Burnley vs Aberdeen
3-8-2018 1h:45″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Turf Moor, trọng tài Massimiliano Irrati
Đội hình Burnley
Hậu vệ | Charlie Taylor [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Jack Cork [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/25/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 69cm
|
4 |
Hậu vệ | James Alan Tarkowski (aka James Tarkowski) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Hậu vệ | Benjamin Mee [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/23/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Johann Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền đạo | Ashley Barnes [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/30/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Tiền vệ | Jeff Hendrick [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Hậu vệ | Ashley Westwood [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/31/1976 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền đạo | Jonathan Walters (aka Jon Walters) [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Thủ môn | Joe Hart [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Phillip Bardsley [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 6/27/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
26 |
Hậu vệ | Matthew Lowton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/9/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền đạo | Sam Vokes [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/21/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Hậu vệ | Ben Gibson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Stephen Ward [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/19/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Aaron Lennon [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/15/1987 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 63cm
|
25 |
Hậu vệ | Kevin Long [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/18/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
28 |
Thủ môn | Adam Legzdins [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Tường thuật Burnley vs Aberdeen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vàoo! Chris Woods (Burnley) | |
27″ | 1:1 Vàoo! Lewis Ferguson (Aberdeen) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Burnley – 1:1 – Aberdeen | |
46″ | Thay người bên phía đội Burnley:Ashley Barnes vào thay Chris Woods | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Burnley – 1:1 – Aberdeen | |
70″ | Graeme Shinnie (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
71″ | Johann Berg Gudhmundsson (Burnley) nhận thẻ vàng | |
76″ | Andrew Considine (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Scott Wright vào thay Niall Mcginn | |
85″ | Matthew Lowton (Burnley) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Burnley:Dwight Mcneil vào thay Aaron Lennon | |
88″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Dominic Ball vào thay Thomas Hoban | |
90″ | Thay người bên phía đội Burnley:Charlie Taylor vào thay Stephen Ward | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Burnley – 1:1 – Aberdeen | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Burnley – 1:1 – Aberdeen | |
100″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Stevie May vào thay Sam Cosgrove | |
101″ | 2:1 Vàoo! Jack Frank Porteous Cork (Burnley) | |
105″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Chris Forrester vào thay Lewis Ferguson | |
105″ | Thay người bên phía đội Burnley:Jeffrey Hendrick vào thay Ashley Westwood | |
114″ | 3:1 Vàoo! Ashley Barnes (Burnley) – Đá phạt 11m | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Burnley – 3:1 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Burnley – 3:1 – Aberdeen |
Thống kê chuyên môn trận Burnley – Aberdeen
Chỉ số quan trọng | Burnley | Aberdeen |
Tỷ lệ cầm bóng | 60.7% | 39.3% |
Sút cầu môn | 7 | 3 |
Sút bóng | 16 | 15 |
Thủ môn cản phá | 8 | 8 |
Sút ngoài cầu môn | 1 | 4 |
Phạt góc | 7 | 10 |
Việt vị | 4 | 1 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Burnley vs Aberdeen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.75 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.82 | 6.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.08 | 21 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Burnley thắng: 1, hòa: 1, Aberdeen thắng: 0
Sân nhà Burnley: 1, sân nhà Aberdeen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Burnley | Aberdeen | 3-1 | 60.7%-39.3% | Europa League |
2018 | Aberdeen | Burnley | 1-1 | 44.8%-55.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Burnley thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Burnley
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 2-1 | Burnley | 68%-32% |
2019 | Burnley | 3-0 | Southampton | 46%-54% |
2019 | Man City | 5-0 | Burnley | 75%-25% |
2019 | Burnley | 1-0 | Barnsley | 0%-0% |
2018 | Burton Albion | 2-1 | Burnley | 46%-54% |
2018 | Burnley | 1-1 | Olympiacos | 59.8%-40.2% |
2018 | Olympiacos | 3-1 | Burnley | 67.7%-32.3% |
2018 | Burnley | 0-2 | Espanyol | 0%-0% |
2018 | Burnley | 1-0 | Istanbul Basaksehir | 0%-0% |
2018 | Istanbul Basaksehir | 0-0 | Burnley | 71.4%-28.6% |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | 60.7%-39.3% |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | 44.8%-55.2% |
2019 | Burnley | 1-3 | Arsenal | 40%-60% |
2019 | Everton | 2-0 | Burnley | 60%-40% |
2019 | Burnley | 0-1 | Man City | 30%-70% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberdeen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | 60.7%-39.3% |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | 44.8%-55.2% |
2017 | Apollon | 2-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 2-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Maribor | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 2-2 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Man Utd | 2-2 | Burnley | 74.3%-25.7% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2018 | Burnley | 0-2 | Man Utd | 46.4%-53.6% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2018 | Burnley | 0-1 | Man Utd | 48.3%-51.7% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2017 | Man Utd | 2-2 | Burnley | 71%-29% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2016 | Burnley | 1-1 | Real Sociedad | 0%-0% |
2014 | Aberdeen | 2-3 | Real Sociedad | 0%-0% |
2017 | Burnley | 0-2 | Man Utd | 45.7%-54.3% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2016 | Man Utd | 0-0 | Burnley | 72.2%-27.8% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2015 | Man Utd | 3-1 | Burnley | 57.4%-42.6% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2014 | Burnley | 0-0 | Man Utd | 36%-64% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2010 | Man Utd | 3-0 | Burnley | 59.4%-40.6% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |
2009 | Burnley | 1-0 | Man Utd | 32.7%-67.3% |
2008 | Aberdeen | 0-2 | Man Utd | 44.7%-55.3% |