CSKA Sofia vs Kobenhavn
10-8-2018 0h:45″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Balgarska Armia Stadium, trọng tài Bart Vertenten
Đội hình CSKA Sofia
Geferson Cerqueira Teles | 3 | |
Hậu vệ | Bozhidar Chorbadzhiyski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Ruben Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Jorge Intima (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 9/21/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Henrique Roberto Rafael | 17 | |
Hậu vệ | Jeremie Rodrigues [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Valentin Antov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/9/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Boris Sekulic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Thủ môn | Vytautas Cerniauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Dante Stipica [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/30/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền đạo | Edwin Gyasi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Angel Lyaskov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Janio Bikel [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 6/28/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tonislav Yordanov | 21 | |
Hậu vệ | Steven Pereira [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 4/13/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Plamen Galabov | 28 |
Đội hình Kobenhavn
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Pierre Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
3 |
Hậu vệ | Sotiris Papagiannopoulos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/5/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Zeca [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Kenan Kodro (aka Kenan) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/19/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Dame N’Doye | 14 | |
Tiền vệ | Jan Gregus [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Peter Ankersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Robert Skov [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
29 |
Tiền đạo | Rasmus Falk Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
33 |
Tiền vệ | Bashkim Kadrii [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/9/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Hậu vệ | Mads Roerslev [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/24/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Nicolai Boilesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Thủ môn | Jesse Joronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Carlo Holse [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/2/1999 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Michael Luftner [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/14/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Tiền vệ | Aboubakar Keita [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/5/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tường thuật CSKA Sofia vs Kobenhavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 1:0 Vàoooo!! Maurides (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
34″ | Rasmus Falk Jensen (Kobenhavn) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Jorginho vào thay Edwin Gyasi | |
41″ | Bozhidar Chorbadzhiyski (CSKA Sofia) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
44″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Aleksandar Dyulgerov vào thay Tiago Rodrigues | |
45″+2″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Denis Vavro vào thay Andreas Bjelland | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Kobenhavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 1:0 – Kobenhavn | |
54″ | Angel Lyaskov (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Robert Skov vào thay Nicolaj Thomsen | |
64″ | 1:1 Vàoooo!! Denis Vavro (Kobenhavn) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
73″ | Rúben Pinto (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | 1:2 Vàoooo!! Kenan Kodro (Kobenhavn) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
76″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Jan Gregus vào thay Rasmus Falk Jensen | |
78″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Valentin Antov vào thay Kiril Despodov | |
90″+2″ | Janio Bikel (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:2 – Kobenhavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:2 – Kobenhavn |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – Kobenhavn
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | Kobenhavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 2 |
Sút bóng | 1 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs Kobenhavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.8 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.89 | 3.05 | 2.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 2.8 | 4.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
CSKA Sofia thắng: 0, hòa: 0, Kobenhavn thắng: 2
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà Kobenhavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Kobenhavn | CSKA Sofia | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | CSKA Sofia | Kobenhavn | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kobenhavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Kobenhavn | 0-0 | Atalanta | 49.9%-50.1% |
2018 | Atalanta | 0-0 | Kobenhavn | 68.2%-31.8% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2012 | Kobenhavn | 1-1 | Steaua | 61.8%-38.2% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2012 | Kobenhavn | 1-1 | Steaua | 61.8%-38.2% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2016 | Kobenhavn | 0-0 | FC Porto | 50.3%-49.7% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2016 | Kobenhavn | 0-0 | FC Porto | 50.3%-49.7% |
2010 | Cliftonville | 1-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2008 | Kobenhavn | 7-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2010 | CSKA Sofia | 3-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2008 | Kobenhavn | 7-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 4-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2005 | CSKA Sofia | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2005 | Kobenhavn | 0-1 | Hamburger | 0%-0% |
2005 | CSKA Sofia | 1-0 | Leverkusen | 0%-0% |
2014 | Leverkusen | 4-0 | Kobenhavn | 47%-52% |
2005 | Leverkusen | 0-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | Leverkusen | 4-0 | Kobenhavn | 47%-52% |