AA Gent vs Bordeaux
24-8-2018 1h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ghelamco Arena, trọng tài Aliyar Agayev
Đội hình AA Gent
Hậu vệ | Sigurd Rosted [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/22/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Hậu vệ | Igor Plastun [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Louis Verstraete [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/4/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Chakvetadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/29/1999 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Vadis Odjija Ofoe [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền vệ | Mamadou Diarra Dompe (aka Jean-Luc Dompe) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/12/1995 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền đạo | Taiwo Awoniyi [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/12/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Nana Asare [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Tiền vệ | Franko Andrijasevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/22/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Tiền vệ | Thomas Foket [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/25/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Thủ môn | Colin Coosemans [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
92 |
Stallone Limbombe | 9 | |
Jonathan David | 16 | |
Tiền đạo | Roman Yaremchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/27/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Brecht Dejaegere [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/29/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Yannick Thoelen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Hậu vệ | Thibault De Smet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/5/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Yuya Kubo [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 12/24/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Đội hình Bordeaux
Thủ môn | Benoit Costil [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/2/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jules Kounde [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/12/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Otavio Henrique Passos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/4/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Jimmy Briand [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 83cm
|
7 |
Tiền vệ | Yann Karamoh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/8/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Samuel Kalu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/26/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Younousse Sankhare [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Aurelien Tchouameni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Pablo Nascimento Castro (aka Pablo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/21/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tiền vệ | Maxime Poundje [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Hậu vệ | Sergi Palencia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/23/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Nicolas de Preville [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Hậu vệ | Vukasin Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/17/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Thủ môn | Gaetan Poussin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/13/1999 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jaroslav Plasil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/4/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền vệ | Lukas Lerager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Zaydou Youssouf (aka Zaydou Youssef) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/11/1999 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tường thuật AA Gent vs Bordeaux
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
41″ | Jules Koundé (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! AA Gent – 0:0 – Bordeaux | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AA Gent – 0:0 – Bordeaux | |
75″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Samuel Kalu vào thay Zaydou Youssouf | |
75″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Jonathan David vào thay Taiwo Awoniyi | |
79″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Stallone Limbombe vào thay Jean-Luc Dompé | |
86″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:François Kamano vào thay Nicolas de Preville | |
87″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Brecht Dejaegere vào thay Giorgi Chakvetadze | |
90″+2″ | Jules Koundé (Bordeaux) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! AA Gent – 0:0 – Bordeaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AA Gent – 0:0 – Bordeaux |
Thống kê chuyên môn trận AA Gent – Bordeaux
Chỉ số quan trọng | AA Gent | Bordeaux |
Tỷ lệ cầm bóng | 60.1% | 39.9% |
Sút cầu môn | 4 | 2 |
Sút bóng | 15 | 4 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 2 |
Phạt góc | 8 | 2 |
Việt vị | 2 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận AA Gent vs Bordeaux
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.18 | 3.17 | 3.33 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.6 | 2.1 | 5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
AA Gent thắng: 0, hòa: 1, Bordeaux thắng: 1
Sân nhà AA Gent: 1, sân nhà Bordeaux: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Bordeaux | AA Gent | 2-0 | 40.7%-59.3% | Europa League |
2018 | AA Gent | Bordeaux | 0-0 | 60.1%-39.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của AA Gent
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | AA Gent | 3-1 | Jagiellonia | 0%-0% |
2018 | Jagiellonia | 0-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | Altach | 3-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | AA Gent | 1-1 | Altach | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Tottenham | 2-2 | AA Gent | 65%-35% |
2017 | AA Gent | 1-0 | Tottenham | 45.1%-54.9% |
2016 | Konyaspor | 0-1 | AA Gent | 39.5%-60.5% |
2016 | AA Gent | 2-2 | Braga | 76%-24% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2016 | Shakhtar | 5-0 | AA Gent | 43%-57% |
2016 | AA Gent | 2-0 | Konyaspor | 58.6%-41.4% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bordeaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 37.9%-62.1% |
2019 | Bordeaux | 0-1 | Reims | 66%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | AA Gent | 2-1 | Zenit | 51%-49% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2015 | Lyon | 1-2 | AA Gent | 52%-48% |
2019 | Bordeaux | 2-3 | Lyon | 37%-63% |
2015 | Zenit | 2-1 | AA Gent | 38%-62% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2015 | AA Gent | 1-1 | Lyon | 44%-56% |
2019 | Bordeaux | 2-3 | Lyon | 37%-63% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2012 | Videoton | 1-0 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2019 | Lille | 1-0 | Bordeaux | 48%-52% |
2010 | AA Gent | 1-1 | Lille | 41.2%-58.8% |
2019 | Lille | 1-0 | Bordeaux | 48%-52% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2010 | Dinamo Kyiv | 3-0 | AA Gent | 0%-0% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2009 | AA Gent | 1-7 | Roma | 0%-0% |
2008 | Roma | 2-0 | Bordeaux | 37.1%-62.9% |
2009 | Roma | 3-1 | AA Gent | 61.2%-38.8% |
2008 | Roma | 2-0 | Bordeaux | 37.1%-62.9% |