Shakhtyor vs Lech Poznan
27-7-2018 0h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stroitel Stadium, trọng tài Svein Oddvar Moen
Đội hình Shakhtyor
Thủ môn | Andrey Klimovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/27/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Vyacheslav Shevchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/13/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Aleksandr Selyava | 8 | |
Hậu vệ | Pavel Rybak [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/11/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Elis Bakaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/25/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Tiền đạo | Yuri Kovalev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Ihar Kuzmyanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Julius Szoke | 27 | |
Mikhail Shibun | 31 | |
Tiền vệ | Roger Canas [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Max Ebong Ngome | 99 | |
Hậu vệ | Igor Burko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Pyry Soiri [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/22/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 63cm
|
7 |
Tiền đạo | Denis Laptev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/1/1991 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Patrick Sibomana | 17 | |
Hậu vệ | Luka Simunovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/24/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Maksim Bordachev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/18/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
26 |
Thủ môn | Pavel Chasnowski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/4/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 79cm
|
35 |
Đội hình Lech Poznan
Thủ môn | Jasmin Buric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Vernon De Marco Morlacchi | 3 | |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Tiền vệ | Maciej Gajos [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/19/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Jevtic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Maciej Makuszewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Mihai Radut [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Tomasz Cywka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/26/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Volodymyr Kostevych | 22 | |
Hậu vệ | Rafal Janicki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
26 |
Tiền đạo | Christian Gytkjaer (aka Christian Gytkjar) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/6/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Lukasz Tralka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Pawel Tomczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/4/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Nikola Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/17/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền đạo | Niklas Barkroth [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/18/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Pedro Miguel Silva (aka Tiba) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Thủ môn | Matus Putnocky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 91cm
|
30 |
Piotr Tomasik | 77 |
Tường thuật Shakhtyor vs Lech Poznan
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Shakhtyor – 0:0 – Lech Poznan | |
46″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Sergei Balanovich vào thay Max Ebong Ngome | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shakhtyor – 0:0 – Lech Poznan | |
53″ | 1:0 Vàoo! Elis Bakaj (Shakhtyor) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
70″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:João Amaral vào thay Darko Jevtic | |
73″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Denis Laptev vào thay Elis Bakaj | |
77″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Maciej Gajos vào thay Mihai Radut | |
89″ | 1:1 Vàoo! João Amaral (Lech Poznan) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+2″ | Pedro Tiba (Lech Poznan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Aleksandr Selyava (Shakhtyor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Lukasz Tralka vào thay Tomasz Cywka | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Shakhtyor – 1:1 – Lech Poznan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shakhtyor – 1:1 – Lech Poznan | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Shakhtyor – 0:0 – Lech Poznan | |
46″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Sergei Balanovich vào thay Max Ebong Ngome | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shakhtyor – 0:0 – Lech Poznan | |
53″ | 1:0 Vàoo! Elis Bakaj (Shakhtyor) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
70″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:João Amaral vào thay Darko Jevtic | |
73″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Denis Laptev vào thay Elis Bakaj | |
77″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Maciej Gajos vào thay Mihai Radut | |
89″ | 1:1 Vàoo! João Amaral (Lech Poznan) sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+2″ | Pedro Tiba (Lech Poznan) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Aleksandr Selyava (Shakhtyor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Lukasz Tralka vào thay Tomasz Cywka | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Shakhtyor – 1:1 – Lech Poznan | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shakhtyor – 1:1 – Lech Poznan |
Thống kê chuyên môn trận Shakhtyor – Lech Poznan
Chỉ số quan trọng | Shakhtyor | Lech Poznan |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 1 |
Sút bóng | 1 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Shakhtyor vs Lech Poznan
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.8 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.8 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3.08 | 2.51 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.33 | 4 | 17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Shakhtyor thắng: 0, hòa: 1, Lech Poznan thắng: 1
Sân nhà Shakhtyor: 1, sân nhà Lech Poznan: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Lech Poznan | Shakhtyor | 2-1 | 50%-50% | Europa League |
2018 | Shakhtyor | Lech Poznan | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Shakhtyor thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Shakhtyor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Shakhtyor | 2-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2018 | Connah’s Quay | 1-3 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Suduva | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Shakhtyor | 0-0 | Suduva | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 5-0 | NSI | 0%-0% |
2015 | Wolfsberg | 2-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 0-1 | Wolfsberg | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 3-0 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Glenavon | 1-2 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 0-2 | PSV | 0%-0% |
2014 | PSV | 1-0 | Shakhtyor | 65%-34% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lech Poznan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Lech Poznan | 2-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 3-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Pelister | 0-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 4-0 | Pelister | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2015 | Belenenses | 0-0 | Lech Poznan | 42%-58% |
2015 | Lech Poznan | 0-2 | Fiorentina | 37%-63% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |