Bordeaux vs AA Gent
31-8-2018 1h:45″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Nouveau Stade de Bordeaux, trọng tài Jesús Gil
Đội hình Bordeaux
Thủ môn | Benoit Costil [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/2/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jules Kounde [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/12/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Otavio Henrique Passos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/4/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Jimmy Briand [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Tiền vệ | Yann Karamoh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/8/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Samuel Kalu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/26/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Younousse Sankhare [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Aurelien Tchouameni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Pablo Nascimento Castro (aka Pablo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/21/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền vệ | Maxime Poundje [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Hậu vệ | Sergi Palencia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/23/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Nicolas de Preville [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Hậu vệ | Vukasin Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/17/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Thủ môn | Gaetan Poussin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/13/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jaroslav Plasil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/4/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền vệ | Lukas Lerager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Zaydou Youssouf (aka Zaydou Youssef) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/11/1999 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Đội hình AA Gent
Hậu vệ | Sigurd Rosted [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/22/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Hậu vệ | Igor Plastun [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Louis Verstraete [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/4/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Chakvetadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/29/1999 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Vadis Odjija Ofoe [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền vệ | Mamadou Diarra Dompe (aka Jean-Luc Dompe) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1995 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền đạo | Taiwo Awoniyi [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/12/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Nana Asare [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Tiền vệ | Franko Andrijasevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/22/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Tiền vệ | Thomas Foket [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/25/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Thủ môn | Colin Coosemans [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
92 |
Stallone Limbombe | 9 | |
Jonathan David | 16 | |
Tiền đạo | Roman Yaremchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/27/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Brecht Dejaegere [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Yannick Thoelen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Hậu vệ | Thibault De Smet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/5/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Yuya Kubo [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 12/24/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Tường thuật Bordeaux vs AA Gent
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Jaroslav Plasil (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
10″ | 1:0 Vàooo!! François Kamano (Bordeaux) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Lukas Lerager | |
17″ | Aurelien Tchouameni (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Nana Asare (AA Gent) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Bordeaux – 1:0 – AA Gent | |
46″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Brecht Dejaegere vào thay Vadis Odjidja-Ofoe bị chấn thương | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Bordeaux – 1:0 – AA Gent | |
63″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Jonathan David vào thay Taiwo Awoniyi | |
64″ | Bị phạt đền 11m: Igor Plastun (AA Gent) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
64″ | 2:0 Vàooo!! Jimmy Briand (Bordeaux) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
68″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Nicolas de Preville vào thay Jimmy Briand | |
69″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Giorgi Kvilitaia vào thay Jean-Luc Dompé | |
75″ | Lukas Lerager (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Zaydou Youssouf vào thay Samuel Kalu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Bordeaux – 2:0 – AA Gent | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Bordeaux – 2:0 – AA Gent |
Thống kê chuyên môn trận Bordeaux – AA Gent
Chỉ số quan trọng | Bordeaux | AA Gent |
Tỷ lệ cầm bóng | 40.7% | 59.3% |
Sút cầu môn | 6 | 2 |
Sút bóng | 13 | 12 |
Thủ môn cản phá | 3 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 5 |
Phạt góc | 1 | 9 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Bordeaux vs AA Gent
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.06 | 3.23 | 3.58 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.36 | 4.33 | 11 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Bordeaux thắng: 1, hòa: 1, AA Gent thắng: 0
Sân nhà Bordeaux: 1, sân nhà AA Gent: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Bordeaux | AA Gent | 2-0 | 40.7%-59.3% | Europa League |
2018 | AA Gent | Bordeaux | 0-0 | 60.1%-39.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Bordeaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 37.9%-62.1% |
2019 | Bordeaux | 0-1 | Reims | 66%-34% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AA Gent
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | AA Gent | 3-1 | Jagiellonia | 0%-0% |
2018 | Jagiellonia | 0-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | Altach | 3-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | AA Gent | 1-1 | Altach | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Tottenham | 2-2 | AA Gent | 65%-35% |
2017 | AA Gent | 1-0 | Tottenham | 45.1%-54.9% |
2016 | Konyaspor | 0-1 | AA Gent | 39.5%-60.5% |
2016 | AA Gent | 2-2 | Braga | 76%-24% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2016 | Shakhtar | 5-0 | AA Gent | 43%-57% |
2016 | AA Gent | 2-0 | Konyaspor | 58.6%-41.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2015 | AA Gent | 2-1 | Zenit | 51%-49% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2015 | AA Gent | 2-1 | Zenit | 51%-49% |
2019 | Lille | 1-0 | Bordeaux | 48%-52% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2019 | Bordeaux | 2-3 | Lyon | 37%-63% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2018 | Lyon | 1-1 | Bordeaux | 52%-48% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 1-0 | Lille | 35%-65% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Bordeaux | 2-1 | Videoton | 0%-0% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Lille | 65%-35% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2018 | Bordeaux | 3-1 | Lyon | 34.5%-65.5% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2017 | Lille | 0-0 | Bordeaux | 40.4%-59.6% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2017 | Lyon | 3-3 | Bordeaux | 41.1%-58.9% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2017 | Bordeaux | 1-1 | Lyon | 37%-63% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2017 | Lille | 2-3 | Bordeaux | 53.7%-46.3% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2016 | Bordeaux | 0-1 | Lille | 48%-52% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2016 | Lyon | 1-3 | Bordeaux | 50.6%-49.4% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2016 | Lyon | 3-0 | Bordeaux | 58.3%-41.7% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2016 | Bordeaux | 1-0 | Lille | 57%-43% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2015 | Bordeaux | 3-1 | Lyon | 46%-54% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2015 | Lille | 0-0 | Bordeaux | 56%-44% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2015 | Lyon | 1-1 | Bordeaux | 58.7%-41.3% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2015 | Lille | 2-0 | Bordeaux | 41.5%-58.5% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2014 | Bordeaux | 0-5 | Lyon | 47.1%-52.9% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2014 | Bordeaux | 1-0 | Lille | 52.2%-47.8% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2014 | Lille | 2-1 | Bordeaux | 45.3%-54.7% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2014 | Bordeaux | 1-2 | Lyon | 0%-0% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Lille | 39%-60% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2013 | Lyon | 1-1 | Bordeaux | 55%-44% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Bordeaux | 62%-38% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Lille | 2-1 | Bordeaux | 57.1%-42.9% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2013 | Bordeaux | 0-4 | Lyon | 54.6%-45.4% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2012 | Bordeaux | 1-1 | Lille | 35.2%-64.8% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2012 | Lyon | 0-2 | Bordeaux | 66.8%-33.2% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2012 | Bordeaux | 1-0 | Lyon | 47.7%-52.3% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2012 | Lille | 4-5 | Bordeaux | 66.7%-33.3% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2011 | Lyon | 3-1 | Bordeaux | 50.6%-49.4% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2011 | Bordeaux | 1-1 | Lille | 34%-66% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2011 | Lille | 1-1 | Bordeaux | 56%-44% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2011 | Lyon | 0-0 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2010 | Bordeaux | 1-1 | Lille | 53.5%-46.5% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2010 | Bordeaux | 2-0 | Lyon | 45.6%-54.4% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2010 | Bordeaux | 1-0 | Lyon | 66%-34% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2010 | Lyon | 3-1 | Bordeaux | 37.2%-62.8% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2010 | Bordeaux | 2-2 | Lyon | 55.9%-44.1% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2010 | Bordeaux | 3-1 | Lille | 59%-41% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2009 | Lyon | 0-1 | Bordeaux | 47.3%-52.7% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2009 | Lille | 2-0 | Bordeaux | 45.5%-54.5% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2008 | Roma | 2-0 | Bordeaux | 37.1%-62.9% |
2009 | AA Gent | 1-7 | Roma | 0%-0% |
2008 | Bordeaux | 1-3 | Roma | 53.2%-46.8% |
2009 | AA Gent | 1-7 | Roma | 0%-0% |
2008 | Bordeaux | 0-0 | Lyon | 0%-0% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2009 | Bordeaux | 1-0 | Lyon | 45.7%-54.3% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2009 | Bordeaux | 2-2 | Lille | 48.3%-51.7% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2008 | Lyon | 2-1 | Bordeaux | 35%-65% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2008 | Lille | 2-1 | Bordeaux | 36.7%-63.3% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2008 | Lyon | 4-2 | Bordeaux | 42%-58% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2008 | Bordeaux | 0-0 | Lille | 51%-49% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2007 | Bordeaux | 1-3 | Lyon | 55.8%-44.2% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2007 | Lille | 1-1 | Bordeaux | 45%-55% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2007 | Bordeaux | 0-1 | Lille | 54%-46% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2007 | Lyon | 1-2 | Bordeaux | 63.4%-36.6% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2006 | Lille | 3-0 | Bordeaux | 43.3%-56.7% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2006 | Bordeaux | 1-2 | Lyon | 47.3%-52.7% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2006 | Lille | 3-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2006 | Lyon | 0-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2005 | Bordeaux | 1-0 | Lille | 0%-0% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2005 | Bordeaux | 1-1 | Lyon | 0%-0% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |