CFR Cluj vs Dudelange
31-8-2018 0h:0″
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadionul Dr. Constantin Rădulescu, trọng tài Davide Massa
Đội hình CFR Cluj
Hậu vệ | Cristian Marian Manea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Constantin Paun-Alexandru | 7 | |
Tiền vệ | Damjan Djokovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/18/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | George Tucudean [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/30/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Sebastian Mailat | 27 | |
Tiền vệ | Ovidiu Stefan Hoban [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/27/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền vệ | Andrei Iosif Muresan (aka Andrei Muresan) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Mihai Bordeianu | 37 | |
Hậu vệ | Camora [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/21/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Hậu vệ | Paulo Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
55 |
Thủ môn | Giedrius Arlauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 12/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
87 |
Tiền vệ | Mate Males [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/13/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Thủ môn | Cosmin Vatca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/12/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
12 |
Valentin Costache | 18 | |
Hậu vệ | Adam Lang [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/17/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Tiền vệ | Paun Alexandru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/1/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Andrei Peteleu | 77 | |
Tiền đạo | Robert Ndip Tambe [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/22/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Đội hình Dudelange
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Hậu vệ | Aniss El Hriti [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Clement Couturier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền đạo | Patrick Stumpf [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Marc-Andre Kruska [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/28/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Hậu vệ | Edisson Jordanov [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/8/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Bisevac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/30/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Tiền đạo | Nicolas Perez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Danel Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tường thuật CFR Cluj vs Dudelange
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! CFR Cluj – 0:0 – Dudelange | |
46″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Robert Ndip Tambe vào thay Sebastian Mailat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CFR Cluj – 0:0 – Dudelange | |
51″ | 0:1 Vàooo!! Danel Sinani (Dudelange) | |
53″ | Mate Males (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Constantin Adrian Paun Alexandru vào thay Mihai Bordeianu | |
54″ | 0:2 Vàooo!! Danel Sinani (Dudelange) | |
57″ | Billel Omrani (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Júlio Baptista vào thay Tucudean | |
77″ | Cristian Marian Manea (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
78″ | 0:3 Vàooo!! Turpel (Dudelange) | |
80″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Edisson Jordanov vào thay Kevin Malget | |
85″ | 1:3 Vàooo!! Robert Ndip Tambe (CFR Cluj) | |
87″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Sanel Ibrahimovic vào thay Danel Sinani | |
88″ | 2:3 Vàooo!! Billel Omrani (CFR Cluj) | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Mario Pokar vào thay Turpel | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! CFR Cluj – 2:3 – Dudelange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CFR Cluj – 2:3 – Dudelange | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! CFR Cluj – 0:0 – Dudelange | |
46″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Robert Ndip Tambe vào thay Sebastian Mailat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CFR Cluj – 0:0 – Dudelange | |
51″ | 0:1 Vàooo!! Danel Sinani (Dudelange) | |
53″ | Mate Males (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Constantin Adrian Paun Alexandru vào thay Mihai Bordeianu | |
54″ | 0:2 Vàooo!! Danel Sinani (Dudelange) | |
57″ | Billel Omrani (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội CFR Cluj:Júlio Baptista vào thay Tucudean | |
77″ | Cristian Marian Manea (CFR Cluj) nhận thẻ vàng | |
78″ | 0:3 Vàooo!! Turpel (Dudelange) | |
80″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Edisson Jordanov vào thay Kevin Malget | |
85″ | 1:3 Vàooo!! Robert Ndip Tambe (CFR Cluj) | |
87″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Sanel Ibrahimovic vào thay Danel Sinani | |
88″ | 2:3 Vàooo!! Billel Omrani (CFR Cluj) | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Mario Pokar vào thay Turpel | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! CFR Cluj – 2:3 – Dudelange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CFR Cluj – 2:3 – Dudelange |
Thống kê chuyên môn trận CFR Cluj – Dudelange
Chỉ số quan trọng | CFR Cluj | Dudelange |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CFR Cluj vs Dudelange
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.85 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.27 | 5.18 | 10.76 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 21 | 1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
CFR Cluj thắng: 0, hòa: 0, Dudelange thắng: 2
Sân nhà CFR Cluj: 1, sân nhà Dudelange: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | CFR Cluj | Dudelange | 2-3 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Dudelange | CFR Cluj | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CFR Cluj thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của CFR Cluj
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | CFR Cluj | 5-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | CFR Cluj | 50%-50% |
2018 | CFR Cluj | 0-1 | Malmo | 0%-0% |
2014 | CFR Cluj | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2014 | Dinamo Minsk | 1-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2014 | Jagodina | 0-1 | CFR Cluj | 0%-0% |
2014 | CFR Cluj | 0-0 | Jagodina | 0%-0% |
2013 | CFR Cluj | 0-3 | Inter Milan | 52.1%-47.9% |
2013 | Inter Milan | 2-0 | CFR Cluj | 49.6%-50.4% |
2012 | Man Utd | 0-1 | CFR Cluj | 63%-37% |
2012 | CFR Cluj | 3-1 | Braga | 32%-68% |
2012 | CFR Cluj | 1-3 | Galatasaray | 34.1%-65.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |