Zeljeznicar vs Trans
18-7-2018 23h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Grbavica, trọng tài George Ctlin Gman
Đội hình Zeljeznicar
Hậu vệ | Sinisa Stevanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Antonio Pavic | 3 | |
Ivan Curjuric | 4 | |
Hậu vệ | Milos Bakrac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/25/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Sulejman Krpic | 7 | |
Almir Cubara | 10 | |
Filip Arezina | 10 | |
Jovan Blagojevic | 11 | |
Thủ môn | Vedran Kjosevski [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Jadranko Bogicevic | 15 | |
Dzenan Zajmovic | 18 | |
Anel Sabanadzovic | 19 | |
Irfan Fejzic | 1 | |
Adi Mehremic | 8 | |
Aldin Sehic | 14 | |
Tiền vệ | Mladen Veselinovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/15/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Semir Dacic | 21 | |
Haris Hajdarevic | 25 | |
Kemal Osmankovic | 27 |
Đội hình Trans
Igor Ovsjannikov | 5 | |
Alexander Zakarlyuka | 8 | |
Dmitri Barkov | 10 | |
Dmitry Proshin | 14 | |
Tiền đạo | Artjom Skinjov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/30/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Irie Elysee | 19 | |
Tiền vệ | Viktor Plotnikov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tanel Tamberg | 22 | |
Dante Leverock | 63 | |
Hậu vệ | Dzyanis Palyakow (aka Denis Polyakov) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/17/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Artur Kotenko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
81 |
Hector Pano Marrero | 3 | |
Matheus Junior de Nascimento Troche | 4 | |
Tiền đạo | Eduard Golovljov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/25/1997 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Maksim Tserezov | 11 | |
Arseni Kovaltsuk | 13 | |
Vadim Mihhailov | 18 | |
Arber Basha | 27 |
Tường thuật Zeljeznicar vs Trans
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 0:1 Vàooo!! Viktor Plotnikov (Trans) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
14″ | Ivan Curjuric (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
25″ | 1:1 Vàooo!! Dzenan Zajmovic (Zeljeznicar) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
29″ | 2:1 Vàooo!! Sulejman Krpic (Zeljeznicar) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
36″ | Thay người bên phía đội Trans:Matheus vào thay Irié Elysée | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Zeljeznicar – 2:1 – Trans | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zeljeznicar – 2:1 – Trans | |
62″ | Thay người bên phía đội Trans:Arber Basha vào thay Artjom Skinjov | |
73″ | Dmitri Barkov (Trans) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Mladen Veselinovic vào thay Dzenan Zajmovic | |
75″ | Thay người bên phía đội Trans:Vadim Mihhailov vào thay Igor Ovsjannikov | |
78″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Haris Hajdarevic vào thay Ivan Curjuric | |
82″ | 3:1 Vàooo!! Sulejman Krpic (Zeljeznicar) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
84″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Semir Dacic vào thay Jovan Blagojevic | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Zeljeznicar – 3:1 – Trans | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zeljeznicar – 3:1 – Trans |
Thống kê chuyên môn trận Zeljeznicar – Trans
Chỉ số quan trọng | Zeljeznicar | Trans |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 3 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zeljeznicar vs Trans
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | 1 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.88 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.11 | 7.79 | 18.17 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 9 | 17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Zeljeznicar thắng: 2, hòa: 0, Trans thắng: 0
Sân nhà Zeljeznicar: 1, sân nhà Trans: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Zeljeznicar | Trans | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Trans | Zeljeznicar | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Trans thắng: 0, hòa: 0, thua: 14
Trans thắng: 0, hòa: 0, thua: 14
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeljeznicar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trans
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2013 | Gefle | 5-1 | Trans | 0%-0% |
2013 | Trans | 0-3 | Gefle | 0%-0% |
2012 | Inter Baku | 2-0 | Trans | 0%-0% |
2012 | Trans | 0-5 | Inter Baku | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 3-0 | Trans | 0%-0% |
2011 | Trans | 1-4 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | MyPa | 5-0 | Trans | 0%-0% |
2010 | Trans | 0-2 | MyPa | 0%-0% |
2009 | Rudar Velenje | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2009 | Trans | 0-3 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2007 | Trans | 0-3 | Helsingborg | 0%-0% |
2007 | Helsingborg | 6-0 | Trans | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |