Kyiv vs Slavia Praha
14-8-2018 23h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Olimpiyskiy National Sports Complex, trọng tài Daniel Stefanski
Đội hình Dinamo Kyiv
Tiền vệ | Serhiy Sydorchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/2/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 67cm
|
5 |
Tiền vệ | Benjamin Verbic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Volodymyr Shepelev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/1/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Viktor Tsygankov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/15/1997 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Denys Garmash (aka Denys Harmash) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/19/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Josip Pivaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/30/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Mykyta Burda [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Tiền đạo | Artem Besedin [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/31/1996 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
41 |
Hậu vệ | Tamas Kadar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
44 |
Thủ môn | Denys Boyko (aka Denis Boyko) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
71 |
Hậu vệ | Tomasz Kedziora [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/11/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
94 |
Thủ môn | Georgiy Bushchan [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/31/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Tiền vệ | Danilo Neves Pinheir (aka Tche Tche) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/30/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Mykola Morozyuk (aka Mykola Morozuk) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Oleksandr Andrievsky [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/25/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Tiền vệ | Vitaliy Buyalsky (aka Vitaliy Buyalskiy) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 61cm
|
29 |
Hậu vệ | Artem Shabanov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/7/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Tiền đạo | Nazariy Rusyn [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/25/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
43 |
Đội hình Slavia Praha
Thủ môn | Ondrej Kolar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jan Sykora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Stanislav Tecl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Hậu vệ | Michael Ngadeu Ngadjui [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Simon Deli [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 10/27/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
19 |
Tiền vệ | Tomas Soucek (aka Toma Souek) [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Jaroslav Zeleny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền vệ | Mihail Alexandru Baluta (aka Alexandru Baluta) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
20 |
Tiền đạo | Milan Skoda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Hậu vệ | Michal Frydrych [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Premysl Kovar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/14/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tường thuật Dinamo Kyiv vs Slavia Praha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vào! Benjamin Verbic (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Viktor Tsygankov | |
38″ | Josef Husbauer (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
39″ | Premysl Kovar (Slavia Praha) nhận thẻ vàng | |
45″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Mykola Morozyuk vào thay Viktor Tsygankov | |
45″ | Michal Frydrych (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Kyiv – 1:0 – Slavia Praha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Kyiv – 1:0 – Slavia Praha | |
68″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Alexandru Mihail Baluta vào thay Jaromir Zmrhal | |
74″ | 2:0 Vào! Artem Besedin (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Viktor Tsygankov | |
75″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Artem Shabanov vào thay Mykyta Burda | |
75″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Milan Skoda vào thay Stanislav Tecl | |
85″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Michal Frydrych vào thay Josef Husbauer | |
86″ | Jan Boril (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Vitaliy Buyalskiy vào thay Volodymyr Shepelev | |
89″ | Vladimir Coufal (Slavia Praha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Kyiv – 2:0 – Slavia Praha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Kyiv – 2:0 – Slavia Praha |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Kyiv – Slavia Praha
Chỉ số quan trọng | Dinamo Kyiv | Slavia Praha |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Kyiv vs Slavia Praha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.8 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.17 | 3.93 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4 | 11 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Dinamo Kyiv thắng: 1, hòa: 1, Slavia Praha thắng: 0
Sân nhà Dinamo Kyiv: 1, sân nhà Slavia Praha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Dinamo Kyiv | Slavia Praha | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2018 | Slavia Praha | Dinamo Kyiv | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Dinamo Kyiv thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Kyiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Dinamo Kyiv | 60%-40% |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Lazio | 40%-60% |
2018 | Lazio | 2-2 | Dinamo Kyiv | 49.8%-50.2% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | 40.1%-59.9% |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | 64.9%-35.1% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Skenderbeu | 3-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Slavia Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Dinamo Kyiv | 60%-40% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 57%-43% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2015 | Chelsea | 2-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2015 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Chelsea | 56%-44% |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2015 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Dinamo Kyiv | 45%-55% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2015 | Fiorentina | 2-0 | Dinamo Kyiv | 59.5%-40.5% |
2008 | Slavia Praha | 0-0 | Fiorentina | 0%-0% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Fiorentina | 45.6%-54.4% |
2008 | Slavia Praha | 0-0 | Fiorentina | 0%-0% |
2014 | Steaua | 0-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2014 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Rio Ave | 62.7%-37.3% |
2016 | Rio Ave | 1-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2014 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Steaua | 50.8%-49.2% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2014 | Rio Ave | 0-3 | Dinamo Kyiv | 51.1%-48.9% |
2016 | Rio Ave | 1-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2014 | Valencia | 0-0 | Dinamo Kyiv | 45.7%-54.3% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2014 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Valencia | 44.2%-55.8% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2013 | Genk | 3-1 | Dinamo Kyiv | 45.6%-54.4% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2013 | Dinamo Kyiv | 0-1 | Genk | 58%-41% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2013 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Bordeaux | 62%-38% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2011 | Dinamo Kyiv | 3-3 | Maccabi Tel-Aviv | 56.9%-43.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2011 | Maccabi Tel-Aviv | 1-1 | Dinamo Kyiv | 58.2%-41.8% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2010 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Sheriff | 65.6%-34.4% |
2009 | Slavia Praha | 1-1 | Sheriff | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 1-4 | Dinamo Kyiv | 54.9%-45.1% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2010 | Sheriff | 2-0 | Dinamo Kyiv | 34.4%-65.6% |
2009 | Slavia Praha | 1-1 | Sheriff | 0%-0% |
2010 | Dinamo Kyiv | 2-2 | BATE Borisov | 64.8%-35.2% |
2017 | BATE Borisov | 2-1 | Slavia Praha | 50%-50% |
2010 | Ajax | 2-1 | Dinamo Kyiv | 49.2%-50.8% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2010 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Ajax | 0%-0% |
2008 | Ajax | 2-2 | Slavia Praha | 50%-50% |
2009 | Valencia | 2-2 | Dinamo Kyiv | 52%-48% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2009 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Valencia | 46.1%-53.9% |
2009 | Slavia Praha | 2-2 | Valencia | 20.2%-79.8% |
2008 | Arsenal | 1-0 | Dinamo Kyiv | 67.4%-32.6% |
2007 | Slavia Praha | 0-0 | Arsenal | 37%-63% |
2008 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Arsenal | 46.6%-53.4% |
2007 | Slavia Praha | 0-0 | Arsenal | 37%-63% |
2006 | Steaua | 1-1 | Dinamo Kyiv | 48.4%-51.6% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2006 | Dinamo Kyiv | 1-4 | Steaua | 65.6%-34.4% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |