Thụy Điển vs Anh
7-7-2018 21h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá thế giới
Sân Cosmos Arena, trọng tài Björn Kuipers
Tường thuật Thụy Điển vs Anh
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | 0:1 Vàoo! Harry Maguire (Anh) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Ashley Young | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Th?y ?i?n – 0:1 – Anh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Th?y ?i?n – 0:1 – Anh | |
58″ | 0:2 Vàoo! Dele Alli (Anh) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Jesse Lingard | |
65″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:John Guidetti vào thay Ola Toivonen | |
65″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Martin Olsson vào thay Emil Forsberg | |
77″ | Thay người bên phía đội Anh:Fabian Delph vào thay Dele Alli | |
85″ | Thay người bên phía đội Anh:Eric Dier vào thay Jordan Henderson | |
85″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Pontus Jansson vào thay Emil Krafth | |
87″ | Harry Maguire (Anh) nhận thẻ vàng | |
87″ | John Guidetti (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Anh:Marcus Rashford vào thay Raheem Sterling | |
90″+4″ | Sebastian Larsson (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Th?y ?i?n – 0:2 – Anh | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Th?y ?i?n – 0:2 – Anh |
Thống kê chuyên môn trận Thụy Điển – Anh
Chỉ số quan trọng | Thụy Điển | Anh |
Tỷ lệ cầm bóng | 42% | 58% |
Sút cầu môn | 3 | 2 |
Sút bóng | 6 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 4 |
Phạt góc | 1 | 6 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 10 | 7 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Thụy Điển vs Anh
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.93 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.88 | 3.3 | 1.88 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.5 | 3.25 | 1.91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 5 tính từ năm 2006
Thụy Điển thắng: 0, hòa: 2, Anh thắng: 3
Sân nhà Thụy Điển: 5, sân nhà Anh: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Thụy Điển | Anh | 0-2 | 42%-58% | WorldCup |
2017 | Thụy Điển | Anh | 0-0 | 50%-50% | Euro U21 |
2015 | Thụy Điển | Anh | 0-1 | 36.7%-63.3% | Euro U21 |
2012 | Thụy Điển | Anh | 2-3 | 50.3%-49.7% | UEFA Euro |
2006 | Thụy Điển | Anh | 2-2 | 41%-59% | WorldCup |
Phong độ gần đây
Thụy Điển thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Anh thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Anh thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Thụy Điển
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1 | Thụy Điển | 56%-44% |
2018 | Nga | 0-0 | Thụy Điển | 58%-42% |
2018 | Thụy Điển | 2-3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 36%-64% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2018 | Mexico | 0-3 | Thụy Điển | 66.7%-33.3% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Hàn Quốc | 56%-44% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Croatia | 3-3 | Anh | 39%-61% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Anh | 5-0 | CH Séc | 66%-34% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2018 | Anh | 2-1 | Croatia | 62%-38% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Croatia | 0-0 | Anh | 46%-54% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2018 | Croatia | 2-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Anh | 0-1 | Bỉ | 46.8%-53.2% |
2018 | Anh | 6-1 | Panama | 59.3%-40.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2013 | Anh | 1-3 | Na Uy | 0%-0% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2018 | Nga | 0-0 | Thụy Điển | 58%-42% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2015 | Anh | 2-0 | Thụy Sỹ | 60%-40% |
2018 | Mexico | 0-3 | Thụy Điển | 66.7%-33.3% |
2017 | Mexico | 0-1 | Anh | 55%-45% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Hàn Quốc | 56%-44% |
2017 | Anh | 1-0 | Hàn Quốc | 54%-46% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2017 | Slovakia | 3-0 | Thụy Điển | 55%-45% |
2017 | Slovakia | 1-2 | Anh | 51.6%-48.4% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2017 | Anh | 3-0 | Ba Lan | 52%-48% |
2017 | Hà Lan | 2-0 | Thụy Điển | 69%-31% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2017 | Belarus | 0-4 | Thụy Điển | 44%-56% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2017 | Thụy Điển | 2-1 | Pháp | 44%-56% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2017 | Thụy Điển | 4-0 | Belarus | 60%-40% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2016 | Pháp | 2-1 | Thụy Điển | 65.6%-34.4% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2016 | Thụy Điển | 3-0 | Bulgaria | 55%-45% |
2011 | Bulgaria | 0-3 | Anh | 46.4%-53.6% |
2016 | Thụy Điển | 1-1 | Hà Lan | 31%-69% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2016 | Thụy Điển | 0-1 | Bỉ | 51.3%-48.7% |
2018 | Bỉ | 2-0 | Anh | 43%-57% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Thụy Điển | 56.7%-43.3% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2015 | Ý | 1-2 | Thụy Điển | 65.5%-34.5% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2015 | Thụy Điển | 2-0 | Moldova | 50%-50% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2015 | Nga | 1-0 | Thụy Điển | 50%-50% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2015 | Moldova | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2014 | Montenegro | 1-1 | Thụy Điển | 43%-57% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2014 | Thụy Điển | 1-1 | Nga | 53%-47% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2013 | Thụy Điển | 2-3 | Bồ Đào Nha | 61%-38% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Thụy Điển | 67%-32% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2013 | Thụy Điển | 3-5 | Đức | 25%-74% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2013 | Kazakhstan | 0-1 | Thụy Điển | 42%-58% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2012 | Đức | 4-4 | Thụy Điển | 47%-53% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2012 | Thụy Điển | 2-0 | Kazakhstan | 59%-41% |
2009 | Kazakhstan | 0-4 | Anh | 34.5%-65.5% |
2012 | Thụy Điển | 2-0 | Pháp | 44%-57% |
2019 | Anh | 1-2 | Pháp | 46%-54% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |
2013 | Ukraine | 0-0 | Anh | 53.4%-46.6% |
2011 | Thụy Điển | 3-2 | Hà Lan | 26.7%-73.3% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2011 | Phần Lan | 1-2 | Thụy Điển | 56%-44% |
2009 | Anh | 2-1 | Phần Lan | 42.1%-57.9% |
2011 | San Marino | 0-5 | Thụy Điển | 20.4%-79.6% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2011 | Thụy Điển | 5-0 | Phần Lan | 55.2%-44.8% |
2009 | Anh | 2-1 | Phần Lan | 42.1%-57.9% |
2011 | Moldova | 1-4 | Thụy Điển | 45%-55% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2011 | Thụy Điển | 2-1 | Moldova | 56%-44% |
2013 | Anh | 4-0 | Moldova | 68%-31% |
2010 | Hà Lan | 4-1 | Thụy Điển | 48.5%-51.5% |
2019 | Hà Lan | 3-1 | Anh | 56%-44% |
2010 | Thụy Điển | 6-0 | San Marino | 79.9%-20.1% |
2015 | San Marino | 0-6 | Anh | 62%-38% |
2009 | Thụy Điển | 1-2 | Ý | 64.9%-35.1% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2009 | Thụy Điển | 5-1 | Belarus | 46.5%-53.5% |
2009 | Anh | 3-0 | Belarus | 48.2%-51.8% |
2009 | Malta | 0-1 | Thụy Điển | 37.2%-62.8% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2009 | Thụy Điển | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2017 | Malta | 0-4 | Anh | 27%-73% |
2009 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Thụy Điển | 62.6%-37.4% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2008 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2008 | Nga | 2-0 | Thụy Điển | 50.9%-49.1% |
2016 | Anh | 1-1 | Nga | 52.6%-47.4% |
2008 | Thụy Điển | 1-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2007 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 49%-51% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2007 | Thụy Điển | 5-0 | Iceland | 0%-0% |
2016 | Anh | 1-2 | Iceland | 68.1%-31.9% |
2006 | Iceland | 1-2 | Thụy Điển | 0%-0% |
2016 | Anh | 1-2 | Iceland | 68.1%-31.9% |
2006 | Thụy Điển | 2-0 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2006 | Đức | 2-0 | Thụy Điển | 65%-35% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2006 | Thụy Điển | 1-0 | Paraguay | 52.8%-47.2% |
2006 | Anh | 1-0 | Paraguay | 51.2%-48.8% |
2006 | Trinidad & Tobago | 0-0 | Thụy Điển | 34.2%-65.8% |
2006 | Anh | 2-0 | Trinidad & Tobago | 70.4%-29.6% |