APOEL Nicosia vs Hapoel Beer Sheva
17-8-2018 0h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP Stadium, trọng tài Mattias Gestranius
Đội hình APOEL Nicosia
Tiền vệ | Emilio Nsue (aka Nsue) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/30/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Wanderson de Jesus Martins | 3 | |
Tiền vệ | Lucas Souza [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/4/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Roland Sallai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/22/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Musa Suliman Al-Taamari | 13 | |
Tiền đạo | Tomas De Vincenti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Praxitelis Vouros [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/5/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Hậu vệ | Joao Guilherme [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/21/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
49 |
Hậu vệ | Carlos Cruz Junior (aka Carlao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
50 |
Thủ môn | Boy Waterman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Thủ môn | Rafael Romo [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 2/25/1990 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Tiền vệ | Savvas Gentsoglou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/18/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Georgios Efrem [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Ghayas Zahid [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/18/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Hậu vệ | Zhivko Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/15/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Hậu vệ | Yohan Tavares [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/2/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
32 |
Hậu vệ | Nicolas Ioannou (aka Nicholas Ioannou) [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Đội hình Hapoel Beer Sheva
Thủ môn | David Goresh [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/1/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Ben Bitton [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/3/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Shir Tzedek | 5 | |
Tiền đạo | Anthony Nwakaeme [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/21/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Einbinder (aka Dan Einbinder) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/16/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Oren Bitton [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/16/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Loai Taha [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/26/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
24 |
Tiền đạo | Eden Ben Basat [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
27 |
Tiền vệ | Hanan Maman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | John Ogu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Ben Sahar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/9/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Matan Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/25/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hen Hzra | 19 | |
Tiền vệ | Marwan Kabha [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Laurent Jans [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/5/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Hậu vệ | Julien Cetout [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
82 |
Tiền đạo | Tomas Pekhart [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/26/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
99 |
Tường thuật APOEL Nicosia vs Hapoel Beer Sheva
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 0:1 Vàoo! Eden Ben Basat (Hapoel Beer Sheva) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
38″ | Eden Ben Basat (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Shmuel Scheimann (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+5″ | Ben Bitton (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+7″ | Hiệp một kết thúc! APOEL Nicosia – 0:1 – Hapoel Beer Sheva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! APOEL Nicosia – 0:1 – Hapoel Beer Sheva | |
47″ | Hen Ezra (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Tomás De Vincenti (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | 1:1 Vàoo! Caju (APOEL Nicosia) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
67″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Hanan Maman vào thay Daniel Einbinder | |
70″ | Loai Taha (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Savvas Gentsoglou vào thay Ghayas Zahid | |
76″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Ben Sahar vào thay Hen Ezra | |
79″ | 2:1 Vàoo! Lucas Souza (APOEL Nicosia) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
81″ | Ben Sahar (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Maor Melikson vào thay Marwan Kabha | |
83″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Zhivko Milanov vào thay Musa Al-Taamari | |
88″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Nicholas Ioannou vào thay Roland Sallai | |
90″+3″ | 3:1 Vàoo! Lucas Souza (APOEL Nicosia) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″+5″ | John Ogu (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Nicholas Ioannou (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Matan Ohayon (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+8″ | Hiệp hai kết thúc! APOEL Nicosia – 3:1 – Hapoel Beer Sheva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! APOEL Nicosia – 3:1 – Hapoel Beer Sheva |
Thống kê chuyên môn trận APOEL Nicosia – Hapoel Beer Sheva
Chỉ số quan trọng | APOEL Nicosia | Hapoel Beer Sheva |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 3 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 8 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận APOEL Nicosia vs Hapoel Beer Sheva
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.9 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.93 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.89 | 3.56 | 3.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 81 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
APOEL Nicosia thắng: 1, hòa: 1, Hapoel Beer Sheva thắng: 0
Sân nhà APOEL Nicosia: 1, sân nhà Hapoel Beer Sheva: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | APOEL Nicosia | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Hapoel Beer Sheva | APOEL Nicosia | 2-2 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
APOEL Nicosia thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Hapoel Beer Sheva thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Hapoel Beer Sheva thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hapoel Beer Sheva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
2018 | Dinamo Zagreb | 5-0 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | Plzen | 60%-40% |
2017 | Lugano | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Plzen | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 52%-48% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Lugano | 50.9%-49.1% |
2017 | Maribor | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 44%-56% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Maribor | 57%-43% |
2017 | Ludogorets | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 67%-33% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 2-0 | Olympiacos | 35%-65% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2016 | Olympiacos | 0-1 | APOEL Nicosia | 68.5%-31.5% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 1-3 | Sparta Praha | 46%-54% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2015 | Sparta Praha | 2-0 | APOEL Nicosia | 53%-47% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2013 | Maribor | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 44%-56% |
2013 | APOEL Nicosia | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 44%-56% |