Siroki Brijeg vs Domzale
13-7-2018 1h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Pecara Stadium, trọng tài Petr Ardeleanu
Đội hình Siroki Brijeg
Thủ môn | Luka Bilobrk [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Danijel Kozul [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Bernardo Matic | 5 | |
Hậu vệ | Josip Barisic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/12/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Silva Eliomar Correia | 11 | |
Tomislav Turcin | 13 | |
Tiền vệ | Josip Corluka [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Dominik Kovacic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/5/1994 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
24 |
Tiền vệ | Luka Begonja [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/23/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Hậu vệ | Drazen Bagaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/12/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Stipo Markovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/3/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Josip Kvesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/21/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Dejan Cabraja | 9 | |
Kresimir Bandic | 12 | |
Thủ môn | Nikola Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Domagoj Marusic | 20 | |
Stipe Juric | 21 | |
Toni Nikic | 29 |
Đội hình Domzale
Thủ môn | Dejan Milic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/24/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tilen Klemencic | 6 | |
Hậu vệ | Matija Sirok (aka Matija Irok) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/31/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Lovro Bizjak | 9 | |
Tiền vệ | Agim Ibraimi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/29/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Senijad Ibricic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/26/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Hậu vệ | Dario Melnjak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/31/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Shamar Nicholson [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 3/15/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Gaber Dobrovoljc [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Adam Gnezda Cerin | 41 | |
Tiền vệ | Zeni Husmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/28/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền đạo | Tonci Mujan [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Zan Zuzek | 13 | |
Darick-Kobie Morris | 14 | |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Ajdin Mulalic | 22 | |
Matija Rom | 33 | |
Rubin Hebaj | 70 |
Tường thuật Siroki Brijeg vs Domzale
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoooo!! Lovro Bizjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
26″ | 0:2 Vàoooo!! Dario Melnjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
31″ | Josip Corluka (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Siroki Brijeg – 0:2 – Domzale | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Dejan Cabraja vào thay Josip Kvesic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Siroki Brijeg – 0:2 – Domzale | |
47″ | 1:2 Vàoooo!! Tomislav Turcin (Siroki Brijeg) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
54″ | Lovro Bizjak (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Zvonimir Vukoja vào thay Mateo Maric | |
76″ | Thay người bên phía đội Domzale:Tonci Mujan vào thay Shamar Nicholson | |
83″ | 2:2 Vàoooo!! Stipo Markovic (Siroki Brijeg) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
85″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Eliomar vào thay Tomislav Turcin | |
85″ | Thay người bên phía đội Domzale:Zan Zuzek vào thay Agim Ibraimi | |
85″ | Agim Ibraimi (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Domzale:Nermin Haljeta vào thay Lovro Bizjak | |
90″+1″ | Bernardo Matic (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Siroki Brijeg – 2:2 – Domzale | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Siroki Brijeg – 2:2 – Domzale | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | 0:1 Vàoooo!! Lovro Bizjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
26″ | 0:2 Vàoooo!! Dario Melnjak (Domzale) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
31″ | Josip Corluka (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Siroki Brijeg – 0:2 – Domzale | |
46″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Dejan Cabraja vào thay Josip Kvesic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Siroki Brijeg – 0:2 – Domzale | |
47″ | 1:2 Vàoooo!! Tomislav Turcin (Siroki Brijeg) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
54″ | Lovro Bizjak (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Zvonimir Vukoja vào thay Mateo Maric | |
76″ | Thay người bên phía đội Domzale:Tonci Mujan vào thay Shamar Nicholson | |
83″ | 2:2 Vàoooo!! Stipo Markovic (Siroki Brijeg) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
85″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Eliomar vào thay Tomislav Turcin | |
85″ | Thay người bên phía đội Domzale:Zan Zuzek vào thay Agim Ibraimi | |
85″ | Agim Ibraimi (Domzale) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Domzale:Nermin Haljeta vào thay Lovro Bizjak | |
90″+1″ | Bernardo Matic (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Siroki Brijeg – 2:2 – Domzale | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Siroki Brijeg – 2:2 – Domzale |
Thống kê chuyên môn trận Siroki Brijeg – Domzale
Chỉ số quan trọng | Siroki Brijeg | Domzale |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 2 | 2 |
Sút bóng | 2 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Siroki Brijeg vs Domzale
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.75 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.88 | 3.07 | 2.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
26 | 8.5 | 1.05 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Siroki Brijeg thắng: 0, hòa: 2, Domzale thắng: 0
Sân nhà Siroki Brijeg: 1, sân nhà Domzale: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Domzale | Siroki Brijeg | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
2018 | Siroki Brijeg | Domzale | 2-2 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Siroki Brijeg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Ordabasy | 0-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 2-0 | Ordabasy | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 3-0 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Gabala | 0-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2013 | Udinese | 4-0 | Siroki Brijeg | 59%-40% |
2013 | Siroki Brijeg | 1-3 | Udinese | 0%-0% |
2013 | Siroki Brijeg | 2-0 | Irtysh | 0%-0% |
2013 | Irtysh | 3-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Domzale
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | FC Ufa | 50%-50% |
2018 | FC Ufa | 0-0 | Domzale | 0%-0% |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Marseille | 3-0 | Domzale | 56.5%-43.5% |
2017 | Domzale | 1-1 | Marseille | 38.2%-61.8% |
2017 | Domzale | 2-0 | Freiburg | 34.5%-65.5% |
2017 | Domzale | 3-2 | Valur | 0%-0% |
2017 | Valur | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | West Ham | 3-0 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2007 | Hapoel Tel-Aviv | 3-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2006 | Domzale | 0-3 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2007 | Siroki Brijeg | 0-3 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2006 | Domzale | 0-3 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2006 | Siroki Brijeg | 1-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2006 | Shakhtyor | 0-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |