Brondby vs Genk
31-8-2018 1h:30″
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brøndby Stadium, trọng tài Gediminas Mazeika
Đội hình Brondby
Hậu vệ | Anthony Jung [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/3/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
0 |
Jens Martin Gammelby | 0 | |
Joel Zakarias Kabongo | 0 | |
Josip Radoevi | 0 | |
Mikael Uhre | 0 | |
Hậu vệ | Paulus Arajuuri [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/15/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
23 |
Tiền vệ | Dominik Kaiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Tiền vệ | Lasse Vigen Christensen (aka Lasse Vigen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/15/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Tiền vệ | Hany Mukhtar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/21/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
34 |
Thủ môn | Marvin Schwabe [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/25/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
35 |
Tiền vệ | Ante Erceg [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
50 |
Kasper Fisker | 0 | |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
0 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Thủ môn | Benjamin Bellot [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Simon Tibbling [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/7/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Hậu vệ | Hjortur Hermannsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/8/1995 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Tiền đạo | Nikolai Laursen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/19/1998 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
37 |
Đội hình Genk
Thủ môn | Danny Vukovic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Hậu vệ | Sebastien Dewaest [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Mbwana Samatta [+]
Quốc tịch: Tanzania Ngày sinh: 12/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Ruslan Malinovskiy [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền đạo | Alejandro Pozuelo (aka Pozuelo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Tiền vệ | Sander Berge [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1998 Chiều cao: 19cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Hậu vệ | Joakim Maehle [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1997 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
John Lucumi | 33 | |
Tiền vệ | Dieumerci Ndongala [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 6/14/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
77 |
Tiền vệ | Joseph Paintsil [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 2/1/1998 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Ibrahima Seck [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Jakub Piotrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/4/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Rubin Seigers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1998 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Nordin Jackers [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/5/1997 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Joseph Aidoo [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/29/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Zinho Gano [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/13/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
93 |
Tường thuật Brondby vs Genk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàoooo!! Ruslan Malinovskiy (Genk) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Dieumerci Ndongala | |
32″ | 0:2 Vàoooo!! Dieumerci Ndongala (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Leandro Trossard | |
34″ | 1:2 Vàoooo!! Kamil Wilczek (Brondby) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Ante Erceg | |
43″ | Álex Pozuelo (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 1:2 – Genk | |
46″ | Thay người bên phía đội Brondby:Simon Tibbling vào thay Josip Radosevic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 1:2 – Genk | |
58″ | 2:2 Vàoooo!! Johan Larsson (Brondby) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Kamil Wilczek | |
62″ | Thay người bên phía đội Genk:Joseph Paintsil vào thay Leandro Trossard | |
66″ | 2:3 Vàoooo!! Sebastian Dewaest (Genk) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Álex Pozuelo | |
69″ | Sander Berge (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Genk:Jakub Piotrowski vào thay Álex Pozuelo | |
79″ | Thay người bên phía đội Brondby:Nikolai Laursen vào thay Kamil Wilczek | |
79″ | Thay người bên phía đội Brondby:Jens Martin Gammelby vào thay Lasse Vigen Christensen | |
80″ | Thay người bên phía đội Genk:Rubin Seigers vào thay Joakim Maehle | |
87″ | 2:4 Vàoooo!! Mbwana Aly Samatta (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Jere Uronen | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 2:4 – Genk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 2:4 – Genk | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàoooo!! Ruslan Malinovskiy (Genk) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Dieumerci Ndongala | |
32″ | 0:2 Vàoooo!! Dieumerci Ndongala (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Leandro Trossard | |
34″ | 1:2 Vàoooo!! Kamil Wilczek (Brondby) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Ante Erceg | |
43″ | Álex Pozuelo (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 1:2 – Genk | |
46″ | Thay người bên phía đội Brondby:Simon Tibbling vào thay Josip Radosevic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 1:2 – Genk | |
58″ | 2:2 Vàoooo!! Johan Larsson (Brondby) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Kamil Wilczek | |
62″ | Thay người bên phía đội Genk:Joseph Paintsil vào thay Leandro Trossard | |
66″ | 2:3 Vàoooo!! Sebastian Dewaest (Genk) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Álex Pozuelo | |
69″ | Sander Berge (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Genk:Jakub Piotrowski vào thay Álex Pozuelo | |
79″ | Thay người bên phía đội Brondby:Nikolai Laursen vào thay Kamil Wilczek | |
79″ | Thay người bên phía đội Brondby:Jens Martin Gammelby vào thay Lasse Vigen Christensen | |
80″ | Thay người bên phía đội Genk:Rubin Seigers vào thay Joakim Maehle | |
87″ | 2:4 Vàoooo!! Mbwana Aly Samatta (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Jere Uronen | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 2:4 – Genk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 2:4 – Genk |
Thống kê chuyên môn trận Brondby – Genk
Chỉ số quan trọng | Brondby | Genk |
Tỷ lệ cầm bóng | 33.3% | 66.7% |
Sút cầu môn | 2 | 4 |
Sút bóng | 2 | 4 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Brondby vs Genk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.8 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 3.6 | 2.21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7.5 | 3.9 | 1.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Brondby thắng: 0, hòa: 0, Genk thắng: 2
Sân nhà Brondby: 1, sân nhà Genk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Brondby | Genk | 2-4 | 33.3%-66.7% | Europa League |
2018 | Genk | Brondby | 5-2 | 75%-25% | Europa League |
Phong độ gần đây
Brondby thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 0-1 | Hibernian | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Brondby | 0-3 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Sporting CP | 1-1 | Genk | 45.2%-54.8% |
2010 | Sporting CP | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2012 | Sporting CP | 1-1 | Genk | 45.2%-54.8% |
2010 | Brondby | 1-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 2-0 | Genk | 0%-0% |
2010 | Buducnost Podgorica | 1-2 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 2-0 | Genk | 0%-0% |