Ujpest vs Neftchi
20-7-2018 2h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Szusza Ferenc stadion, trọng tài Ioannis Papadopoulos
Đội hình Ujpest
Thủ môn | Filip Pajovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/30/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Robert Litauszki [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/15/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Benjamin Cseke | 8 | |
Donat Zsoter | 10 | |
Tiền vệ | Bojan Sankovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/21/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Mijusko Bojovic | 19 | |
Tiền vệ | Benjamin Balazs [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/26/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Daniel Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/15/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Hậu vệ | Branko Pauljevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/12/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
49 |
Dzenan Burekovic | 68 | |
Tiền đạo | Soma Novothny [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/16/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
86 |
Kristof Szucs | 2 | |
Tiền đạo | Patrik Tischler [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/30/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Bence Pavkovics | 27 | |
Bence Gundel Takacs | 35 | |
Tiền đạo | Viktor Angelov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Đội hình Neftchi
Thủ môn | Salahat Agayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/4/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Anton Krivotsyuk [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/20/1998 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Goran Paracki | 6 | |
Tiền đạo | Namik Alaskarov (aka Namiq Alasgarov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Bagaliy Dabo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/27/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Dario Frederico Da Silva | 10 | |
Hậu vệ | Ruslan Abishov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/10/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Rahman Hajiyev | 17 | |
Hậu vệ | Magomed Mirzabekov (aka Mohammed Mirzabayov) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Kyrylo Petrov | 25 | |
Hậu vệ | Mechack Jerome [+]
Quốc tịch: Haiti Ngày sinh: 4/21/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 73cm
|
93 |
Tiền vệ | Rashad Eyyubov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Emin Mahmudov | 8 | |
Tiền đạo | Kwame Karikari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 1/21/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
11 |
Tural Akhundov | 18 | |
Mirabdulla Abbasov | 22 | |
Slavko Bralic | 28 | |
Rashad Azizli | 94 |
Tường thuật Ujpest vs Neftchi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 1:0 Vàooo!! Róbert Litauszki (Ujpest) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
22″ | 2:0 Vàooo!! Bojan Sankovic (Ujpest) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
30″ | Anton Krivotsyuk (Neftchi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Tural Akhundov vào thay Ruslan Abisov | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Ujpest – 2:0 – Neftchi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ujpest – 2:0 – Neftchi | |
50″ | 3:0 Vàooo!! Donat Zsoter (Ujpest) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
54″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Kwame Karikari vào thay Anton Krivotsyuk | |
57″ | Donat Zsoter (Ujpest) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
57″ | Slavko Bralic (Neftchi) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | 4:0 Vàooo!! Obinna Nwobodo (Ujpest) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành | |
69″ | Alassane Diallo (Ujpest) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
78″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Mirabdulla Abbasov vào thay Rahman Hajiyev | |
81″ | Thay người bên phía đội Ujpest:Benjámin Balázs vào thay Donat Zsoter | |
88″ | Thay người bên phía đội Ujpest:Benjamin Cseke vào thay Dániel Nagy | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Ujpest:Patrick Tischler vào thay Soma Novothny | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Ujpest – 4:0 – Neftchi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ujpest – 4:0 – Neftchi |
Thống kê chuyên môn trận Ujpest – Neftchi
Chỉ số quan trọng | Ujpest | Neftchi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 4 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ujpest vs Neftchi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.37 | 3.33 | 2.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.04 | 9 | 29 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Ujpest thắng: 1, hòa: 0, Neftchi thắng: 1
Sân nhà Ujpest: 1, sân nhà Neftchi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Ujpest | Neftchi | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Neftchi | Ujpest | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ujpest thắng: 2, hòa: 0, thua: 6
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Ujpest
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 1-3 | Sevilla | 40.8%-59.2% |
2018 | Sevilla | 4-0 | Ujpest | 62.7%-37.3% |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | 0%-0% |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | 0%-0% |
2009 | Ujpest | 1-2 | Steaua | 0%-0% |
2009 | Steaua | 2-0 | Ujpest | 0%-0% |
2006 | Vaduz | 0-1 | Ujpest | 0%-0% |
2006 | Ujpest | 0-4 | Vaduz | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Neftchi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | 0%-0% |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 1-2 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Balzan | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 2-3 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Koper | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Koper | 0%-0% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |